Paul George ra mắt NBA vào năm 2010, đã thi đấu tổng cộng 867 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 18.032 điểm, 3.191 kiến tạo và 5.465 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 79 về điểm số và 206 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Paul George |
Ngày sinh | 2 tháng 5, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward, Power Forward, and Shooting Guard |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2010 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 867 trận (hạng 320 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 18.032 điểm (hạng 79) |
3 điểm (3P) | 2.253 cú ném (hạng 11) |
Kiến tạo (AST) | 3.191 lần (hạng 206) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.465 lần (hạng 236) |
Rebound tấn công (ORB) | 726 (hạng 601) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.739 (hạng 108) |
Chặn bóng (BLK) | 381 lần (hạng 382) |
Cướp bóng (STL) | 1.464 lần (hạng 56) |
Mất bóng (TOV) | 2.317 lần (hạng 83) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.317 lần (hạng 274) |
Triple-double | 4 lần (hạng 131) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44% (hạng 1929) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85.4% (hạng 360) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.5% (hạng 279) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.7 phút (hạng 127) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 74 |
Điểm (PTS) | 1.671 |
3 điểm (3P) | 243 |
Kiến tạo (AST) | 262 |
Rebound (TRB) | 388 |
Rebound tấn công (ORB) | 37 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 351 |
Chặn bóng (BLK) | 37 |
Cướp bóng (STL) | 113 |
Mất bóng (TOV) | 153 |
Lỗi cá nhân (PF) | 202 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.1% |
FT% | 90.7% |
3P% | 41.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.502 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 2.159 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 292 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2016 – 329 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 628
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2013 – 51
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 170
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2013 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 47.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 90.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 41.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2013 – 2.972 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Paul George đã ra sân tổng cộng 114 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.416 |
3 điểm (3P) | 276 |
Kiến tạo (AST) | 473 |
Rebound (TRB) | 854 |
Rebound tấn công (ORB) | 107 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 747 |
Chặn bóng (BLK) | 62 |
Cướp bóng (STL) | 172 |
Mất bóng (TOV) | 354 |
Lỗi cá nhân (PF) | 376 |
FG% | 42.3% |
FT% | 82.6% |
3P% | 35.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.444 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Paul George
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 61 | 1265 | 476 | 179 | 0.453 | 395 | 41 | 0.297 | 138 | 138 | 0.537 | 257 | 0.505 | 77 | 0.762 | 101 | 224 | 37 | 187 | 65 | 62 | 26 | 0 | 19 | 70 | 127 |
2012 | 66 | 1958 | 798 | 281 | 0.44 | 639 | 90 | 0.385 | 234 | 191 | 0.472 | 405 | 0.51 | 146 | 0.802 | 182 | 370 | 56 | 314 | 158 | 108 | 38 | 0 | 66 | 117 | 191 |
2013 | 79 | 2972 | 1377 | 493 | 0.419 | 1176 | 170 | 0.362 | 469 | 323 | 0.457 | 707 | 0.491 | 221 | 0.807 | 274 | 603 | 88 | 515 | 327 | 143 | 51 | 1 | 79 | 233 | 227 |
2014 | 80 | 2898 | 1737 | 577 | 0.424 | 1362 | 182 | 0.364 | 500 | 395 | 0.458 | 862 | 0.49 | 401 | 0.864 | 464 | 542 | 64 | 478 | 283 | 151 | 22 | 1 | 80 | 224 | 198 |
2015 | 6 | 91 | 53 | 18 | 0.367 | 49 | 9 | 0.409 | 22 | 9 | 0.333 | 27 | 0.459 | 8 | 0.727 | 11 | 22 | 4 | 18 | 6 | 5 | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 |
2016 | 81 | 2819 | 1874 | 605 | 0.418 | 1449 | 210 | 0.371 | 566 | 395 | 0.447 | 883 | 0.49 | 454 | 0.86 | 528 | 563 | 79 | 484 | 329 | 152 | 29 | 0 | 81 | 265 | 230 |
2017 | 75 | 2689 | 1775 | 622 | 0.461 | 1348 | 195 | 0.393 | 496 | 427 | 0.501 | 852 | 0.534 | 336 | 0.898 | 374 | 492 | 58 | 434 | 251 | 119 | 27 | 0 | 75 | 220 | 206 |
2018 | 79 | 2891 | 1734 | 576 | 0.43 | 1340 | 244 | 0.401 | 609 | 332 | 0.454 | 731 | 0.521 | 338 | 0.822 | 411 | 447 | 72 | 375 | 263 | 161 | 39 | 0 | 79 | 212 | 233 |
2019 | 77 | 2841 | 2159 | 707 | 0.438 | 1614 | 292 | 0.386 | 757 | 415 | 0.484 | 857 | 0.529 | 453 | 0.839 | 540 | 628 | 105 | 523 | 318 | 170 | 34 | 1 | 77 | 205 | 214 |
2020 | 48 | 1419 | 1033 | 343 | 0.439 | 782 | 157 | 0.412 | 381 | 186 | 0.464 | 401 | 0.539 | 190 | 0.876 | 217 | 272 | 24 | 248 | 185 | 68 | 20 | 0 | 48 | 125 | 113 |
2021 | 54 | 1821 | 1259 | 445 | 0.467 | 953 | 171 | 0.411 | 416 | 274 | 0.51 | 537 | 0.557 | 198 | 0.868 | 228 | 359 | 45 | 314 | 280 | 62 | 24 | 0 | 54 | 179 | 132 |
2022 | 31 | 1077 | 754 | 268 | 0.421 | 636 | 91 | 0.354 | 257 | 177 | 0.467 | 379 | 0.493 | 127 | 0.858 | 148 | 213 | 12 | 201 | 176 | 67 | 13 | 0 | 31 | 126 | 74 |
2023 | 56 | 1939 | 1332 | 459 | 0.457 | 1004 | 158 | 0.371 | 426 | 301 | 0.521 | 578 | 0.536 | 256 | 0.871 | 294 | 342 | 45 | 297 | 288 | 83 | 20 | 1 | 56 | 176 | 159 |
2024 | 74 | 2502 | 1671 | 582 | 0.471 | 1236 | 243 | 0.413 | 588 | 339 | 0.523 | 648 | 0.569 | 264 | 0.907 | 291 | 388 | 37 | 351 | 262 | 113 | 37 | 0 | 74 | 153 | 202 |