Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kobe Bryant

Kobe Bryant ra mắt NBA vào năm 1996, đã thi đấu tổng cộng 1.346 trận trong 20 mùa giải. Anh ghi được 33.643 điểm, 6.306 kiến tạo và 7.047 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 4 về điểm số và 33 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kobe Bryant

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kobe Bryant về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kobe Bryant
    TênKobe Bryant
    Ngày sinh23 tháng 8, 1978
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng96kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.346 trận (hạng 15 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)33.643 điểm (hạng 4)
    3 điểm (3P)1.827 cú ném (hạng 25)
    Kiến tạo (AST)6.306 lần (hạng 33)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.047 lần (hạng 116)
    Rebound tấn công (ORB)1.499 (hạng 221)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.548 (hạng 60)
    Chặn bóng (BLK)640 lần (hạng 209)
    Cướp bóng (STL)1.944 lần (hạng 16)
    Mất bóng (TOV)4.010 lần (hạng 5)
    Lỗi cá nhân (PF)3.353 lần (hạng 42)
    Triple-double21 lần (hạng 24)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.7% (hạng 1711)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.7% (hạng 493)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32.9% (hạng 1175)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36.1 phút (hạng 41)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Số trận (G)66
    Điểm (PTS)1.161
    3 điểm (3P)133
    Kiến tạo (AST)184
    Rebound (TRB)247
    Rebound tấn công (ORB)41
    Rebound phòng ngự (DRB)206
    Chặn bóng (BLK)13
    Cướp bóng (STL)62
    Mất bóng (TOV)129
    Lỗi cá nhân (PF)115
    Triple-double0
    FG%35.8%
    FT%82.6%
    3P%28.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.863 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 2.832 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2006 – 180 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2003 – 481 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2003 – 564
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2003 – 67
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 181
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 5
    • Mùa có FG% cao nhất: 2002 – 46.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2007 – 86.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2003 – 38.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2003 – 3.401 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kobe Bryant đã ra sân tổng cộng 220 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)5.640
    3 điểm (3P)292
    Kiến tạo (AST)1.040
    Rebound (TRB)1.119
    Rebound tấn công (ORB)230
    Rebound phòng ngự (DRB)889
    Chặn bóng (BLK)144
    Cướp bóng (STL)310
    Mất bóng (TOV)647
    Lỗi cá nhân (PF)660
    FG%44.8%
    FT%81.6%
    3P%33.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)8.641 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kobe Bryant

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1997
    71
    1103
    539
    176
    0.417
    422
    51
    0.375
    136
    125
    0.437
    286
    0.477
    136
    0.819
    166
    132
    47
    85
    91
    49
    23
    0
    6
    112
    102
    1998
    79
    2056
    1220
    391
    0.428
    913
    75
    0.341
    220
    316
    0.456
    693
    0.469
    363
    0.794
    457
    242
    79
    163
    199
    74
    40
    0
    1
    157
    180
    1999
    50
    1896
    996
    362
    0.465
    779
    27
    0.267
    101
    335
    0.494
    678
    0.482
    245
    0.839
    292
    264
    53
    211
    190
    72
    50
    0
    50
    157
    153
    2000
    66
    2524
    1485
    554
    0.468
    1183
    46
    0.319
    144
    508
    0.489
    1039
    0.488
    331
    0.821
    403
    416
    108
    308
    323
    106
    62
    0
    62
    182
    220
    2001
    68
    2783
    1938
    701
    0.464
    1510
    61
    0.305
    200
    640
    0.489
    1310
    0.484
    475
    0.853
    557
    399
    104
    295
    338
    114
    43
    2
    68
    220
    222
    2002
    80
    3063
    2019
    749
    0.469
    1597
    33
    0.25
    132
    716
    0.489
    1465
    0.479
    488
    0.829
    589
    441
    112
    329
    438
    118
    35
    1
    80
    223
    228
    2003
    82
    3401
    2461
    868
    0.451
    1924
    124
    0.383
    324
    744
    0.465
    1600
    0.483
    601
    0.843
    713
    564
    106
    458
    481
    181
    67
    5
    82
    288
    218
    2004
    65
    2447
    1557
    516
    0.438
    1178
    71
    0.327
    217
    445
    0.463
    961
    0.468
    454
    0.852
    533
    359
    103
    256
    330
    112
    28
    1
    64
    171
    176
    2005
    66
    2689
    1819
    573
    0.433
    1324
    131
    0.339
    387
    442
    0.472
    937
    0.482
    542
    0.816
    664
    392
    95
    297
    398
    86
    53
    5
    66
    270
    174
    2006
    80
    3277
    2832
    978
    0.45
    2173
    180
    0.347
    518
    798
    0.482
    1655
    0.491
    696
    0.85
    819
    425
    71
    354
    360
    147
    30
    0
    80
    250
    233
    2007
    77
    3140
    2430
    813
    0.463
    1757
    137
    0.344
    398
    676
    0.497
    1359
    0.502
    667
    0.868
    768
    439
    75
    364
    413
    111
    36
    0
    77
    255
    205
    2008
    82
    3192
    2323
    775
    0.459
    1690
    150
    0.361
    415
    625
    0.49
    1275
    0.503
    623
    0.84
    742
    517
    94
    423
    441
    151
    40
    0
    82
    257
    227
    2009
    82
    2960
    2201
    800
    0.467
    1712
    118
    0.351
    336
    682
    0.496
    1376
    0.502
    483
    0.856
    564
    429
    90
    339
    399
    120
    37
    2
    82
    210
    189
    2010
    73
    2835
    1970
    716
    0.456
    1569
    99
    0.329
    301
    617
    0.487
    1268
    0.488
    439
    0.811
    541
    391
    78
    313
    365
    113
    20
    0
    73
    233
    187
    2011
    82
    2779
    2078
    740
    0.451
    1639
    115
    0.323
    356
    625
    0.487
    1283
    0.487
    483
    0.828
    583
    419
    83
    336
    388
    99
    12
    1
    82
    243
    172
    2012
    58
    2232
    1616
    574
    0.43
    1336
    87
    0.303
    287
    487
    0.464
    1049
    0.462
    381
    0.845
    451
    313
    66
    247
    264
    69
    18
    0
    58
    204
    105
    2013
    78
    3013
    2133
    738
    0.463
    1595
    132
    0.324
    407
    606
    0.51
    1188
    0.504
    525
    0.839
    626
    433
    66
    367
    469
    106
    25
    2
    78
    287
    173
    2014
    6
    177
    83
    31
    0.425
    73
    3
    0.188
    16
    28
    0.491
    57
    0.445
    18
    0.857
    21
    26
    2
    24
    38
    7
    1
    0
    6
    34
    9
    2015
    35
    1207
    782
    266
    0.373
    713
    54
    0.293
    184
    212
    0.401
    529
    0.411
    196
    0.813
    241
    199
    26
    173
    197
    47
    7
    2
    35
    128
    65
    2016
    66
    1863
    1161
    398
    0.358
    1113
    133
    0.285
    467
    265
    0.41
    646
    0.417
    232
    0.826
    281
    247
    41
    206
    184
    62
    13
    0
    66
    129
    115