Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mark Aguirre

Mark Aguirre ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 923 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 18.458 điểm, 2.871 kiến tạo và 4.578 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 72 về điểm số và 255 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mark Aguirre

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mark Aguirre về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mark Aguirre
    TênMark Aguirre
    Ngày sinh10 tháng 12, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng105kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)923 trận (hạng 232 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)18.458 điểm (hạng 72)
    3 điểm (3P)392 cú ném (hạng 504)
    Kiến tạo (AST)2.871 lần (hạng 255)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.578 lần (hạng 324)
    Rebound tấn công (ORB)1.704 (hạng 165)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.874 (hạng 326)
    Chặn bóng (BLK)296 lần (hạng 513)
    Cướp bóng (STL)687 lần (hạng 390)
    Mất bóng (TOV)2.306 lần (hạng 87)
    Lỗi cá nhân (PF)2.599 lần (hạng 168)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.4% (hạng 853)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)74.1% (hạng 2024)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)31.2% (hạng 1393)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30 phút (hạng 372)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1994)

    Số trận (G)39
    Điểm (PTS)413
    3 điểm (3P)37
    Kiến tạo (AST)104
    Rebound (TRB)116
    Rebound tấn công (ORB)28
    Rebound phòng ngự (DRB)88
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)21
    Mất bóng (TOV)70
    Lỗi cá nhân (PF)98
    Triple-double0
    FG%46.8%
    FT%69.4%
    3P%39.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)859 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1984 – 2.330 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1987 – 53 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 358 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1983 – 508
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1988 – 57
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 84
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1983 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 52.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 77%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1994 – 39.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1984 – 2.900 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mark Aguirre đã ra sân tổng cộng 85 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.533
    3 điểm (3P)37
    Kiến tạo (AST)234
    Rebound (TRB)462
    Rebound tấn công (ORB)155
    Rebound phòng ngự (DRB)307
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)63
    Mất bóng (TOV)178
    Lỗi cá nhân (PF)243
    FG%48.4%
    FT%74.4%
    3P%32.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.496 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mark Aguirre

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1982
    51
    1468
    955
    381
    0.465
    820
    25
    0.352
    71
    356
    0.475
    749
    0.48
    168
    0.68
    247
    249
    89
    160
    164
    37
    22
    0
    20
    135
    152
    1983
    81
    2784
    1979
    767
    0.483
    1589
    16
    0.211
    76
    751
    0.496
    1513
    0.488
    429
    0.728
    589
    508
    191
    317
    332
    80
    26
    1
    75
    261
    247
    1984
    79
    2900
    2330
    925
    0.524
    1765
    15
    0.268
    56
    910
    0.532
    1709
    0.528
    465
    0.749
    621
    469
    161
    308
    358
    80
    22
    0
    79
    285
    246
    1985
    80
    2699
    2055
    794
    0.506
    1569
    27
    0.318
    85
    767
    0.517
    1484
    0.515
    440
    0.759
    580
    477
    188
    289
    249
    60
    24
    0
    79
    253
    250
    1986
    74
    2501
    1670
    668
    0.503
    1327
    16
    0.286
    56
    652
    0.513
    1271
    0.509
    318
    0.705
    451
    445
    177
    268
    339
    62
    14
    1
    73
    252
    229
    1987
    80
    2663
    2056
    787
    0.495
    1590
    53
    0.353
    150
    734
    0.51
    1440
    0.512
    429
    0.77
    557
    427
    181
    246
    254
    84
    30
    0
    80
    217
    243
    1988
    77
    2610
    1932
    746
    0.475
    1571
    52
    0.302
    172
    694
    0.496
    1399
    0.491
    388
    0.77
    504
    434
    182
    252
    278
    70
    57
    0
    77
    203
    223
    1989
    80
    2597
    1511
    586
    0.461
    1270
    51
    0.293
    174
    535
    0.488
    1096
    0.481
    288
    0.733
    393
    386
    146
    240
    278
    45
    36
    0
    76
    208
    229
    1990
    78
    2005
    1099
    438
    0.488
    898
    31
    0.333
    93
    407
    0.506
    805
    0.505
    192
    0.756
    254
    305
    117
    188
    145
    34
    19
    0
    40
    121
    201
    1991
    78
    2006
    1104
    420
    0.462
    909
    24
    0.308
    78
    396
    0.477
    831
    0.475
    240
    0.757
    317
    374
    134
    240
    139
    47
    20
    0
    13
    128
    209
    1992
    75
    1582
    851
    339
    0.431
    787
    15
    0.211
    71
    324
    0.453
    716
    0.44
    158
    0.687
    230
    236
    67
    169
    126
    51
    11
    0
    12
    105
    171
    1993
    51
    1056
    503
    187
    0.443
    422
    30
    0.361
    83
    157
    0.463
    339
    0.479
    99
    0.767
    129
    152
    43
    109
    105
    16
    7
    0
    15
    68
    101
    1994
    39
    859
    413
    163
    0.468
    348
    37
    0.398
    93
    126
    0.494
    255
    0.522
    50
    0.694
    72
    116
    28
    88
    104
    21
    8
    0
    0
    70
    98