Mel Riebe ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 146 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 1.575 điểm, 212 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1852 về điểm số và 2109 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mel Riebe |
Ngày sinh | 12 tháng 7, 1916 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Guard/Forward |
Chiều cao | 180cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 146 trận (hạng 2324 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.575 điểm (hạng 1852) |
Kiến tạo (AST) | 212 lần (hạng 2109) |
Lỗi cá nhân (PF) | 416 lần (hạng 1944) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 30.4% (hạng 4250) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 62.1% (hạng 3635) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1949)
Số trận (G) | 43 |
Điểm (PTS) | 423 |
Kiến tạo (AST) | 104 |
Lỗi cá nhân (PF) | 110 |
Triple-double | 0 |
FG% | 29.2% |
FT% | 59.4% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 663 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 104 lần
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1948 – 30.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1947 – 64.2%
🏆 Thành tích Playoffs
Mel Riebe đã ra sân tổng cộng 6 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 63 |
Kiến tạo (AST) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 13 |
FG% | 28.7% |
FT% | 65.4% |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mel Riebe
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 55 | 0 | 663 | 276 | 0.307 | 898 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 111 | 0.642 | 173 | 0 | 0 | 0 | 67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 169 |
1948 | 48 | 0 | 489 | 202 | 0.309 | 653 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 85 | 0.62 | 137 | 0 | 0 | 0 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 137 |
1949 | 43 | 0 | 423 | 172 | 0.292 | 589 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 79 | 0.594 | 133 | 0 | 0 | 0 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 110 |