LaMelo Ball ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 184 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 3.675 điểm, 1.364 kiến tạo và 1.147 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1196 về điểm số và 715 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | LaMelo Ball |
Ngày sinh | 22 tháng 8, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 184 trận (hạng 2119 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.675 điểm (hạng 1196) |
3 điểm (3P) | 526 cú ném (hạng 405) |
Kiến tạo (AST) | 1.364 lần (hạng 715) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.147 lần (hạng 1477) |
Rebound tấn công (ORB) | 242 (hạng 1377) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 905 (hạng 1174) |
Chặn bóng (BLK) | 63 lần (hạng 1512) |
Cướp bóng (STL) | 286 lần (hạng 1034) |
Mất bóng (TOV) | 602 lần (hạng 887) |
Lỗi cá nhân (PF) | 570 lần (hạng 1702) |
Triple-double | 10 lần (hạng 59) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.7% (hạng 2331) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.4% (hạng 517) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.4% (hạng 422) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.9 phút (hạng 225) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 22 |
Điểm (PTS) | 526 |
3 điểm (3P) | 70 |
Kiến tạo (AST) | 176 |
Rebound (TRB) | 113 |
Rebound tấn công (ORB) | 29 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 84 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 40 |
Mất bóng (TOV) | 83 |
Lỗi cá nhân (PF) | 79 |
Triple-double | 1 |
FG% | 43.3% |
FT% | 86.5% |
3P% | 35.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 711 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 1.508 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 220 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 571 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 501
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 30
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 119
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 5
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 43.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 87.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 38.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.422 phút
🏆 Thành tích Playoffs
LaMelo Ball chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của LaMelo Ball
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 51 | 1469 | 803 | 293 | 0.436 | 672 | 92 | 0.352 | 261 | 201 | 0.489 | 411 | 0.504 | 125 | 0.758 | 165 | 302 | 63 | 239 | 313 | 81 | 18 | 1 | 31 | 145 | 136 |
2022 | 75 | 2422 | 1508 | 538 | 0.429 | 1254 | 220 | 0.389 | 565 | 318 | 0.462 | 689 | 0.517 | 212 | 0.872 | 243 | 501 | 108 | 393 | 571 | 119 | 30 | 5 | 75 | 245 | 237 |
2023 | 36 | 1268 | 838 | 296 | 0.411 | 721 | 144 | 0.376 | 383 | 152 | 0.45 | 338 | 0.51 | 102 | 0.836 | 122 | 231 | 42 | 189 | 304 | 46 | 11 | 3 | 36 | 129 | 118 |
2024 | 22 | 711 | 526 | 183 | 0.433 | 423 | 70 | 0.355 | 197 | 113 | 0.5 | 226 | 0.515 | 90 | 0.865 | 104 | 113 | 29 | 84 | 176 | 40 | 4 | 1 | 22 | 83 | 79 |