Paul Millsap ra mắt NBA vào năm 2006, đã thi đấu tổng cộng 1.085 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 14.536 điểm, 2.378 kiến tạo và 7.673 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 168 về điểm số và 361 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Paul Millsap |
Ngày sinh | 10 tháng 2, 1985 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 117kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2006 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.085 trận (hạng 93 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.536 điểm (hạng 168) |
3 điểm (3P) | 541 cú ném (hạng 391) |
Kiến tạo (AST) | 2.378 lần (hạng 361) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 7.673 lần (hạng 85) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.343 (hạng 60) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5.330 (hạng 72) |
Chặn bóng (BLK) | 1.045 lần (hạng 96) |
Cướp bóng (STL) | 1.327 lần (hạng 74) |
Mất bóng (TOV) | 1.829 lần (hạng 161) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.248 lần (hạng 52) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.9% (hạng 773) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.6% (hạng 2120) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.1% (hạng 936) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.1 phút (hạng 529) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)
Số trận (G) | 33 |
Điểm (PTS) | 115 |
3 điểm (3P) | 8 |
Kiến tạo (AST) | 29 |
Rebound (TRB) | 114 |
Rebound tấn công (ORB) | 41 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 73 |
Chặn bóng (BLK) | 13 |
Cướp bóng (STL) | 10 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 67 |
Triple-double | 0 |
FG% | 39.1% |
FT% | 70.8% |
3P% | 22.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 376 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2016 – 1.385 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2015 – 77 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2016 – 265 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 732
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 139
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2016 – 147
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2014 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2010 – 53.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 81.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 43.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2016 – 2.647 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Paul Millsap đã ra sân tổng cộng 129 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.571 |
3 điểm (3P) | 68 |
Kiến tạo (AST) | 221 |
Rebound (TRB) | 877 |
Rebound tấn công (ORB) | 285 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 592 |
Chặn bóng (BLK) | 138 |
Cướp bóng (STL) | 119 |
Mất bóng (TOV) | 204 |
Lỗi cá nhân (PF) | 376 |
FG% | 45.7% |
FT% | 72.6% |
3P% | 28.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.544 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Paul Millsap
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 82 | 1472 | 559 | 209 | 0.525 | 398 | 1 | 0.333 | 3 | 208 | 0.527 | 395 | 0.526 | 140 | 0.673 | 208 | 423 | 183 | 240 | 62 | 67 | 74 | 0 | 1 | 94 | 236 |
2008 | 82 | 1702 | 661 | 253 | 0.504 | 502 | 0 | 0 | 4 | 253 | 0.508 | 498 | 0.504 | 155 | 0.677 | 229 | 460 | 167 | 293 | 81 | 72 | 73 | 0 | 2 | 87 | 269 |
2009 | 76 | 2290 | 1028 | 400 | 0.534 | 749 | 0 | 0 | 4 | 400 | 0.537 | 745 | 0.534 | 228 | 0.699 | 326 | 654 | 251 | 403 | 138 | 78 | 73 | 0 | 38 | 129 | 288 |
2010 | 82 | 2277 | 954 | 385 | 0.538 | 716 | 1 | 0.111 | 9 | 384 | 0.543 | 707 | 0.538 | 183 | 0.693 | 264 | 559 | 186 | 373 | 131 | 64 | 99 | 0 | 8 | 116 | 285 |
2011 | 76 | 2605 | 1315 | 525 | 0.531 | 988 | 9 | 0.391 | 23 | 516 | 0.535 | 965 | 0.536 | 256 | 0.757 | 338 | 579 | 164 | 415 | 187 | 103 | 69 | 0 | 76 | 145 | 272 |
2012 | 64 | 2100 | 1061 | 426 | 0.495 | 861 | 7 | 0.226 | 31 | 419 | 0.505 | 830 | 0.499 | 202 | 0.792 | 255 | 563 | 180 | 383 | 150 | 118 | 52 | 0 | 62 | 112 | 222 |
2013 | 78 | 2375 | 1135 | 429 | 0.49 | 875 | 13 | 0.333 | 39 | 416 | 0.498 | 836 | 0.498 | 264 | 0.742 | 356 | 554 | 177 | 377 | 201 | 102 | 80 | 0 | 78 | 138 | 232 |
2014 | 74 | 2482 | 1328 | 483 | 0.461 | 1047 | 76 | 0.358 | 212 | 407 | 0.487 | 835 | 0.498 | 286 | 0.731 | 391 | 627 | 154 | 473 | 232 | 129 | 78 | 1 | 73 | 185 | 210 |
2015 | 73 | 2390 | 1218 | 443 | 0.476 | 930 | 77 | 0.356 | 216 | 366 | 0.513 | 714 | 0.518 | 255 | 0.757 | 337 | 570 | 139 | 431 | 223 | 130 | 69 | 0 | 73 | 166 | 201 |
2016 | 81 | 2647 | 1385 | 501 | 0.47 | 1066 | 74 | 0.319 | 232 | 427 | 0.512 | 834 | 0.505 | 309 | 0.757 | 408 | 732 | 198 | 534 | 265 | 147 | 139 | 0 | 81 | 191 | 237 |
2017 | 69 | 2343 | 1246 | 430 | 0.442 | 972 | 75 | 0.311 | 241 | 355 | 0.486 | 731 | 0.481 | 311 | 0.768 | 405 | 533 | 111 | 422 | 252 | 90 | 62 | 0 | 67 | 158 | 186 |
2018 | 38 | 1143 | 555 | 202 | 0.464 | 435 | 39 | 0.345 | 113 | 163 | 0.506 | 322 | 0.509 | 112 | 0.696 | 161 | 245 | 65 | 180 | 105 | 39 | 44 | 0 | 37 | 73 | 99 |
2019 | 70 | 1895 | 883 | 322 | 0.484 | 665 | 58 | 0.365 | 159 | 264 | 0.522 | 506 | 0.528 | 181 | 0.727 | 249 | 505 | 153 | 352 | 141 | 83 | 54 | 0 | 65 | 95 | 183 |
2020 | 51 | 1240 | 591 | 211 | 0.482 | 438 | 54 | 0.435 | 124 | 157 | 0.5 | 314 | 0.543 | 115 | 0.816 | 141 | 293 | 98 | 195 | 83 | 44 | 30 | 0 | 48 | 70 | 150 |
2021 | 56 | 1162 | 502 | 191 | 0.476 | 401 | 49 | 0.343 | 143 | 142 | 0.55 | 258 | 0.537 | 71 | 0.724 | 98 | 262 | 76 | 186 | 98 | 51 | 36 | 0 | 36 | 51 | 111 |
2022 | 33 | 376 | 115 | 45 | 0.391 | 115 | 8 | 0.229 | 35 | 37 | 0.463 | 80 | 0.426 | 17 | 0.708 | 24 | 114 | 41 | 73 | 29 | 10 | 13 | 0 | 1 | 19 | 67 |