Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kevin McHale

Kevin McHale ra mắt NBA vào năm 1980, đã thi đấu tổng cộng 971 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.335 điểm, 1.670 kiến tạo và 7.122 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 95 về điểm số và 583 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kevin McHale

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kevin McHale về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kevin McHale
    TênKevin McHale
    Ngày sinh19 tháng 12, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1980

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)971 trận (hạng 180 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.335 điểm (hạng 95)
    3 điểm (3P)41 cú ném (hạng 1286)
    Kiến tạo (AST)1.670 lần (hạng 583)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.122 lần (hạng 113)
    Rebound tấn công (ORB)2.358 (hạng 58)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.764 (hạng 106)
    Chặn bóng (BLK)1.690 lần (hạng 31)
    Cướp bóng (STL)344 lần (hạng 898)
    Mất bóng (TOV)1.893 lần (hạng 142)
    Lỗi cá nhân (PF)2.758 lần (hạng 126)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)55.4% (hạng 196)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.8% (hạng 1006)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)26.1% (hạng 1844)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31 phút (hạng 291)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1993)

    Số trận (G)71
    Điểm (PTS)762
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)73
    Rebound (TRB)358
    Rebound tấn công (ORB)95
    Rebound phòng ngự (DRB)263
    Chặn bóng (BLK)59
    Cướp bóng (STL)16
    Mất bóng (TOV)92
    Lỗi cá nhân (PF)126
    Triple-double0
    FG%45.9%
    FT%84.1%
    3P%11.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.656 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1987 – 2.008 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 23 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 198 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1987 – 763
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1983 – 192
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 38
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1981 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1987 – 60.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 89.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 40.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1987 – 3.060 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kevin McHale đã ra sân tổng cộng 169 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.182
    3 điểm (3P)8
    Kiến tạo (AST)274
    Rebound (TRB)1.253
    Rebound tấn công (ORB)456
    Rebound phòng ngự (DRB)797
    Chặn bóng (BLK)281
    Cướp bóng (STL)65
    Mất bóng (TOV)326
    Lỗi cá nhân (PF)571
    FG%56.1%
    FT%78.8%
    3P%38.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.716 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin McHale

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1981
    82
    1645
    818
    355
    0.533
    666
    0
    0
    2
    355
    0.535
    664
    0.533
    108
    0.679
    159
    359
    155
    204
    55
    27
    151
    0
    1
    110
    260
    1982
    82
    2332
    1117
    465
    0.531
    875
    0
    0
    0
    465
    0.531
    875
    0.531
    187
    0.754
    248
    556
    191
    365
    91
    30
    185
    0
    33
    137
    264
    1983
    82
    2345
    1159
    483
    0.541
    893
    0
    0
    1
    483
    0.541
    892
    0.541
    193
    0.717
    269
    553
    215
    338
    104
    34
    192
    0
    13
    159
    241
    1984
    82
    2577
    1511
    587
    0.556
    1055
    1
    0.333
    3
    586
    0.557
    1052
    0.557
    336
    0.765
    439
    610
    208
    402
    104
    23
    126
    0
    10
    150
    243
    1985
    79
    2653
    1565
    605
    0.57
    1062
    0
    0
    6
    605
    0.573
    1056
    0.57
    355
    0.76
    467
    712
    229
    483
    141
    28
    120
    0
    31
    157
    234
    1986
    68
    2397
    1448
    561
    0.574
    978
    0
    0
    0
    561
    0.574
    978
    0.574
    326
    0.776
    420
    551
    171
    380
    181
    29
    134
    0
    62
    149
    192
    1987
    77
    3060
    2008
    790
    0.604
    1307
    0
    0
    4
    790
    0.606
    1303
    0.604
    428
    0.836
    512
    763
    247
    516
    198
    38
    172
    0
    77
    197
    240
    1988
    64
    2390
    1446
    550
    0.604
    911
    0
    0
    0
    550
    0.604
    911
    0.604
    346
    0.797
    434
    536
    159
    377
    171
    27
    92
    0
    63
    141
    179
    1989
    78
    2876
    1758
    661
    0.546
    1211
    0
    0
    4
    661
    0.548
    1207
    0.546
    436
    0.818
    533
    637
    223
    414
    172
    26
    97
    0
    74
    196
    223
    1990
    82
    2722
    1712
    648
    0.549
    1181
    23
    0.333
    69
    625
    0.562
    1112
    0.558
    393
    0.893
    440
    677
    201
    476
    172
    30
    157
    0
    25
    183
    250
    1991
    68
    2067
    1251
    504
    0.553
    912
    15
    0.405
    37
    489
    0.559
    875
    0.561
    228
    0.829
    275
    480
    145
    335
    126
    25
    146
    0
    10
    140
    194
    1992
    56
    1398
    780
    323
    0.509
    634
    0
    0
    13
    323
    0.52
    621
    0.509
    134
    0.822
    163
    330
    119
    211
    82
    11
    59
    0
    1
    82
    112
    1993
    71
    1656
    762
    298
    0.459
    649
    2
    0.111
    18
    296
    0.469
    631
    0.461
    164
    0.841
    195
    358
    95
    263
    73
    16
    59
    0
    0
    92
    126