Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mookie Blaylock

Mookie Blaylock ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 889 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 11.962 điểm, 5.972 kiến tạo và 3.659 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 284 về điểm số và 42 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mookie Blaylock

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mookie Blaylock về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mookie Blaylock
    TênMookie Blaylock
    Ngày sinh20 tháng 3, 1967
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao183cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)889 trận (hạng 281 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.962 điểm (hạng 284)
    3 điểm (3P)1.283 cú ném (hạng 75)
    Kiến tạo (AST)5.972 lần (hạng 42)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.659 lần (hạng 464)
    Rebound tấn công (ORB)1.017 (hạng 408)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.642 (hạng 370)
    Chặn bóng (BLK)300 lần (hạng 504)
    Cướp bóng (STL)2.075 lần (hạng 13)
    Mất bóng (TOV)2.067 lần (hạng 120)
    Lỗi cá nhân (PF)1.687 lần (hạng 611)
    Triple-double8 lần (hạng 73)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)40.9% (hạng 2836)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.6% (hạng 2120)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.6% (hạng 1016)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.9 phút (hạng 68)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)

    Số trận (G)35
    Điểm (PTS)119
    3 điểm (3P)15
    Kiến tạo (AST)114
    Rebound (TRB)52
    Rebound tấn công (ORB)8
    Rebound phòng ngự (DRB)44
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)24
    Mất bóng (TOV)37
    Lỗi cá nhân (PF)20
    Triple-double0
    FG%34.2%
    FT%50%
    3P%35.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)599 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1995 – 1.373 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 231 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 789 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 424
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 44
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 212
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1992 – 43.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 79%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1993 – 37.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1995 – 3.069 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mookie Blaylock đã ra sân tổng cộng 54 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)769
    3 điểm (3P)125
    Kiến tạo (AST)357
    Rebound (TRB)266
    Rebound tấn công (ORB)67
    Rebound phòng ngự (DRB)199
    Chặn bóng (BLK)24
    Cướp bóng (STL)116
    Mất bóng (TOV)162
    Lỗi cá nhân (PF)102
    FG%37%
    FT%68.3%
    3P%35%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.161 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mookie Blaylock

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1990
    50
    1267
    505
    212
    0.371
    571
    18
    0.225
    80
    194
    0.395
    491
    0.387
    63
    0.778
    81
    140
    42
    98
    210
    82
    14
    0
    17
    111
    110
    1991
    72
    2585
    1017
    432
    0.416
    1039
    14
    0.154
    91
    418
    0.441
    948
    0.423
    139
    0.79
    176
    249
    67
    182
    441
    169
    40
    0
    70
    207
    180
    1992
    72
    2548
    996
    429
    0.432
    993
    12
    0.222
    54
    417
    0.444
    939
    0.438
    126
    0.712
    177
    269
    101
    168
    492
    170
    40
    0
    67
    152
    182
    1993
    80
    2820
    1069
    414
    0.429
    964
    118
    0.375
    315
    296
    0.456
    649
    0.491
    123
    0.728
    169
    280
    89
    191
    671
    203
    23
    0
    78
    187
    156
    1994
    81
    2915
    1118
    444
    0.411
    1079
    114
    0.334
    341
    330
    0.447
    738
    0.464
    116
    0.73
    159
    424
    117
    307
    789
    212
    44
    2
    81
    196
    144
    1995
    80
    3069
    1373
    509
    0.425
    1198
    199
    0.359
    555
    310
    0.482
    643
    0.508
    156
    0.729
    214
    393
    117
    276
    616
    200
    26
    2
    80
    242
    164
    1996
    81
    2893
    1268
    455
    0.405
    1123
    231
    0.371
    623
    224
    0.448
    500
    0.508
    127
    0.747
    170
    332
    110
    222
    478
    212
    17
    0
    81
    188
    151
    1997
    78
    3056
    1354
    501
    0.432
    1159
    221
    0.366
    604
    280
    0.505
    555
    0.528
    131
    0.753
    174
    413
    114
    299
    463
    212
    20
    0
    78
    185
    141
    1998
    70
    2700
    921
    368
    0.392
    938
    90
    0.269
    334
    278
    0.46
    604
    0.44
    95
    0.709
    134
    341
    81
    260
    469
    183
    21
    2
    69
    176
    122
    1999
    48
    1763
    640
    247
    0.379
    651
    77
    0.307
    251
    170
    0.425
    400
    0.439
    69
    0.758
    91
    224
    45
    179
    278
    99
    9
    1
    48
    115
    61
    2000
    73
    2459
    822
    327
    0.391
    837
    101
    0.336
    301
    226
    0.422
    536
    0.451
    67
    0.705
    95
    270
    55
    215
    489
    146
    22
    0
    72
    143
    122
    2001
    69
    2352
    760
    317
    0.396
    801
    73
    0.324
    225
    244
    0.424
    576
    0.441
    53
    0.697
    76
    272
    71
    201
    462
    163
    20
    1
    59
    128
    134
    2002
    35
    599
    119
    50
    0.342
    146
    15
    0.357
    42
    35
    0.337
    104
    0.394
    4
    0.5
    8
    52
    8
    44
    114
    24
    4
    0
    0
    37
    20