Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Pete Maravich

Pete Maravich ra mắt NBA vào năm 1970, đã thi đấu tổng cộng 658 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 15.948 điểm, 3.563 kiến tạo và 2.747 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 124 về điểm số và 163 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Pete Maravich

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Pete Maravich về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Pete Maravich
    TênPete Maravich
    Ngày sinh22 tháng 6, 1947
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao196cm
    Cân nặng89kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1970

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)658 trận (hạng 732 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.948 điểm (hạng 124)
    3 điểm (3P)10 cú ném (hạng 1757)
    Kiến tạo (AST)3.563 lần (hạng 163)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.747 lần (hạng 690)
    Rebound tấn công (ORB)426 (hạng 985)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.421 (hạng 822)
    Chặn bóng (BLK)108 lần (hạng 1151)
    Cướp bóng (STL)587 lần (hạng 499)
    Mất bóng (TOV)530 lần (hạng 984)
    Lỗi cá nhân (PF)1.865 lần (hạng 500)
    Triple-double7 lần (hạng 78)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.1% (hạng 1900)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82% (hạng 680)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)66.7% (hạng 25)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)37 phút (hạng 26)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)

    Số trận (G)43
    Điểm (PTS)589
    3 điểm (3P)10
    Kiến tạo (AST)83
    Rebound (TRB)78
    Rebound tấn công (ORB)17
    Rebound phòng ngự (DRB)61
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)24
    Mất bóng (TOV)82
    Lỗi cá nhân (PF)79
    Triple-double0
    FG%44.9%
    FT%86.7%
    3P%66.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)964 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1977 – 2.273 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 10 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1973 – 546 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1975 – 422
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1976 – 23
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 120
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1975 – 5
    • Mùa có FG% cao nhất: 1976 – 45.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 87%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 66.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.089 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Pete Maravich đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)433
    Kiến tạo (AST)92
    Rebound (TRB)87
    Lỗi cá nhân (PF)62
    FG%41.5%
    FT%78.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)652 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Pete Maravich

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1971
    81
    2926
    1880
    738
    0.458
    1613
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    404
    0.8
    505
    298
    0
    0
    355
    0
    0
    0
    0
    0
    238
    1972
    66
    2302
    1275
    460
    0.427
    1077
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    355
    0.811
    438
    256
    0
    0
    393
    0
    0
    0
    0
    0
    207
    1973
    79
    3089
    2063
    789
    0.441
    1788
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    485
    0.8
    606
    346
    0
    0
    546
    0
    0
    0
    0
    0
    245
    1974
    76
    2903
    2107
    819
    0.457
    1791
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    469
    0.826
    568
    374
    98
    276
    396
    111
    13
    0
    0
    0
    261
    1975
    79
    2853
    1700
    655
    0.419
    1562
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    390
    0.811
    481
    422
    93
    329
    488
    120
    18
    5
    0
    0
    227
    1976
    62
    2373
    1604
    604
    0.459
    1316
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    396
    0.811
    488
    300
    46
    254
    332
    87
    23
    1
    0
    0
    197
    1977
    73
    3041
    2273
    886
    0.433
    2047
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    501
    0.835
    600
    374
    90
    284
    392
    84
    22
    1
    0
    0
    191
    1978
    50
    2041
    1352
    556
    0.444
    1253
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    240
    0.87
    276
    178
    49
    129
    335
    101
    8
    0
    0
    248
    116
    1979
    49
    1824
    1105
    436
    0.421
    1035
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    233
    0.841
    277
    121
    33
    88
    243
    60
    18
    0
    0
    200
    104
    1980
    43
    964
    589
    244
    0.449
    543
    10
    0.667
    15
    234
    0.443
    528
    0.459
    91
    0.867
    105
    78
    17
    61
    83
    24
    6
    0
    4
    82
    79