Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Magic Johnson

Magic Johnson ra mắt NBA vào năm 1979, đã thi đấu tổng cộng 906 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.707 điểm, 10.141 kiến tạo và 6.559 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 87 về điểm số và 7 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Magic Johnson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Magic Johnson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Magic Johnson
    TênMagic Johnson
    Ngày sinh14 tháng 8, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard, Shooting Guard, and Power Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1979

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)906 trận (hạng 254 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.707 điểm (hạng 87)
    3 điểm (3P)325 cú ném (hạng 571)
    Kiến tạo (AST)10.141 lần (hạng 7)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.559 lần (hạng 150)
    Rebound tấn công (ORB)1.601 (hạng 195)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.958 (hạng 93)
    Chặn bóng (BLK)374 lần (hạng 390)
    Cướp bóng (STL)1.724 lần (hạng 23)
    Mất bóng (TOV)3.506 lần (hạng 13)
    Lỗi cá nhân (PF)2.050 lần (hạng 392)
    Triple-double138 lần (hạng 3)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)52% (hạng 362)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.8% (hạng 402)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)30.3% (hạng 1497)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36.7 phút (hạng 30)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1996)

    Số trận (G)32
    Điểm (PTS)468
    3 điểm (3P)22
    Kiến tạo (AST)220
    Rebound (TRB)183
    Rebound tấn công (ORB)40
    Rebound phòng ngự (DRB)143
    Chặn bóng (BLK)13
    Cướp bóng (STL)26
    Mất bóng (TOV)103
    Lỗi cá nhân (PF)48
    Triple-double1
    FG%46.6%
    FT%85.6%
    3P%37.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)958 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1987 – 1.909 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 106 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 989 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 751
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1984 – 49
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1982 – 208
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 18
    • Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 56.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 91.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1990 – 38.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1982 – 2.991 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Magic Johnson đã ra sân tổng cộng 190 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.701
    3 điểm (3P)51
    Kiến tạo (AST)2.346
    Rebound (TRB)1.465
    Rebound tấn công (ORB)349
    Rebound phòng ngự (DRB)1.116
    Chặn bóng (BLK)64
    Cướp bóng (STL)358
    Mất bóng (TOV)696
    Lỗi cá nhân (PF)524
    FG%50.6%
    FT%83.8%
    3P%24.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)7.538 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Magic Johnson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1980
    77
    2795
    1387
    503
    0.53
    949
    7
    0.226
    31
    496
    0.54
    918
    0.534
    374
    0.81
    462
    596
    166
    430
    563
    187
    41
    7
    0
    305
    218
    1981
    37
    1371
    798
    312
    0.532
    587
    3
    0.176
    17
    309
    0.542
    570
    0.534
    171
    0.76
    225
    320
    101
    219
    317
    127
    27
    6
    0
    143
    100
    1982
    78
    2991
    1447
    556
    0.537
    1036
    6
    0.207
    29
    550
    0.546
    1007
    0.54
    329
    0.76
    433
    751
    252
    499
    743
    208
    34
    18
    77
    286
    223
    1983
    79
    2907
    1326
    511
    0.548
    933
    0
    0
    21
    511
    0.56
    912
    0.548
    304
    0.8
    380
    683
    214
    469
    829
    176
    47
    16
    79
    301
    200
    1984
    67
    2567
    1178
    441
    0.565
    780
    6
    0.207
    29
    435
    0.579
    751
    0.569
    290
    0.81
    358
    491
    99
    392
    875
    150
    49
    12
    66
    306
    169
    1985
    77
    2781
    1406
    504
    0.561
    899
    7
    0.189
    37
    497
    0.577
    862
    0.565
    391
    0.843
    464
    476
    90
    386
    968
    113
    25
    11
    77
    305
    155
    1986
    72
    2578
    1354
    483
    0.526
    918
    10
    0.233
    43
    473
    0.541
    875
    0.532
    378
    0.871
    434
    426
    85
    341
    907
    113
    16
    3
    70
    273
    133
    1987
    80
    2904
    1909
    683
    0.522
    1308
    8
    0.205
    39
    675
    0.532
    1269
    0.525
    535
    0.848
    631
    504
    122
    382
    977
    138
    36
    11
    80
    300
    168
    1988
    72
    2637
    1408
    490
    0.492
    996
    11
    0.196
    56
    479
    0.51
    940
    0.497
    417
    0.853
    489
    449
    88
    361
    858
    114
    13
    12
    70
    269
    147
    1989
    77
    2886
    1730
    579
    0.509
    1137
    59
    0.314
    188
    520
    0.548
    949
    0.535
    513
    0.911
    563
    607
    111
    496
    988
    138
    22
    17
    77
    312
    172
    1990
    79
    2937
    1765
    546
    0.48
    1138
    106
    0.384
    276
    440
    0.51
    862
    0.526
    567
    0.89
    637
    522
    128
    394
    907
    132
    34
    11
    79
    289
    167
    1991
    79
    2933
    1531
    466
    0.477
    976
    80
    0.32
    250
    386
    0.532
    726
    0.518
    519
    0.906
    573
    551
    105
    446
    989
    102
    17
    13
    79
    314
    150
    1996
    32
    958
    468
    137
    0.466
    294
    22
    0.379
    58
    115
    0.487
    236
    0.503
    172
    0.856
    201
    183
    40
    143
    220
    26
    13
    1
    9
    103
    48