Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Khris Middleton

Khris Middleton ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 739 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.461 điểm, 2.916 kiến tạo và 3.563 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 256 về điểm số và 248 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Khris Middleton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Khris Middleton về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Khris Middleton
    TênKhris Middleton
    Ngày sinh12 tháng 8, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao201cm
    Cân nặng101kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)739 trận (hạng 557 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.461 điểm (hạng 256)
    3 điểm (3P)1.361 cú ném (hạng 61)
    Kiến tạo (AST)2.916 lần (hạng 248)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.563 lần (hạng 487)
    Rebound tấn công (ORB)469 (hạng 916)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.094 (hạng 277)
    Chặn bóng (BLK)143 lần (hạng 976)
    Cướp bóng (STL)868 lần (hạng 259)
    Mất bóng (TOV)1.560 lần (hạng 263)
    Lỗi cá nhân (PF)1.875 lần (hạng 492)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46% (hạng 1353)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87.9% (hạng 222)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.8% (hạng 256)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.1 phút (hạng 283)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)828
    3 điểm (3P)94
    Kiến tạo (AST)292
    Rebound (TRB)257
    Rebound tấn công (ORB)40
    Rebound phòng ngự (DRB)217
    Chặn bóng (BLK)15
    Cướp bóng (STL)51
    Mất bóng (TOV)127
    Lỗi cá nhân (PF)141
    Triple-double1
    FG%49.3%
    FT%83.3%
    3P%38.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.487 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2018 – 1.652 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 179 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 370 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 461
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 21
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2016 – 131
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 49.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 91.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 43.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.982 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Khris Middleton đã ra sân tổng cộng 80 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.650
    3 điểm (3P)196
    Kiến tạo (AST)383
    Rebound (TRB)521
    Rebound tấn công (ORB)67
    Rebound phòng ngự (DRB)454
    Chặn bóng (BLK)15
    Cướp bóng (STL)96
    Mất bóng (TOV)216
    Lỗi cá nhân (PF)250
    FG%44.1%
    FT%86.6%
    3P%39%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.005 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Khris Middleton

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2013
    27
    475
    165
    62
    0.44
    141
    14
    0.311
    45
    48
    0.5
    96
    0.489
    27
    0.844
    32
    50
    4
    46
    28
    15
    4
    0
    0
    11
    53
    2014
    82
    2460
    990
    376
    0.44
    854
    120
    0.414
    290
    256
    0.454
    564
    0.511
    118
    0.861
    137
    310
    60
    250
    169
    83
    20
    0
    64
    123
    243
    2015
    79
    2378
    1055
    406
    0.467
    869
    109
    0.407
    268
    297
    0.494
    601
    0.53
    134
    0.859
    156
    347
    48
    299
    182
    122
    11
    0
    58
    113
    183
    2016
    79
    2852
    1434
    507
    0.444
    1142
    143
    0.396
    361
    364
    0.466
    781
    0.507
    277
    0.888
    312
    302
    44
    258
    331
    131
    19
    0
    79
    180
    204
    2017
    29
    889
    426
    150
    0.45
    333
    45
    0.433
    104
    105
    0.459
    229
    0.518
    81
    0.88
    92
    123
    11
    112
    99
    41
    7
    0
    23
    65
    79
    2018
    82
    2982
    1652
    593
    0.466
    1272
    146
    0.359
    407
    447
    0.517
    865
    0.524
    320
    0.884
    362
    429
    45
    384
    328
    119
    21
    1
    82
    191
    270
    2019
    77
    2393
    1407
    506
    0.441
    1148
    179
    0.378
    474
    327
    0.485
    674
    0.519
    216
    0.837
    258
    461
    50
    411
    331
    80
    7
    0
    77
    174
    172
    2020
    62
    1853
    1297
    471
    0.497
    947
    147
    0.415
    354
    324
    0.546
    593
    0.575
    208
    0.916
    227
    382
    44
    338
    265
    53
    7
    0
    59
    137
    142
    2021
    68
    2269
    1385
    511
    0.476
    1074
    151
    0.414
    365
    360
    0.508
    709
    0.546
    212
    0.898
    236
    406
    54
    352
    370
    74
    9
    0
    68
    178
    160
    2022
    66
    2141
    1325
    452
    0.443
    1021
    162
    0.373
    434
    290
    0.494
    587
    0.522
    259
    0.89
    291
    356
    41
    315
    358
    76
    18
    0
    66
    190
    160
    2023
    33
    801
    497
    177
    0.436
    406
    51
    0.315
    162
    126
    0.516
    244
    0.499
    92
    0.902
    102
    140
    28
    112
    163
    23
    5
    0
    19
    71
    68
    2024
    55
    1487
    828
    317
    0.493
    643
    94
    0.381
    247
    223
    0.563
    396
    0.566
    100
    0.833
    120
    257
    40
    217
    292
    51
    15
    1
    55
    127
    141