Peja Stojaković ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 804 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 13.647 điểm, 1.408 kiến tạo và 3.782 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 205 về điểm số và 694 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Peja Stojaković |
Ngày sinh | 9 tháng 6, 1977 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1999 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 804 trận (hạng 432 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.647 điểm (hạng 205) |
3 điểm (3P) | 1.760 cú ném (hạng 29) |
Kiến tạo (AST) | 1.408 lần (hạng 694) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.782 lần (hạng 446) |
Rebound tấn công (ORB) | 747 (hạng 583) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.035 (hạng 293) |
Chặn bóng (BLK) | 106 lần (hạng 1161) |
Cướp bóng (STL) | 747 lần (hạng 344) |
Mất bóng (TOV) | 1.090 lần (hạng 485) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.398 lần (hạng 807) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45% (hạng 1634) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 89.5% (hạng 184) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 40.1% (hạng 177) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.5 phút (hạng 136) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2011)
Số trận (G) | 33 |
Điểm (PTS) | 280 |
3 điểm (3P) | 57 |
Kiến tạo (AST) | 29 |
Rebound (TRB) | 75 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 61 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 17 |
Lỗi cá nhân (PF) | 24 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.1% |
FT% | 92% |
3P% | 41.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 617 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2004 – 1.964 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2004 – 240 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2002 – 175 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2004 – 508
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 14
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2004 – 108
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1999 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2002 – 48.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2008 – 92.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2008 – 44.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2004 – 3.264 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Peja Stojaković đã ra sân tổng cộng 74 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.211 |
3 điểm (3P) | 133 |
Kiến tạo (AST) | 81 |
Rebound (TRB) | 422 |
Rebound tấn công (ORB) | 95 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 327 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 63 |
Mất bóng (TOV) | 90 |
Lỗi cá nhân (PF) | 164 |
FG% | 41.8% |
FT% | 90.5% |
3P% | 37.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.705 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Peja Stojaković
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | 48 | 1025 | 402 | 141 | 0.378 | 373 | 57 | 0.32 | 178 | 84 | 0.431 | 195 | 0.454 | 63 | 0.851 | 74 | 143 | 43 | 100 | 72 | 41 | 7 | 0 | 1 | 53 | 43 |
2000 | 74 | 1749 | 877 | 321 | 0.448 | 717 | 100 | 0.375 | 267 | 221 | 0.491 | 450 | 0.517 | 135 | 0.882 | 153 | 276 | 74 | 202 | 106 | 52 | 7 | 0 | 11 | 88 | 97 |
2001 | 75 | 2905 | 1529 | 559 | 0.47 | 1189 | 144 | 0.4 | 360 | 415 | 0.501 | 829 | 0.531 | 267 | 0.856 | 312 | 434 | 93 | 341 | 164 | 91 | 13 | 0 | 75 | 146 | 144 |
2002 | 71 | 2649 | 1506 | 547 | 0.484 | 1130 | 129 | 0.416 | 310 | 418 | 0.51 | 820 | 0.541 | 283 | 0.876 | 323 | 373 | 72 | 301 | 175 | 81 | 14 | 0 | 71 | 140 | 120 |
2003 | 72 | 2450 | 1380 | 497 | 0.481 | 1034 | 155 | 0.382 | 406 | 342 | 0.545 | 628 | 0.556 | 231 | 0.875 | 264 | 397 | 61 | 336 | 141 | 72 | 5 | 0 | 72 | 101 | 143 |
2004 | 81 | 3264 | 1964 | 665 | 0.48 | 1386 | 240 | 0.433 | 554 | 425 | 0.511 | 832 | 0.566 | 394 | 0.927 | 425 | 508 | 91 | 417 | 173 | 108 | 14 | 0 | 81 | 153 | 159 |
2005 | 66 | 2534 | 1329 | 451 | 0.444 | 1016 | 174 | 0.402 | 433 | 277 | 0.475 | 583 | 0.53 | 253 | 0.92 | 275 | 285 | 62 | 223 | 138 | 79 | 12 | 0 | 66 | 102 | 157 |
2006 | 71 | 2601 | 1290 | 445 | 0.437 | 1018 | 162 | 0.401 | 404 | 283 | 0.461 | 614 | 0.517 | 238 | 0.915 | 260 | 415 | 79 | 336 | 136 | 45 | 10 | 0 | 71 | 103 | 171 |
2007 | 13 | 425 | 231 | 83 | 0.423 | 196 | 34 | 0.405 | 84 | 49 | 0.438 | 112 | 0.51 | 31 | 0.816 | 38 | 54 | 11 | 43 | 11 | 8 | 4 | 0 | 13 | 19 | 29 |
2008 | 77 | 2711 | 1263 | 451 | 0.44 | 1026 | 231 | 0.441 | 524 | 220 | 0.438 | 502 | 0.552 | 130 | 0.929 | 140 | 331 | 64 | 267 | 96 | 57 | 10 | 0 | 77 | 61 | 127 |
2009 | 61 | 2089 | 812 | 287 | 0.399 | 719 | 145 | 0.378 | 384 | 142 | 0.424 | 335 | 0.5 | 93 | 0.894 | 104 | 264 | 44 | 220 | 75 | 52 | 3 | 0 | 59 | 51 | 101 |
2010 | 62 | 1947 | 784 | 278 | 0.404 | 688 | 132 | 0.375 | 352 | 146 | 0.435 | 336 | 0.5 | 96 | 0.897 | 107 | 227 | 39 | 188 | 92 | 48 | 5 | 0 | 55 | 56 | 83 |
2011 | 33 | 617 | 280 | 100 | 0.441 | 227 | 57 | 0.419 | 136 | 43 | 0.473 | 91 | 0.566 | 23 | 0.92 | 25 | 75 | 14 | 61 | 29 | 13 | 2 | 0 | 13 | 17 | 24 |