Paolo Banchero ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 152 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 3.241 điểm, 700 kiến tạo và 1.051 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1310 về điểm số và 1207 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Paolo Banchero |
Ngày sinh | 12 tháng 11, 2002 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 152 trận (hạng 2272 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.241 điểm (hạng 1310) |
3 điểm (3P) | 204 cú ném (hạng 730) |
Kiến tạo (AST) | 700 lần (hạng 1207) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.051 lần (hạng 1545) |
Rebound tấn công (ORB) | 166 (hạng 1624) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 885 (hạng 1188) |
Chặn bóng (BLK) | 86 lần (hạng 1314) |
Cướp bóng (STL) | 131 lần (hạng 1568) |
Mất bóng (TOV) | 447 lần (hạng 1113) |
Lỗi cá nhân (PF) | 313 lần (hạng 2151) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.2% (hạng 1870) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.1% (hạng 2189) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.1% (hạng 1289) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.4 phút (hạng 92) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 80 |
Điểm (PTS) | 1.804 |
3 điểm (3P) | 119 |
Kiến tạo (AST) | 431 |
Rebound (TRB) | 554 |
Rebound tấn công (ORB) | 82 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 472 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 71 |
Mất bóng (TOV) | 247 |
Lỗi cá nhân (PF) | 153 |
Triple-double | 2 |
FG% | 45.5% |
FT% | 72.5% |
3P% | 33.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.799 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.804 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 119 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 431 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 554
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 47
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 71
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 45.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 73.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 33.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.799 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Paolo Banchero đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 189 |
3 điểm (3P) | 16 |
Kiến tạo (AST) | 28 |
Rebound (TRB) | 60 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 46 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 32 |
Lỗi cá nhân (PF) | 14 |
FG% | 45.6% |
FT% | 75.5% |
3P% | 40% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 262 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Paolo Banchero
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 72 | 2430 | 1437 | 479 | 0.427 | 1122 | 85 | 0.298 | 285 | 394 | 0.471 | 837 | 0.465 | 394 | 0.738 | 534 | 497 | 84 | 413 | 269 | 60 | 39 | 0 | 72 | 200 | 160 |
2024 | 80 | 2799 | 1804 | 640 | 0.455 | 1407 | 119 | 0.339 | 351 | 521 | 0.493 | 1056 | 0.497 | 405 | 0.725 | 559 | 554 | 82 | 472 | 431 | 71 | 47 | 2 | 80 | 247 | 153 |