Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mike Mitchell

Mike Mitchell ra mắt NBA vào năm 1978, đã thi đấu tổng cộng 759 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 15.016 điểm, 1.010 kiến tạo và 4.246 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 154 về điểm số và 918 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mike Mitchell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mike Mitchell về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mike Mitchell
    TênMike Mitchell
    Ngày sinh1 tháng 1, 1956
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1978

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)759 trận (hạng 515 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.016 điểm (hạng 154)
    3 điểm (3P)19 cú ném (hạng 1545)
    Kiến tạo (AST)1.010 lần (hạng 918)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.246 lần (hạng 374)
    Rebound tấn công (ORB)1.539 (hạng 205)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.707 (hạng 355)
    Chặn bóng (BLK)400 lần (hạng 365)
    Cướp bóng (STL)530 lần (hạng 585)
    Mất bóng (TOV)1.300 lần (hạng 375)
    Lỗi cá nhân (PF)2.012 lần (hạng 422)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.3% (hạng 719)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.9% (hạng 1300)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)21.6% (hạng 2143)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.3 phút (hạng 204)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)919
    3 điểm (3P)3
    Kiến tạo (AST)68
    Rebound (TRB)198
    Rebound tấn công (ORB)54
    Rebound phòng ngự (DRB)144
    Chặn bóng (BLK)13
    Cướp bóng (STL)31
    Mất bóng (TOV)52
    Lỗi cá nhân (PF)101
    Triple-double0
    FG%48.2%
    FT%82.5%
    3P%25%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.501 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1981 – 2.012 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1984 – 6 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1986 – 188 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 591
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 77
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 70
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1986 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 52.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1988 – 82.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1987 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1981 – 3.194 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mike Mitchell đã ra sân tổng cộng 26 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)423
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)40
    Rebound (TRB)151
    Rebound tấn công (ORB)48
    Rebound phòng ngự (DRB)103
    Chặn bóng (BLK)27
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)51
    Lỗi cá nhân (PF)68
    FG%48.8%
    FT%76.7%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)798 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike Mitchell

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1979
    80
    1576
    855
    362
    0.513
    706
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    131
    0.736
    178
    329
    127
    202
    60
    51
    29
    0
    0
    102
    215
    1980
    82
    2802
    1820
    775
    0.523
    1482
    0
    0
    6
    775
    0.525
    1476
    0.523
    270
    0.787
    343
    591
    206
    385
    93
    70
    77
    0
    82
    172
    259
    1981
    82
    3194
    2012
    853
    0.476
    1791
    4
    0.444
    9
    849
    0.476
    1782
    0.477
    302
    0.784
    385
    502
    215
    287
    139
    63
    52
    0
    82
    175
    199
    1982
    84
    3063
    1726
    753
    0.51
    1477
    0
    0
    7
    753
    0.512
    1470
    0.51
    220
    0.728
    302
    590
    244
    346
    82
    60
    43
    0
    83
    153
    277
    1983
    80
    2803
    1591
    686
    0.511
    1342
    0
    0
    3
    686
    0.512
    1339
    0.511
    219
    0.758
    289
    537
    188
    349
    98
    57
    52
    0
    79
    126
    248
    1984
    79
    2853
    1839
    779
    0.488
    1597
    6
    0.429
    14
    773
    0.488
    1583
    0.49
    275
    0.779
    353
    570
    188
    382
    93
    62
    73
    0
    79
    141
    251
    1985
    82
    2853
    1824
    775
    0.497
    1558
    5
    0.217
    23
    770
    0.502
    1535
    0.499
    269
    0.777
    346
    417
    145
    272
    151
    61
    27
    0
    82
    144
    219
    1986
    82
    2970
    1921
    802
    0.473
    1697
    0
    0
    12
    802
    0.476
    1685
    0.473
    317
    0.809
    392
    409
    134
    275
    188
    56
    25
    1
    82
    184
    175
    1987
    40
    922
    509
    208
    0.435
    478
    1
    0.5
    2
    207
    0.435
    476
    0.436
    92
    0.821
    112
    103
    38
    65
    38
    19
    9
    0
    18
    51
    68
    1988
    68
    1501
    919
    378
    0.482
    784
    3
    0.25
    12
    375
    0.486
    772
    0.484
    160
    0.825
    194
    198
    54
    144
    68
    31
    13
    0
    20
    52
    101