Payton Pritchard ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 267 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.009 điểm, 604 kiến tạo và 645 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1685 về điểm số và 1318 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Payton Pritchard |
Ngày sinh | 28 tháng 1, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 185cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 267 trận (hạng 1761 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.009 điểm (hạng 1685) |
3 điểm (3P) | 406 cú ném (hạng 488) |
Kiến tạo (AST) | 604 lần (hạng 1318) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 645 lần (hạng 1903) |
Rebound tấn công (ORB) | 160 (hạng 1650) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 485 (hạng 1591) |
Chặn bóng (BLK) | 22 lần (hạng 2114) |
Cướp bóng (STL) | 115 lần (hạng 1667) |
Mất bóng (TOV) | 195 lần (hạng 1634) |
Lỗi cá nhân (PF) | 308 lần (hạng 2162) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.4% (hạng 1797) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.2% (hạng 303) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.5% (hạng 218) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 17.7 phút (hạng 1831) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 787 |
3 điểm (3P) | 147 |
Kiến tạo (AST) | 281 |
Rebound (TRB) | 265 |
Rebound tấn công (ORB) | 70 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 195 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 39 |
Mất bóng (TOV) | 61 |
Lỗi cá nhân (PF) | 106 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.8% |
FT% | 82.1% |
3P% | 38.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.825 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 787 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 147 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 281 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 265
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 9
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 39
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 46.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 100%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 41.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.825 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Payton Pritchard đã ra sân tổng cộng 58 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 285 |
3 điểm (3P) | 54 |
Kiến tạo (AST) | 101 |
Rebound (TRB) | 98 |
Rebound tấn công (ORB) | 26 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 72 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 31 |
Lỗi cá nhân (PF) | 52 |
FG% | 42.7% |
FT% | 84% |
3P% | 35.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 788 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Payton Pritchard
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 66 | 1268 | 510 | 184 | 0.44 | 418 | 102 | 0.411 | 248 | 82 | 0.482 | 170 | 0.562 | 40 | 0.889 | 45 | 158 | 33 | 125 | 120 | 37 | 9 | 0 | 4 | 53 | 104 |
2022 | 71 | 1001 | 442 | 160 | 0.429 | 373 | 101 | 0.412 | 245 | 59 | 0.461 | 128 | 0.564 | 21 | 1 | 21 | 134 | 32 | 102 | 139 | 25 | 6 | 0 | 2 | 41 | 61 |
2023 | 48 | 643 | 270 | 101 | 0.412 | 245 | 56 | 0.364 | 154 | 45 | 0.495 | 91 | 0.527 | 12 | 0.75 | 16 | 88 | 25 | 63 | 64 | 14 | 1 | 1 | 3 | 40 | 37 |
2024 | 82 | 1825 | 787 | 297 | 0.468 | 635 | 147 | 0.385 | 382 | 150 | 0.593 | 253 | 0.583 | 46 | 0.821 | 56 | 265 | 70 | 195 | 281 | 39 | 6 | 0 | 5 | 61 | 106 |