Mike Evans ra mắt NBA vào năm 1979, đã thi đấu tổng cộng 591 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 4.531 điểm, 1.514 kiến tạo và 808 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1031 về điểm số và 646 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mike Evans |
Ngày sinh | 19 tháng 4, 1955 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 185cm |
Cân nặng | 77kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1979 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 591 trận (hạng 879 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.531 điểm (hạng 1031) |
3 điểm (3P) | 231 cú ném (hạng 683) |
Kiến tạo (AST) | 1.514 lần (hạng 646) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 808 lần (hạng 1747) |
Rebound tấn công (ORB) | 184 (hạng 1566) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 624 (hạng 1435) |
Chặn bóng (BLK) | 51 lần (hạng 1629) |
Cướp bóng (STL) | 430 lần (hạng 747) |
Mất bóng (TOV) | 818 lần (hạng 675) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.173 lần (hạng 1031) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.2% (hạng 1577) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.7% (hạng 854) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 30.7% (hạng 1454) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 16.7 phút (hạng 1994) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)
Số trận (G) | 56 |
Điểm (PTS) | 344 |
3 điểm (3P) | 36 |
Kiến tạo (AST) | 81 |
Rebound (TRB) | 48 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 39 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 34 |
Mất bóng (TOV) | 43 |
Lỗi cá nhân (PF) | 78 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.3% |
FT% | 81.1% |
3P% | 39.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 656 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1987 – 817 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1985 – 57 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 288 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1984 – 138
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1985 – 12
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 79
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1980 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1985 – 48.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1985 – 86.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1988 – 39.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1984 – 1.687 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Mike Evans đã ra sân tổng cộng 58 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 526 |
3 điểm (3P) | 44 |
Kiến tạo (AST) | 160 |
Rebound (TRB) | 106 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 86 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 43 |
Mất bóng (TOV) | 97 |
Lỗi cá nhân (PF) | 127 |
FG% | 41.4% |
FT% | 82.5% |
3P% | 28.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.071 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike Evans
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | 79 | 1246 | 486 | 208 | 0.448 | 464 | 12 | 0.286 | 42 | 196 | 0.464 | 422 | 0.461 | 58 | 0.682 | 85 | 107 | 29 | 78 | 230 | 60 | 9 | 0 | 0 | 128 | 194 |
1981 | 71 | 911 | 320 | 134 | 0.46 | 291 | 2 | 0.143 | 14 | 132 | 0.477 | 277 | 0.464 | 50 | 0.781 | 64 | 87 | 22 | 65 | 167 | 34 | 4 | 0 | 0 | 72 | 114 |
1982 | 22 | 270 | 83 | 35 | 0.407 | 86 | 0 | 0 | 6 | 35 | 0.438 | 80 | 0.407 | 13 | 0.65 | 20 | 22 | 5 | 17 | 42 | 13 | 0 | 0 | 0 | 26 | 36 |
1983 | 42 | 695 | 263 | 115 | 0.473 | 243 | 0 | 0 | 9 | 115 | 0.491 | 234 | 0.473 | 33 | 0.805 | 41 | 58 | 4 | 54 | 113 | 23 | 3 | 0 | 5 | 71 | 94 |
1984 | 78 | 1687 | 629 | 243 | 0.431 | 564 | 32 | 0.36 | 89 | 211 | 0.444 | 475 | 0.459 | 111 | 0.847 | 131 | 138 | 23 | 115 | 288 | 61 | 4 | 0 | 5 | 117 | 175 |
1985 | 81 | 1437 | 816 | 323 | 0.489 | 661 | 57 | 0.363 | 157 | 266 | 0.528 | 504 | 0.532 | 113 | 0.863 | 131 | 119 | 26 | 93 | 231 | 65 | 12 | 0 | 0 | 130 | 174 |
1986 | 81 | 1389 | 773 | 304 | 0.425 | 715 | 39 | 0.222 | 176 | 265 | 0.492 | 539 | 0.452 | 126 | 0.846 | 149 | 101 | 30 | 71 | 177 | 61 | 1 | 0 | 1 | 124 | 159 |
1987 | 81 | 1567 | 817 | 334 | 0.458 | 729 | 53 | 0.314 | 169 | 281 | 0.502 | 560 | 0.495 | 96 | 0.78 | 123 | 128 | 36 | 92 | 185 | 79 | 12 | 0 | 4 | 107 | 149 |
1988 | 56 | 656 | 344 | 139 | 0.453 | 307 | 36 | 0.396 | 91 | 103 | 0.477 | 216 | 0.511 | 30 | 0.811 | 37 | 48 | 9 | 39 | 81 | 34 | 6 | 0 | 0 | 43 | 78 |