Nick Van Exel ra mắt NBA vào năm 1993, đã thi đấu tổng cộng 880 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 12.658 điểm, 5.777 kiến tạo và 2.545 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 247 về điểm số và 45 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Nick Van Exel |
Ngày sinh | 27 tháng 11, 1971 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 185cm |
Cân nặng | 77kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1993 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 880 trận (hạng 294 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.658 điểm (hạng 247) |
3 điểm (3P) | 1.528 cú ném (hạng 47) |
Kiến tạo (AST) | 5.777 lần (hạng 45) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.545 lần (hạng 757) |
Rebound tấn công (ORB) | 375 (hạng 1086) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.170 (hạng 492) |
Chặn bóng (BLK) | 92 lần (hạng 1274) |
Cướp bóng (STL) | 726 lần (hạng 360) |
Mất bóng (TOV) | 1.850 lần (hạng 153) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.380 lần (hạng 821) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 40.5% (hạng 2952) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.4% (hạng 1073) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.7% (hạng 683) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.9 phút (hạng 166) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2006)
Số trận (G) | 65 |
Điểm (PTS) | 355 |
3 điểm (3P) | 55 |
Kiến tạo (AST) | 123 |
Rebound (TRB) | 91 |
Rebound tấn công (ORB) | 6 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 85 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 57 |
Lỗi cá nhân (PF) | 60 |
Triple-double | 0 |
FG% | 39.7% |
FT% | 68.3% |
3P% | 35.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 986 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1995 – 1.348 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 183 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2000 – 714 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2000 – 311
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2001 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1995 – 97
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1995 – 42%
- Mùa có FT% cao nhất: 1997 – 82.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1998 – 38.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2000 – 2.950 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Nick Van Exel đã ra sân tổng cộng 68 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 943 |
3 điểm (3P) | 107 |
Kiến tạo (AST) | 311 |
Rebound (TRB) | 197 |
Rebound tấn công (ORB) | 47 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 150 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 56 |
Mất bóng (TOV) | 117 |
Lỗi cá nhân (PF) | 153 |
FG% | 39.7% |
FT% | 75.8% |
3P% | 33.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.126 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Nick Van Exel
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1994 | 81 | 2700 | 1099 | 413 | 0.394 | 1049 | 123 | 0.338 | 364 | 290 | 0.423 | 685 | 0.452 | 150 | 0.781 | 192 | 238 | 47 | 191 | 466 | 85 | 8 | 0 | 80 | 145 | 154 |
1995 | 80 | 2944 | 1348 | 465 | 0.42 | 1107 | 183 | 0.358 | 511 | 282 | 0.473 | 596 | 0.503 | 235 | 0.783 | 300 | 223 | 27 | 196 | 660 | 97 | 6 | 0 | 80 | 220 | 157 |
1996 | 74 | 2513 | 1099 | 396 | 0.417 | 950 | 144 | 0.357 | 403 | 252 | 0.461 | 547 | 0.493 | 163 | 0.799 | 204 | 181 | 29 | 152 | 509 | 70 | 10 | 0 | 74 | 156 | 115 |
1997 | 79 | 2937 | 1206 | 432 | 0.402 | 1075 | 177 | 0.378 | 468 | 255 | 0.42 | 607 | 0.484 | 165 | 0.825 | 200 | 226 | 44 | 182 | 672 | 75 | 10 | 0 | 79 | 212 | 110 |
1998 | 64 | 2053 | 881 | 311 | 0.419 | 743 | 123 | 0.389 | 316 | 188 | 0.44 | 427 | 0.501 | 136 | 0.791 | 172 | 194 | 31 | 163 | 442 | 64 | 6 | 0 | 46 | 104 | 120 |
1999 | 50 | 1802 | 826 | 306 | 0.398 | 769 | 72 | 0.308 | 234 | 234 | 0.437 | 535 | 0.445 | 142 | 0.811 | 175 | 113 | 14 | 99 | 368 | 40 | 3 | 0 | 50 | 121 | 90 |
2000 | 79 | 2950 | 1275 | 473 | 0.39 | 1213 | 133 | 0.332 | 401 | 340 | 0.419 | 812 | 0.445 | 196 | 0.817 | 240 | 311 | 34 | 277 | 714 | 68 | 11 | 0 | 79 | 221 | 148 |
2001 | 71 | 2688 | 1259 | 460 | 0.414 | 1112 | 135 | 0.377 | 358 | 325 | 0.431 | 754 | 0.474 | 204 | 0.819 | 249 | 241 | 44 | 197 | 600 | 61 | 18 | 0 | 70 | 165 | 109 |
2002 | 72 | 2496 | 1322 | 501 | 0.409 | 1226 | 119 | 0.34 | 350 | 382 | 0.436 | 876 | 0.457 | 201 | 0.801 | 251 | 254 | 28 | 226 | 478 | 44 | 11 | 0 | 46 | 156 | 104 |
2003 | 73 | 2026 | 912 | 342 | 0.412 | 831 | 118 | 0.378 | 312 | 224 | 0.432 | 519 | 0.483 | 110 | 0.764 | 144 | 208 | 35 | 173 | 312 | 42 | 4 | 0 | 1 | 123 | 86 |
2004 | 39 | 1255 | 490 | 187 | 0.39 | 479 | 46 | 0.307 | 150 | 141 | 0.429 | 329 | 0.438 | 70 | 0.707 | 99 | 104 | 16 | 88 | 206 | 20 | 2 | 0 | 29 | 78 | 57 |
2005 | 53 | 1619 | 586 | 214 | 0.381 | 561 | 100 | 0.389 | 257 | 114 | 0.375 | 304 | 0.471 | 58 | 0.784 | 74 | 161 | 20 | 141 | 227 | 44 | 0 | 0 | 34 | 92 | 70 |
2006 | 65 | 986 | 355 | 136 | 0.397 | 343 | 55 | 0.357 | 154 | 81 | 0.429 | 189 | 0.477 | 28 | 0.683 | 41 | 91 | 6 | 85 | 123 | 16 | 3 | 0 | 2 | 57 | 60 |