Miles Bridges ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 360 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 5.342 điểm, 887 kiến tạo và 2.146 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 886 về điểm số và 1023 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Miles Bridges |
Ngày sinh | 21 tháng 3, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 360 trận (hạng 1444 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.342 điểm (hạng 886) |
3 điểm (3P) | 591 cú ném (hạng 355) |
Kiến tạo (AST) | 887 lần (hạng 1023) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.146 lần (hạng 907) |
Rebound tấn công (ORB) | 397 (hạng 1041) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.749 (hạng 661) |
Chặn bóng (BLK) | 249 lần (hạng 619) |
Cướp bóng (STL) | 278 lần (hạng 1053) |
Mất bóng (TOV) | 539 lần (hạng 970) |
Lỗi cá nhân (PF) | 697 lần (hạng 1528) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47% (hạng 1109) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.3% (hạng 763) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.7% (hạng 847) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.7 phút (hạng 318) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 69 |
Điểm (PTS) | 1.449 |
3 điểm (3P) | 157 |
Kiến tạo (AST) | 231 |
Rebound (TRB) | 505 |
Rebound tấn công (ORB) | 71 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 434 |
Chặn bóng (BLK) | 33 |
Cướp bóng (STL) | 65 |
Mất bóng (TOV) | 138 |
Lỗi cá nhân (PF) | 118 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.2% |
FT% | 82.5% |
3P% | 34.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.581 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 1.613 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 157 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 300 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 559
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 67
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 74
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 50.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 86.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 40%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.837 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Miles Bridges chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Miles Bridges
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 80 | 1696 | 597 | 237 | 0.464 | 511 | 65 | 0.325 | 200 | 172 | 0.553 | 311 | 0.527 | 58 | 0.753 | 77 | 323 | 67 | 256 | 95 | 55 | 49 | 0 | 25 | 50 | 111 |
2020 | 65 | 1995 | 843 | 319 | 0.424 | 753 | 99 | 0.33 | 300 | 220 | 0.486 | 453 | 0.489 | 106 | 0.809 | 131 | 362 | 88 | 274 | 114 | 40 | 48 | 0 | 64 | 95 | 132 |
2021 | 66 | 1932 | 840 | 313 | 0.503 | 622 | 116 | 0.4 | 290 | 197 | 0.593 | 332 | 0.596 | 98 | 0.867 | 113 | 397 | 81 | 316 | 147 | 44 | 52 | 0 | 19 | 106 | 143 |
2022 | 80 | 2837 | 1613 | 596 | 0.491 | 1214 | 154 | 0.331 | 465 | 442 | 0.59 | 749 | 0.554 | 267 | 0.802 | 333 | 559 | 90 | 469 | 300 | 74 | 67 | 0 | 80 | 150 | 193 |
2024 | 69 | 2581 | 1449 | 559 | 0.462 | 1210 | 157 | 0.349 | 450 | 402 | 0.529 | 760 | 0.527 | 174 | 0.825 | 211 | 505 | 71 | 434 | 231 | 65 | 33 | 0 | 67 | 138 | 118 |