Ousmane Dieng ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 72 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 326 điểm, 83 kiến tạo và 156 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2892 về điểm số và 2723 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ousmane Dieng |
Ngày sinh | 21 tháng 5, 2003 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 101kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 72 trận (hạng 2947 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 326 điểm (hạng 2892) |
3 điểm (3P) | 47 cú ném (hạng 1247) |
Kiến tạo (AST) | 83 lần (hạng 2723) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 156 lần (hạng 2770) |
Rebound tấn công (ORB) | 29 (hạng 2602) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 127 (hạng 2297) |
Chặn bóng (BLK) | 12 lần (hạng 2395) |
Cướp bóng (STL) | 22 lần (hạng 2538) |
Mất bóng (TOV) | 45 lần (hạng 2383) |
Lỗi cá nhân (PF) | 64 lần (hạng 3297) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.1% (hạng 2494) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.4% (hạng 1976) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 28% (hạng 1732) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 13 phút (hạng 2597) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 33 |
Điểm (PTS) | 133 |
3 điểm (3P) | 21 |
Kiến tạo (AST) | 37 |
Rebound (TRB) | 51 |
Rebound tấn công (ORB) | 10 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 41 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 22 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.2% |
FT% | 87.5% |
3P% | 30% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 365 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 193 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 26 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 46 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 105
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 7
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 14
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 42.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 87.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 30%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 569 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Ousmane Dieng đã ra sân tổng cộng 4 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2 |
FG% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 7 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ousmane Dieng
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 39 | 569 | 193 | 76 | 0.42 | 181 | 26 | 0.265 | 98 | 50 | 0.602 | 83 | 0.492 | 15 | 0.652 | 23 | 105 | 19 | 86 | 46 | 14 | 7 | 0 | 1 | 26 | 42 |
2024 | 33 | 365 | 133 | 49 | 0.422 | 116 | 21 | 0.3 | 70 | 28 | 0.609 | 46 | 0.513 | 14 | 0.875 | 16 | 51 | 10 | 41 | 37 | 8 | 5 | 0 | 0 | 19 | 22 |