Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mitch Richmond

Mitch Richmond ra mắt NBA vào năm 1988, đã thi đấu tổng cộng 976 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 20.497 điểm, 3.398 kiến tạo và 3.801 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 48 về điểm số và 184 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mitch Richmond

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mitch Richmond về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mitch Richmond
    TênMitch Richmond
    Ngày sinh30 tháng 6, 1965
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao196cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1988

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)976 trận (hạng 175 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)20.497 điểm (hạng 48)
    3 điểm (3P)1.326 cú ném (hạng 66)
    Kiến tạo (AST)3.398 lần (hạng 184)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.801 lần (hạng 444)
    Rebound tấn công (ORB)881 (hạng 503)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.920 (hạng 317)
    Chặn bóng (BLK)254 lần (hạng 608)
    Cướp bóng (STL)1.211 lần (hạng 93)
    Mất bóng (TOV)2.579 lần (hạng 53)
    Lỗi cá nhân (PF)2.503 lần (hạng 208)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.5% (hạng 1501)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)85% (hạng 386)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.8% (hạng 256)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.2 phút (hạng 61)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)

    Số trận (G)64
    Điểm (PTS)260
    3 điểm (3P)18
    Kiến tạo (AST)57
    Rebound (TRB)94
    Rebound tấn công (ORB)14
    Rebound phòng ngự (DRB)80
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)18
    Mất bóng (TOV)40
    Lỗi cá nhân (PF)61
    Triple-double0
    FG%40.5%
    FT%95.5%
    3P%29%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)709 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1997 – 2.095 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 225 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1992 – 411 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 468
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1991 – 34
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1991 – 126
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1992 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 49.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2002 – 95.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1996 – 43.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1995 – 3.172 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mitch Richmond đã ra sân tổng cộng 23 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)449
    3 điểm (3P)19
    Kiến tạo (AST)69
    Rebound (TRB)123
    Rebound tấn công (ORB)23
    Rebound phòng ngự (DRB)100
    Chặn bóng (BLK)7
    Cướp bóng (STL)22
    Mất bóng (TOV)57
    Lỗi cá nhân (PF)64
    FG%47.9%
    FT%86.9%
    3P%30.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)836 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mitch Richmond

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1989
    79
    2717
    1741
    649
    0.468
    1386
    33
    0.367
    90
    616
    0.475
    1296
    0.48
    410
    0.81
    506
    468
    158
    310
    334
    82
    13
    0
    79
    269
    223
    1990
    78
    2799
    1720
    640
    0.497
    1287
    34
    0.358
    95
    606
    0.508
    1192
    0.51
    406
    0.866
    469
    360
    98
    262
    223
    98
    24
    0
    78
    201
    210
    1991
    77
    3027
    1840
    703
    0.494
    1424
    40
    0.348
    115
    663
    0.506
    1309
    0.508
    394
    0.847
    465
    452
    147
    305
    238
    126
    34
    0
    77
    230
    207
    1992
    80
    3095
    1803
    685
    0.468
    1465
    103
    0.384
    268
    582
    0.486
    1197
    0.503
    330
    0.813
    406
    319
    62
    257
    411
    92
    34
    1
    80
    247
    231
    1993
    45
    1728
    987
    371
    0.474
    782
    48
    0.369
    130
    323
    0.495
    652
    0.505
    197
    0.845
    233
    154
    18
    136
    221
    53
    9
    0
    45
    130
    137
    1994
    78
    2897
    1823
    635
    0.445
    1428
    127
    0.407
    312
    508
    0.455
    1116
    0.489
    426
    0.834
    511
    286
    70
    216
    313
    103
    17
    1
    78
    216
    211
    1995
    82
    3172
    1867
    668
    0.446
    1497
    156
    0.368
    424
    512
    0.477
    1073
    0.498
    375
    0.843
    445
    357
    69
    288
    311
    91
    29
    0
    82
    234
    227
    1996
    81
    2946
    1872
    611
    0.447
    1368
    225
    0.437
    515
    386
    0.453
    853
    0.529
    425
    0.866
    491
    269
    54
    215
    255
    125
    19
    0
    81
    220
    233
    1997
    81
    3125
    2095
    717
    0.454
    1578
    204
    0.428
    477
    513
    0.466
    1101
    0.519
    457
    0.861
    531
    319
    59
    260
    338
    118
    24
    1
    81
    237
    211
    1998
    70
    2569
    1623
    543
    0.445
    1220
    130
    0.389
    334
    413
    0.466
    886
    0.498
    407
    0.864
    471
    229
    50
    179
    279
    88
    15
    0
    70
    181
    154
    1999
    50
    1912
    983
    331
    0.412
    803
    70
    0.317
    221
    261
    0.448
    582
    0.456
    251
    0.857
    293
    172
    30
    142
    122
    64
    10
    0
    50
    136
    121
    2000
    74
    2397
    1285
    447
    0.426
    1049
    93
    0.386
    241
    354
    0.438
    808
    0.47
    298
    0.876
    340
    213
    37
    176
    185
    110
    13
    0
    69
    154
    191
    2001
    37
    1216
    598
    205
    0.407
    504
    45
    0.338
    133
    160
    0.431
    371
    0.451
    143
    0.894
    160
    109
    15
    94
    111
    43
    7
    0
    30
    84
    86
    2002
    64
    709
    260
    100
    0.405
    247
    18
    0.29
    62
    82
    0.443
    185
    0.441
    42
    0.955
    44
    94
    14
    80
    57
    18
    6
    0
    2
    40
    61