Max Strus ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 259 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.738 điểm, 570 kiến tạo và 840 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1448 về điểm số và 1360 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Max Strus |
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 259 trận (hạng 1802 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.738 điểm (hạng 1448) |
3 điểm (3P) | 596 cú ném (hạng 349) |
Kiến tạo (AST) | 570 lần (hạng 1360) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 840 lần (hạng 1706) |
Rebound tấn công (ORB) | 145 (hạng 1720) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 695 (hạng 1365) |
Chặn bóng (BLK) | 59 lần (hạng 1551) |
Cướp bóng (STL) | 145 lần (hạng 1492) |
Mất bóng (TOV) | 247 lần (hạng 1474) |
Lỗi cá nhân (PF) | 496 lần (hạng 1810) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.4% (hạng 2415) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.1% (hạng 795) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.5% (hạng 557) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.5 phút (hạng 783) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 70 |
Điểm (PTS) | 853 |
3 điểm (3P) | 168 |
Kiến tạo (AST) | 283 |
Rebound (TRB) | 338 |
Rebound tấn công (ORB) | 66 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 272 |
Chặn bóng (BLK) | 29 |
Cướp bóng (STL) | 64 |
Mất bóng (TOV) | 112 |
Lỗi cá nhân (PF) | 170 |
Triple-double | 1 |
FG% | 41.8% |
FT% | 79.4% |
3P% | 35.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.239 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 923 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 197 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 283 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 338
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 29
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 64
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 66.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 100%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 41%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.272 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Max Strus đã ra sân tổng cộng 55 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 525 |
3 điểm (3P) | 115 |
Kiến tạo (AST) | 106 |
Rebound (TRB) | 220 |
Rebound tấn công (ORB) | 37 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 183 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 31 |
Mất bóng (TOV) | 41 |
Lỗi cá nhân (PF) | 143 |
FG% | 39.2% |
FT% | 79.2% |
3P% | 33% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.611 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Max Strus
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 2 | 6 | 5 | 2 | 0.667 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0.667 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
2021 | 39 | 507 | 236 | 85 | 0.455 | 187 | 50 | 0.338 | 148 | 35 | 0.897 | 39 | 0.588 | 16 | 0.667 | 24 | 41 | 5 | 36 | 24 | 11 | 2 | 0 | 0 | 8 | 43 |
2022 | 68 | 1587 | 721 | 249 | 0.441 | 564 | 181 | 0.41 | 442 | 68 | 0.557 | 122 | 0.602 | 42 | 0.792 | 53 | 202 | 24 | 178 | 92 | 28 | 16 | 0 | 16 | 57 | 116 |
2023 | 80 | 2272 | 923 | 324 | 0.41 | 790 | 197 | 0.35 | 563 | 127 | 0.559 | 227 | 0.535 | 78 | 0.876 | 89 | 258 | 49 | 209 | 171 | 42 | 12 | 0 | 33 | 70 | 166 |
2024 | 70 | 2239 | 853 | 304 | 0.418 | 728 | 168 | 0.351 | 479 | 136 | 0.546 | 249 | 0.533 | 77 | 0.794 | 97 | 338 | 66 | 272 | 283 | 64 | 29 | 1 | 70 | 112 | 170 |