Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Neil Johnston

Neil Johnston ra mắt NBA vào năm 1951, đã thi đấu tổng cộng 516 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 10.023 điểm, 1.269 kiến tạo và 5.856 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 398 về điểm số và 759 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Neil Johnston

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Neil Johnston về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Neil Johnston
    TênNeil Johnston
    Ngày sinh4 tháng 2, 1929
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao203cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1951

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)516 trận (hạng 1053 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.023 điểm (hạng 398)
    Kiến tạo (AST)1.269 lần (hạng 759)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.856 lần (hạng 201)
    Lỗi cá nhân (PF)1.681 lần (hạng 613)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.4% (hạng 1797)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.8% (hạng 1510)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.5 phút (hạng 50)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1959)

    Số trận (G)28
    Điểm (PTS)177
    Kiến tạo (AST)21
    Rebound (TRB)139
    Lỗi cá nhân (PF)50
    Triple-double0
    FG%32.9%
    FT%78.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)393 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1954 – 1.759 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1956 – 225 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1955 – 1.085
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1957 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1952 – 47.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1957 – 82.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1954 – 3.296 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Neil Johnston đã ra sân tổng cộng 23 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)344
    Kiến tạo (AST)75
    Rebound (TRB)257
    Lỗi cá nhân (PF)76
    FG%39%
    FT%73.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)702 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Neil Johnston

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1952
    64
    993
    382
    141
    0.472
    299
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    100
    0.662
    151
    342
    0
    0
    39
    0
    0
    0
    0
    0
    154
    1953
    70
    3166
    1564
    504
    0.452
    1114
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    556
    0.7
    794
    976
    0
    0
    197
    0
    0
    0
    0
    0
    248
    1954
    72
    3296
    1759
    591
    0.449
    1317
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    577
    0.747
    772
    797
    0
    0
    203
    0
    0
    0
    0
    0
    259
    1955
    72
    2917
    1631
    521
    0.44
    1184
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    589
    0.766
    769
    1085
    0
    0
    215
    0
    0
    0
    0
    0
    255
    1956
    70
    2594
    1547
    499
    0.457
    1092
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    549
    0.801
    685
    872
    0
    0
    225
    0
    0
    0
    0
    0
    251
    1957
    69
    2531
    1575
    520
    0.447
    1163
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    535
    0.826
    648
    855
    0
    0
    203
    0
    0
    1
    0
    0
    231
    1958
    71
    2408
    1388
    473
    0.429
    1102
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    442
    0.819
    540
    790
    0
    0
    166
    0
    0
    0
    0
    0
    233
    1959
    28
    393
    177
    54
    0.329
    164
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    69
    0.784
    88
    139
    0
    0
    21
    0
    0
    0
    0
    0
    50