Michael Porter Jr. ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 268 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 4.199 điểm, 320 kiến tạo và 1.669 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1092 về điểm số và 1796 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Michael Porter Jr. |
Ngày sinh | 29 tháng 6, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 99kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 268 trận (hạng 1757 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.199 điểm (hạng 1092) |
3 điểm (3P) | 650 cú ném (hạng 313) |
Kiến tạo (AST) | 320 lần (hạng 1796) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.669 lần (hạng 1148) |
Rebound tấn công (ORB) | 336 (hạng 1163) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.333 (hạng 882) |
Chặn bóng (BLK) | 163 lần (hạng 894) |
Cướp bóng (STL) | 156 lần (hạng 1454) |
Mất bóng (TOV) | 298 lần (hạng 1355) |
Lỗi cá nhân (PF) | 509 lần (hạng 1787) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.9% (hạng 640) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.7% (hạng 854) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 41% (hạng 147) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.8 phút (hạng 554) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 81 |
Điểm (PTS) | 1.356 |
3 điểm (3P) | 220 |
Kiến tạo (AST) | 122 |
Rebound (TRB) | 565 |
Rebound tấn công (ORB) | 106 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 459 |
Chặn bóng (BLK) | 53 |
Cướp bóng (STL) | 42 |
Mất bóng (TOV) | 92 |
Lỗi cá nhân (PF) | 148 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.4% |
FT% | 83.6% |
3P% | 39.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.565 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.356 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 220 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 122 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 565
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 54
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 42
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 54.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 83.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 44.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.565 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Michael Porter Jr. đã ra sân tổng cộng 61 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 846 |
3 điểm (3P) | 142 |
Kiến tạo (AST) | 73 |
Rebound (TRB) | 433 |
Rebound tấn công (ORB) | 61 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 372 |
Chặn bóng (BLK) | 30 |
Cướp bóng (STL) | 45 |
Mất bóng (TOV) | 68 |
Lỗi cá nhân (PF) | 143 |
FG% | 45.5% |
FT% | 77.5% |
3P% | 38% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.880 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Michael Porter Jr.
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 55 | 903 | 512 | 195 | 0.509 | 383 | 62 | 0.422 | 147 | 133 | 0.564 | 236 | 0.59 | 60 | 0.833 | 72 | 259 | 66 | 193 | 46 | 27 | 25 | 0 | 8 | 49 | 100 |
2021 | 61 | 1912 | 1162 | 443 | 0.542 | 817 | 170 | 0.445 | 382 | 273 | 0.628 | 435 | 0.646 | 106 | 0.791 | 134 | 445 | 91 | 354 | 70 | 40 | 54 | 0 | 54 | 77 | 126 |
2022 | 9 | 265 | 89 | 37 | 0.359 | 103 | 10 | 0.208 | 48 | 27 | 0.491 | 55 | 0.408 | 5 | 0.556 | 9 | 59 | 9 | 50 | 17 | 10 | 2 | 0 | 9 | 12 | 16 |
2023 | 62 | 1798 | 1080 | 398 | 0.487 | 817 | 188 | 0.414 | 454 | 210 | 0.579 | 363 | 0.602 | 96 | 0.8 | 120 | 341 | 64 | 277 | 65 | 37 | 29 | 0 | 62 | 68 | 119 |
2024 | 81 | 2565 | 1356 | 522 | 0.484 | 1079 | 220 | 0.397 | 554 | 302 | 0.575 | 525 | 0.586 | 92 | 0.836 | 110 | 565 | 106 | 459 | 122 | 42 | 53 | 0 | 81 | 92 | 148 |