Mickey Johnson ra mắt NBA vào năm 1974, đã thi đấu tổng cộng 904 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.748 điểm, 2.677 kiến tạo và 6.465 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 239 về điểm số và 293 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mickey Johnson |
Ngày sinh | 31 tháng 8, 1952 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1974 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 904 trận (hạng 258 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.748 điểm (hạng 239) |
3 điểm (3P) | 29 cú ném (hạng 1405) |
Kiến tạo (AST) | 2.677 lần (hạng 293) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.465 lần (hạng 158) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.201 (hạng 75) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.264 (hạng 143) |
Chặn bóng (BLK) | 632 lần (hạng 215) |
Cướp bóng (STL) | 1.025 lần (hạng 169) |
Mất bóng (TOV) | 2.050 lần (hạng 123) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.101 lần (hạng 64) |
Triple-double | 8 lần (hạng 73) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.9% (hạng 1660) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80% (hạng 939) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 16.5% (hạng 2392) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.7 phút (hạng 565) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 616 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 217 |
Rebound (TRB) | 332 |
Rebound tấn công (ORB) | 98 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 234 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 67 |
Mất bóng (TOV) | 165 |
Lỗi cá nhân (PF) | 248 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.2% |
FT% | 78.5% |
3P% | 20.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.574 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 1.566 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1985 – 7 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1979 – 380 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1977 – 828
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 112
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 153
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1979 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 49.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1979 – 83%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1985 – 23.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1978 – 2.870 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Mickey Johnson đã ra sân tổng cộng 22 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 302 |
Kiến tạo (AST) | 40 |
Rebound (TRB) | 129 |
Rebound tấn công (ORB) | 55 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 74 |
Chặn bóng (BLK) | 13 |
Cướp bóng (STL) | 24 |
Mất bóng (TOV) | 37 |
Lỗi cá nhân (PF) | 74 |
FG% | 46.6% |
FT% | 83.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 559 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mickey Johnson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | 38 | 291 | 143 | 53 | 0.449 | 118 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 0.638 | 58 | 94 | 32 | 62 | 20 | 10 | 11 | 0 | 3 | 0 | 57 |
1976 | 81 | 2390 | 1239 | 478 | 0.463 | 1033 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 283 | 0.786 | 360 | 758 | 279 | 479 | 130 | 93 | 66 | 0 | 72 | 0 | 292 |
1977 | 81 | 2847 | 1400 | 538 | 0.446 | 1205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 324 | 0.796 | 407 | 828 | 297 | 531 | 195 | 103 | 64 | 0 | 81 | 0 | 315 |
1978 | 81 | 2870 | 1484 | 561 | 0.462 | 1215 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 362 | 0.812 | 446 | 738 | 218 | 520 | 267 | 92 | 68 | 0 | 81 | 270 | 317 |
1979 | 82 | 2594 | 1265 | 496 | 0.449 | 1105 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 273 | 0.83 | 329 | 627 | 193 | 434 | 380 | 88 | 59 | 4 | 74 | 312 | 286 |
1980 | 82 | 2647 | 1566 | 588 | 0.463 | 1271 | 5 | 0.156 | 32 | 583 | 0.471 | 1239 | 0.465 | 385 | 0.799 | 482 | 681 | 258 | 423 | 344 | 153 | 112 | 2 | 0 | 286 | 291 |
1981 | 82 | 2118 | 1023 | 379 | 0.448 | 846 | 3 | 0.167 | 18 | 376 | 0.454 | 828 | 0.45 | 262 | 0.789 | 332 | 545 | 183 | 362 | 286 | 94 | 71 | 1 | 82 | 230 | 256 |
1982 | 76 | 1934 | 978 | 372 | 0.491 | 757 | 1 | 0.143 | 7 | 371 | 0.495 | 750 | 0.492 | 233 | 0.801 | 291 | 454 | 133 | 321 | 215 | 72 | 45 | 0 | 71 | 191 | 240 |
1983 | 78 | 2053 | 1097 | 391 | 0.425 | 921 | 3 | 0.083 | 36 | 388 | 0.438 | 885 | 0.426 | 312 | 0.821 | 380 | 494 | 163 | 331 | 255 | 82 | 46 | 1 | 16 | 238 | 288 |
1984 | 78 | 2122 | 1062 | 359 | 0.421 | 852 | 5 | 0.172 | 29 | 354 | 0.43 | 823 | 0.424 | 339 | 0.785 | 432 | 518 | 198 | 320 | 219 | 101 | 30 | 0 | 25 | 216 | 290 |
1985 | 66 | 1565 | 875 | 304 | 0.426 | 714 | 7 | 0.233 | 30 | 297 | 0.434 | 684 | 0.431 | 260 | 0.823 | 316 | 396 | 149 | 247 | 149 | 70 | 35 | 0 | 9 | 142 | 221 |
1986 | 79 | 1574 | 616 | 214 | 0.422 | 507 | 5 | 0.208 | 24 | 209 | 0.433 | 483 | 0.427 | 183 | 0.785 | 233 | 332 | 98 | 234 | 217 | 67 | 25 | 0 | 4 | 165 | 248 |