Luguentz Dort ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 292 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 3.723 điểm, 470 kiến tạo và 1.110 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1185 về điểm số và 1496 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Luguentz Dort |
Ngày sinh | 19 tháng 4, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 292 trận (hạng 1668 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.723 điểm (hạng 1185) |
3 điểm (3P) | 564 cú ném (hạng 377) |
Kiến tạo (AST) | 470 lần (hạng 1496) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.110 lần (hạng 1507) |
Rebound tấn công (ORB) | 302 (hạng 1232) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 808 (hạng 1259) |
Chặn bóng (BLK) | 111 lần (hạng 1122) |
Cướp bóng (STL) | 269 lần (hạng 1076) |
Mất bóng (TOV) | 355 lần (hạng 1256) |
Lỗi cá nhân (PF) | 851 lần (hạng 1353) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 40.3% (hạng 3002) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.4% (hạng 1073) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.7% (hạng 847) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.3 phút (hạng 430) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 860 |
3 điểm (3P) | 156 |
Kiến tạo (AST) | 113 |
Rebound (TRB) | 284 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 210 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 72 |
Mất bóng (TOV) | 74 |
Lỗi cá nhân (PF) | 228 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.8% |
FT% | 82.6% |
3P% | 39.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.246 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.013 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 156 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 154 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 344
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 47
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 75
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 43.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 84.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 39.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.272 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Luguentz Dort đã ra sân tổng cộng 16 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 182 |
3 điểm (3P) | 38 |
Kiến tạo (AST) | 26 |
Rebound (TRB) | 68 |
Rebound tấn công (ORB) | 24 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 44 |
Chặn bóng (BLK) | 8 |
Cướp bóng (STL) | 15 |
Mất bóng (TOV) | 26 |
Lỗi cá nhân (PF) | 67 |
FG% | 35.9% |
FT% | 70.6% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 525 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Luguentz Dort
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 36 | 820 | 244 | 86 | 0.394 | 218 | 30 | 0.297 | 101 | 56 | 0.479 | 117 | 0.463 | 42 | 0.792 | 53 | 81 | 24 | 57 | 27 | 31 | 4 | 0 | 28 | 22 | 97 |
2021 | 52 | 1543 | 729 | 247 | 0.387 | 639 | 113 | 0.343 | 329 | 134 | 0.432 | 310 | 0.475 | 122 | 0.744 | 164 | 189 | 38 | 151 | 88 | 45 | 19 | 0 | 52 | 79 | 134 |
2022 | 51 | 1665 | 877 | 293 | 0.404 | 726 | 130 | 0.332 | 391 | 163 | 0.487 | 335 | 0.493 | 161 | 0.843 | 191 | 212 | 38 | 174 | 88 | 46 | 18 | 0 | 51 | 88 | 149 |
2023 | 74 | 2272 | 1013 | 339 | 0.388 | 873 | 135 | 0.33 | 409 | 204 | 0.44 | 464 | 0.466 | 200 | 0.772 | 259 | 344 | 128 | 216 | 154 | 75 | 23 | 0 | 73 | 92 | 243 |
2024 | 79 | 2246 | 860 | 288 | 0.438 | 657 | 156 | 0.394 | 396 | 132 | 0.506 | 261 | 0.557 | 128 | 0.826 | 155 | 284 | 74 | 210 | 113 | 72 | 47 | 0 | 79 | 74 | 228 |