Michael Cooper ra mắt NBA vào năm 1978, đã thi đấu tổng cộng 873 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 7.729 điểm, 3.666 kiến tạo và 2.769 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 588 về điểm số và 156 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Michael Cooper |
Ngày sinh | 15 tháng 4, 1956 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 77kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1978 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 873 trận (hạng 306 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.729 điểm (hạng 588) |
3 điểm (3P) | 428 cú ném (hạng 472) |
Kiến tạo (AST) | 3.666 lần (hạng 156) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.769 lần (hạng 686) |
Rebound tấn công (ORB) | 741 (hạng 589) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.028 (hạng 548) |
Chặn bóng (BLK) | 523 lần (hạng 268) |
Cướp bóng (STL) | 1.033 lần (hạng 166) |
Mất bóng (TOV) | 1.429 lần (hạng 320) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.329 lần (hạng 267) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.9% (hạng 1138) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.3% (hạng 523) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34% (hạng 959) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.1 phút (hạng 638) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)
Số trận (G) | 80 |
Điểm (PTS) | 515 |
3 điểm (3P) | 50 |
Kiến tạo (AST) | 215 |
Rebound (TRB) | 227 |
Rebound tấn công (ORB) | 59 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 168 |
Chặn bóng (BLK) | 36 |
Cướp bóng (STL) | 67 |
Mất bóng (TOV) | 91 |
Lỗi cá nhân (PF) | 206 |
Triple-double | 0 |
FG% | 38.7% |
FT% | 88.3% |
3P% | 31.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.851 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 907 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1987 – 89 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 482 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1981 – 336
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 78
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1981 – 133
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1979 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 53.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 88.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 38.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1981 – 2.625 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Michael Cooper đã ra sân tổng cộng 168 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.581 |
3 điểm (3P) | 124 |
Kiến tạo (AST) | 703 |
Rebound (TRB) | 574 |
Rebound tấn công (ORB) | 152 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 422 |
Chặn bóng (BLK) | 96 |
Cướp bóng (STL) | 203 |
Mất bóng (TOV) | 252 |
Lỗi cá nhân (PF) | 474 |
FG% | 46.8% |
FT% | 82.5% |
3P% | 39.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.744 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Michael Cooper
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | 3 | 7 | 6 | 3 | 0.5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1980 | 82 | 1973 | 722 | 303 | 0.524 | 578 | 5 | 0.25 | 20 | 298 | 0.534 | 558 | 0.529 | 111 | 0.776 | 143 | 229 | 101 | 128 | 221 | 86 | 38 | 0 | 0 | 142 | 215 |
1981 | 81 | 2625 | 763 | 321 | 0.491 | 654 | 4 | 0.211 | 19 | 317 | 0.499 | 635 | 0.494 | 117 | 0.785 | 149 | 336 | 121 | 215 | 332 | 133 | 78 | 0 | 0 | 164 | 249 |
1982 | 76 | 2197 | 907 | 383 | 0.517 | 741 | 2 | 0.118 | 17 | 381 | 0.526 | 724 | 0.518 | 139 | 0.813 | 171 | 269 | 84 | 185 | 230 | 120 | 61 | 0 | 14 | 151 | 216 |
1983 | 82 | 2148 | 639 | 266 | 0.535 | 497 | 5 | 0.238 | 21 | 261 | 0.548 | 476 | 0.54 | 102 | 0.785 | 130 | 274 | 82 | 192 | 315 | 115 | 50 | 0 | 3 | 128 | 208 |
1984 | 82 | 2387 | 739 | 273 | 0.497 | 549 | 38 | 0.314 | 121 | 235 | 0.549 | 428 | 0.532 | 155 | 0.838 | 185 | 262 | 53 | 209 | 482 | 113 | 67 | 0 | 9 | 148 | 267 |
1985 | 82 | 2189 | 702 | 276 | 0.465 | 593 | 35 | 0.285 | 123 | 241 | 0.513 | 470 | 0.495 | 115 | 0.865 | 133 | 255 | 56 | 199 | 429 | 93 | 49 | 0 | 20 | 156 | 208 |
1986 | 82 | 2269 | 758 | 274 | 0.452 | 606 | 63 | 0.387 | 163 | 211 | 0.476 | 443 | 0.504 | 147 | 0.865 | 170 | 244 | 44 | 200 | 466 | 89 | 43 | 0 | 15 | 151 | 238 |
1987 | 82 | 2253 | 859 | 322 | 0.438 | 736 | 89 | 0.385 | 231 | 233 | 0.461 | 505 | 0.498 | 126 | 0.851 | 148 | 254 | 58 | 196 | 373 | 78 | 43 | 0 | 2 | 102 | 199 |
1988 | 61 | 1793 | 532 | 189 | 0.392 | 482 | 57 | 0.32 | 178 | 132 | 0.434 | 304 | 0.451 | 97 | 0.858 | 113 | 228 | 50 | 178 | 289 | 66 | 26 | 0 | 8 | 101 | 136 |
1989 | 80 | 1943 | 587 | 213 | 0.431 | 494 | 80 | 0.381 | 210 | 133 | 0.468 | 284 | 0.512 | 81 | 0.871 | 93 | 191 | 33 | 158 | 314 | 72 | 32 | 0 | 13 | 94 | 186 |
1990 | 80 | 1851 | 515 | 191 | 0.387 | 493 | 50 | 0.318 | 157 | 141 | 0.42 | 336 | 0.438 | 83 | 0.883 | 94 | 227 | 59 | 168 | 215 | 67 | 36 | 0 | 10 | 91 | 206 |