Obi Toppin ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 283 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.241 điểm, 300 kiến tạo và 913 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1603 về điểm số và 1847 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Obi Toppin |
Ngày sinh | 4 tháng 3, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 283 trận (hạng 1700 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.241 điểm (hạng 1603) |
3 điểm (3P) | 265 cú ném (hạng 631) |
Kiến tạo (AST) | 300 lần (hạng 1847) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 913 lần (hạng 1645) |
Rebound tấn công (ORB) | 209 (hạng 1469) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 704 (hạng 1361) |
Chặn bóng (BLK) | 103 lần (hạng 1189) |
Cướp bóng (STL) | 112 lần (hạng 1675) |
Mất bóng (TOV) | 186 lần (hạng 1660) |
Lỗi cá nhân (PF) | 368 lần (hạng 2030) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 52% (hạng 362) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.8% (hạng 1510) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.1% (hạng 780) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 16.6 phút (hạng 2011) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 843 |
3 điểm (3P) | 102 |
Kiến tạo (AST) | 128 |
Rebound (TRB) | 320 |
Rebound tấn công (ORB) | 85 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 235 |
Chặn bóng (BLK) | 43 |
Cướp bóng (STL) | 47 |
Mất bóng (TOV) | 69 |
Lỗi cá nhân (PF) | 143 |
Triple-double | 0 |
FG% | 57.3% |
FT% | 77% |
3P% | 40.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.730 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 843 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 102 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 128 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 320
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 43
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 47
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 57.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 80.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 40.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.730 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Obi Toppin đã ra sân tổng cộng 33 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 294 |
3 điểm (3P) | 36 |
Kiến tạo (AST) | 38 |
Rebound (TRB) | 127 |
Rebound tấn công (ORB) | 24 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 103 |
Chặn bóng (BLK) | 10 |
Cướp bóng (STL) | 14 |
Mất bóng (TOV) | 25 |
Lỗi cá nhân (PF) | 39 |
FG% | 50.4% |
FT% | 77.8% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 583 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Obi Toppin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 62 | 683 | 253 | 104 | 0.498 | 209 | 26 | 0.306 | 85 | 78 | 0.629 | 124 | 0.56 | 19 | 0.731 | 26 | 138 | 26 | 112 | 29 | 17 | 15 | 0 | 0 | 23 | 55 |
2022 | 72 | 1230 | 648 | 251 | 0.531 | 473 | 52 | 0.308 | 169 | 199 | 0.655 | 304 | 0.586 | 94 | 0.758 | 124 | 268 | 69 | 199 | 77 | 25 | 33 | 0 | 10 | 56 | 102 |
2023 | 67 | 1050 | 497 | 187 | 0.446 | 419 | 85 | 0.344 | 247 | 102 | 0.593 | 172 | 0.548 | 38 | 0.809 | 47 | 187 | 29 | 158 | 66 | 23 | 12 | 0 | 5 | 38 | 68 |
2024 | 82 | 1730 | 843 | 332 | 0.573 | 579 | 102 | 0.403 | 253 | 230 | 0.706 | 326 | 0.661 | 77 | 0.77 | 100 | 320 | 85 | 235 | 128 | 47 | 43 | 0 | 28 | 69 | 143 |