Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mike Dunleavy Jr.

Mike Dunleavy Jr. ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 438 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 3.496 điểm, 1.723 kiến tạo và 689 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1238 về điểm số và 559 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mike Dunleavy Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mike Dunleavy Jr. về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mike Dunleavy Jr.
    TênMike Dunleavy Jr.
    Ngày sinh21 tháng 3, 1954
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)438 trận (hạng 1269 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.496 điểm (hạng 1238)
    3 điểm (3P)142 cú ném (hạng 863)
    Kiến tạo (AST)1.723 lần (hạng 559)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)689 lần (hạng 1849)
    Rebound tấn công (ORB)147 (hạng 1710)
    Rebound phòng ngự (DRB)542 (hạng 1528)
    Chặn bóng (BLK)25 lần (hạng 2054)
    Cướp bóng (STL)329 lần (hạng 936)
    Mất bóng (TOV)713 lần (hạng 763)
    Lỗi cá nhân (PF)1.013 lần (hạng 1164)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.7% (hạng 1189)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81% (hạng 811)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.9% (hạng 978)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)19.2 phút (hạng 1591)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)

    Số trận (G)5
    Điểm (PTS)17
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)10
    Rebound (TRB)2
    Rebound tấn công (ORB)0
    Rebound phòng ngự (DRB)2
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)1
    Mất bóng (TOV)8
    Lỗi cá nhân (PF)7
    Triple-double0
    FG%28.6%
    FT%87.5%
    3P%22.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)43 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1981 – 777 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1983 – 67 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1983 – 437 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1983 – 134
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 5
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 74
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1977 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 55.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 87.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1989 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1983 – 1.619 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mike Dunleavy Jr. đã ra sân tổng cộng 67 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)469
    3 điểm (3P)32
    Kiến tạo (AST)194
    Rebound (TRB)103
    Rebound tấn công (ORB)25
    Rebound phòng ngự (DRB)78
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)51
    Mất bóng (TOV)86
    Lỗi cá nhân (PF)173
    FG%42.8%
    FT%85.6%
    3P%31.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.228 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike Dunleavy Jr.

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1977
    32
    359
    154
    60
    0.414
    145
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    34
    0.756
    45
    34
    10
    24
    56
    13
    2
    0
    0
    0
    64
    1978
    15
    119
    53
    20
    0.4
    50
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    13
    0.722
    18
    10
    1
    9
    28
    9
    1
    0
    0
    12
    12
    1979
    74
    1486
    589
    215
    0.506
    425
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    159
    0.864
    184
    128
    28
    100
    324
    56
    5
    0
    0
    130
    168
    1980
    51
    1036
    410
    148
    0.464
    319
    3
    0.15
    20
    145
    0.485
    299
    0.469
    111
    0.828
    134
    100
    26
    74
    210
    40
    4
    0
    0
    110
    120
    1981
    74
    1609
    777
    310
    0.491
    632
    1
    0.063
    16
    309
    0.502
    616
    0.491
    156
    0.839
    186
    118
    28
    90
    268
    64
    2
    0
    0
    137
    165
    1982
    70
    1315
    520
    206
    0.458
    450
    33
    0.384
    86
    173
    0.475
    364
    0.494
    75
    0.708
    106
    104
    24
    80
    227
    45
    3
    0
    15
    80
    161
    1983
    79
    1619
    613
    213
    0.418
    510
    67
    0.345
    194
    146
    0.462
    316
    0.483
    120
    0.779
    154
    134
    18
    116
    437
    74
    4
    0
    9
    160
    210
    1984
    17
    404
    191
    70
    0.551
    127
    19
    0.422
    45
    51
    0.622
    82
    0.626
    32
    0.8
    40
    28
    6
    22
    78
    12
    1
    0
    12
    36
    51
    1985
    19
    433
    169
    64
    0.474
    135
    16
    0.34
    47
    48
    0.545
    88
    0.533
    25
    0.862
    29
    31
    6
    25
    85
    15
    3
    0
    19
    40
    55
    1989
    2
    5
    3
    1
    0.5
    2
    1
    0.5
    2
    0
    0
    0
    0.75
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1990
    5
    43
    17
    4
    0.286
    14
    2
    0.222
    9
    2
    0.4
    5
    0.357
    7
    0.875
    8
    2
    0
    2
    10
    1
    0
    0
    0
    8
    7