Nic Claxton ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 241 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.490 điểm, 378 kiến tạo và 1.882 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1518 về điểm số và 1672 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Nic Claxton |
Ngày sinh | 17 tháng 4, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 241 trận (hạng 1870 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.490 điểm (hạng 1518) |
3 điểm (3P) | 3 cú ném (hạng 2150) |
Kiến tạo (AST) | 378 lần (hạng 1672) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.882 lần (hạng 1017) |
Rebound tấn công (ORB) | 530 (hạng 815) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.352 (hạng 868) |
Chặn bóng (BLK) | 434 lần (hạng 328) |
Cướp bóng (STL) | 159 lần (hạng 1435) |
Mất bóng (TOV) | 254 lần (hạng 1449) |
Lỗi cá nhân (PF) | 579 lần (hạng 1685) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 66.1% (hạng 56) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 54.4% (hạng 4132) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 15.8% (hạng 2400) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.5 phút (hạng 783) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 71 |
Điểm (PTS) | 841 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 147 |
Rebound (TRB) | 706 |
Rebound tấn công (ORB) | 193 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 513 |
Chặn bóng (BLK) | 146 |
Cướp bóng (STL) | 46 |
Mất bóng (TOV) | 93 |
Lỗi cá nhân (PF) | 175 |
Triple-double | 0 |
FG% | 62.9% |
FT% | 55.1% |
3P% | 20% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.116 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 961 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 1 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 147 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 706
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 189
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 65
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 70.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 58.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 20%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.271 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Nic Claxton đã ra sân tổng cộng 20 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 114 |
Kiến tạo (AST) | 19 |
Rebound (TRB) | 90 |
Rebound tấn công (ORB) | 26 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 64 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 10 |
Mất bóng (TOV) | 9 |
Lỗi cá nhân (PF) | 34 |
FG% | 65.4% |
FT% | 34.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 345 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Nic Claxton
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 15 | 187 | 66 | 27 | 0.563 | 48 | 1 | 0.143 | 7 | 26 | 0.634 | 41 | 0.573 | 11 | 0.524 | 21 | 44 | 19 | 25 | 16 | 1 | 8 | 0 | 0 | 9 | 14 |
2021 | 32 | 594 | 212 | 90 | 0.621 | 145 | 1 | 0.2 | 5 | 89 | 0.636 | 140 | 0.624 | 31 | 0.484 | 64 | 166 | 43 | 123 | 28 | 23 | 40 | 0 | 1 | 18 | 68 |
2022 | 47 | 974 | 410 | 178 | 0.674 | 264 | 0 | 0 | 0 | 178 | 0.674 | 264 | 0.674 | 54 | 0.581 | 93 | 264 | 91 | 173 | 43 | 24 | 51 | 0 | 19 | 38 | 110 |
2023 | 76 | 2271 | 961 | 414 | 0.705 | 587 | 0 | 0 | 2 | 414 | 0.708 | 585 | 0.705 | 133 | 0.541 | 246 | 702 | 184 | 518 | 144 | 65 | 189 | 0 | 76 | 96 | 212 |
2024 | 71 | 2116 | 841 | 366 | 0.629 | 582 | 1 | 0.2 | 5 | 365 | 0.633 | 577 | 0.63 | 108 | 0.551 | 196 | 706 | 193 | 513 | 147 | 46 | 146 | 0 | 71 | 93 | 175 |