Latrell Sprewell ra mắt NBA vào năm 1992, đã thi đấu tổng cộng 913 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 16.712 điểm, 3.664 kiến tạo và 3.724 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 107 về điểm số và 157 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Latrell Sprewell |
Ngày sinh | 8 tháng 9, 1970 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1992 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 913 trận (hạng 246 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 16.712 điểm (hạng 107) |
3 điểm (3P) | 1.104 cú ném (hạng 123) |
Kiến tạo (AST) | 3.664 lần (hạng 157) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.724 lần (hạng 453) |
Rebound tấn công (ORB) | 770 (hạng 567) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.954 (hạng 310) |
Chặn bóng (BLK) | 399 lần (hạng 366) |
Cướp bóng (STL) | 1.294 lần (hạng 77) |
Mất bóng (TOV) | 2.450 lần (hạng 69) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.689 lần (hạng 609) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.5% (hạng 2379) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.4% (hạng 900) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.7% (hạng 1000) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 38.6 phút (hạng 9) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)
Số trận (G) | 80 |
Điểm (PTS) | 1.021 |
3 điểm (3P) | 69 |
Kiến tạo (AST) | 179 |
Rebound (TRB) | 254 |
Rebound tấn công (ORB) | 65 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 189 |
Chặn bóng (BLK) | 21 |
Cướp bóng (STL) | 53 |
Mất bóng (TOV) | 127 |
Lỗi cá nhân (PF) | 124 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.4% |
FT% | 83% |
3P% | 32.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.450 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1997 – 1.938 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 147 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1997 – 507 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 401
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 76
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 180
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1997 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1993 – 46.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2000 – 86.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2003 – 37.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1994 – 3.533 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Latrell Sprewell đã ra sân tổng cộng 62 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.223 |
3 điểm (3P) | 62 |
Kiến tạo (AST) | 211 |
Rebound (TRB) | 269 |
Rebound tấn công (ORB) | 51 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 218 |
Chặn bóng (BLK) | 27 |
Cướp bóng (STL) | 73 |
Mất bóng (TOV) | 171 |
Lỗi cá nhân (PF) | 135 |
FG% | 41.8% |
FT% | 80.3% |
3P% | 33% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.548 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Latrell Sprewell
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | 77 | 2741 | 1182 | 449 | 0.464 | 968 | 73 | 0.369 | 198 | 376 | 0.488 | 770 | 0.502 | 211 | 0.746 | 283 | 271 | 79 | 192 | 295 | 126 | 52 | 0 | 69 | 203 | 166 |
1994 | 82 | 3533 | 1720 | 613 | 0.433 | 1417 | 141 | 0.361 | 391 | 472 | 0.46 | 1026 | 0.482 | 353 | 0.774 | 456 | 401 | 80 | 321 | 385 | 180 | 76 | 0 | 82 | 226 | 158 |
1995 | 69 | 2771 | 1420 | 490 | 0.418 | 1171 | 90 | 0.276 | 326 | 400 | 0.473 | 845 | 0.457 | 350 | 0.781 | 448 | 256 | 58 | 198 | 279 | 112 | 46 | 0 | 69 | 230 | 108 |
1996 | 78 | 3064 | 1473 | 515 | 0.428 | 1202 | 91 | 0.323 | 282 | 424 | 0.461 | 920 | 0.466 | 352 | 0.789 | 446 | 380 | 124 | 256 | 328 | 127 | 45 | 0 | 78 | 222 | 150 |
1997 | 80 | 3353 | 1938 | 649 | 0.449 | 1444 | 147 | 0.354 | 415 | 502 | 0.488 | 1029 | 0.5 | 493 | 0.843 | 585 | 366 | 58 | 308 | 507 | 132 | 45 | 1 | 79 | 322 | 153 |
1998 | 14 | 547 | 299 | 110 | 0.397 | 277 | 9 | 0.188 | 48 | 101 | 0.441 | 229 | 0.413 | 70 | 0.745 | 94 | 51 | 7 | 44 | 68 | 19 | 5 | 0 | 13 | 44 | 26 |
1999 | 37 | 1233 | 606 | 215 | 0.415 | 518 | 21 | 0.273 | 77 | 194 | 0.44 | 441 | 0.435 | 155 | 0.812 | 191 | 156 | 41 | 115 | 91 | 46 | 2 | 0 | 4 | 79 | 65 |
2000 | 82 | 3276 | 1524 | 568 | 0.435 | 1305 | 44 | 0.346 | 127 | 524 | 0.445 | 1178 | 0.452 | 344 | 0.866 | 397 | 349 | 49 | 300 | 332 | 109 | 22 | 0 | 82 | 226 | 184 |
2001 | 77 | 3017 | 1364 | 524 | 0.43 | 1219 | 41 | 0.304 | 135 | 483 | 0.446 | 1084 | 0.447 | 275 | 0.783 | 351 | 347 | 49 | 298 | 269 | 106 | 28 | 0 | 77 | 218 | 159 |
2002 | 81 | 3326 | 1575 | 573 | 0.404 | 1419 | 145 | 0.36 | 403 | 428 | 0.421 | 1016 | 0.455 | 284 | 0.821 | 346 | 298 | 59 | 239 | 313 | 94 | 14 | 0 | 81 | 223 | 161 |
2003 | 74 | 2859 | 1215 | 454 | 0.403 | 1127 | 134 | 0.372 | 360 | 320 | 0.417 | 767 | 0.462 | 173 | 0.794 | 218 | 285 | 45 | 240 | 332 | 102 | 22 | 1 | 73 | 172 | 134 |
2004 | 82 | 3100 | 1375 | 518 | 0.409 | 1266 | 99 | 0.331 | 299 | 419 | 0.433 | 967 | 0.448 | 240 | 0.814 | 295 | 310 | 56 | 254 | 286 | 88 | 21 | 0 | 82 | 158 | 101 |
2005 | 80 | 2450 | 1021 | 398 | 0.414 | 961 | 69 | 0.327 | 211 | 329 | 0.439 | 750 | 0.45 | 156 | 0.83 | 188 | 254 | 65 | 189 | 179 | 53 | 21 | 0 | 79 | 127 | 124 |