Randy Smith ra mắt NBA vào năm 1971, đã thi đấu tổng cộng 976 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 16.262 điểm, 4.487 kiến tạo và 3.597 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 117 về điểm số và 94 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Randy Smith |
Ngày sinh | 12 tháng 12, 1948 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1971 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 976 trận (hạng 175 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 16.262 điểm (hạng 117) |
3 điểm (3P) | 17 cú ném (hạng 1591) |
Kiến tạo (AST) | 4.487 lần (hạng 94) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.597 lần (hạng 481) |
Rebound tấn công (ORB) | 861 (hạng 509) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.977 (hạng 567) |
Chặn bóng (BLK) | 57 lần (hạng 1575) |
Cướp bóng (STL) | 1.403 lần (hạng 63) |
Mất bóng (TOV) | 1.158 lần (hạng 455) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.556 lần (hạng 185) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47% (hạng 1109) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.1% (hạng 1270) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 15.5% (hạng 2409) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.2 phút (hạng 206) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)
Số trận (G) | 80 |
Điểm (PTS) | 663 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 206 |
Rebound (TRB) | 96 |
Rebound tấn công (ORB) | 37 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 59 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 56 |
Mất bóng (TOV) | 98 |
Lỗi cá nhân (PF) | 139 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.3% |
FT% | 87% |
3P% | 16.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.406 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1978 – 2.021 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 10 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1975 – 534 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1977 – 457
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 14
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 203
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1972 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1976 – 49.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1983 – 87%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 27.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1978 – 3.314 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Randy Smith đã ra sân tổng cộng 22 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 414 |
Kiến tạo (AST) | 153 |
Rebound (TRB) | 108 |
Rebound tấn công (ORB) | 18 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 90 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 42 |
Lỗi cá nhân (PF) | 79 |
FG% | 46.9% |
FT% | 80.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 899 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Randy Smith
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1972 | 76 | 2094 | 1022 | 432 | 0.482 | 896 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 158 | 0.622 | 254 | 368 | 0 | 0 | 189 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 202 |
1973 | 82 | 2603 | 1214 | 511 | 0.443 | 1154 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 192 | 0.727 | 264 | 391 | 0 | 0 | 422 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 247 |
1974 | 82 | 2745 | 1267 | 531 | 0.492 | 1079 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 205 | 0.712 | 288 | 315 | 87 | 228 | 383 | 203 | 4 | 0 | 0 | 0 | 261 |
1975 | 82 | 3001 | 1456 | 610 | 0.484 | 1261 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 236 | 0.8 | 295 | 344 | 95 | 249 | 534 | 137 | 3 | 0 | 0 | 0 | 247 |
1976 | 82 | 3167 | 1787 | 702 | 0.494 | 1422 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 383 | 0.817 | 469 | 417 | 104 | 313 | 484 | 153 | 4 | 0 | 82 | 0 | 274 |
1977 | 82 | 3094 | 1698 | 702 | 0.467 | 1504 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 294 | 0.762 | 386 | 457 | 134 | 323 | 441 | 176 | 8 | 0 | 0 | 0 | 264 |
1978 | 82 | 3314 | 2021 | 789 | 0.465 | 1697 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 443 | 0.8 | 554 | 310 | 110 | 200 | 458 | 172 | 11 | 0 | 82 | 286 | 224 |
1979 | 82 | 3111 | 1678 | 693 | 0.455 | 1523 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 292 | 0.813 | 359 | 295 | 102 | 193 | 395 | 177 | 5 | 0 | 82 | 255 | 177 |
1980 | 82 | 2677 | 1441 | 599 | 0.452 | 1326 | 10 | 0.189 | 53 | 589 | 0.463 | 1273 | 0.456 | 233 | 0.823 | 283 | 256 | 93 | 163 | 363 | 125 | 7 | 0 | 82 | 200 | 190 |
1981 | 82 | 2199 | 1194 | 486 | 0.466 | 1043 | 1 | 0.036 | 28 | 485 | 0.478 | 1015 | 0.466 | 221 | 0.815 | 271 | 193 | 46 | 147 | 357 | 113 | 14 | 0 | 0 | 195 | 132 |
1982 | 82 | 2033 | 821 | 348 | 0.465 | 748 | 3 | 0.273 | 11 | 345 | 0.468 | 737 | 0.467 | 122 | 0.808 | 151 | 155 | 53 | 102 | 255 | 91 | 1 | 0 | 40 | 124 | 199 |
1983 | 80 | 1406 | 663 | 273 | 0.483 | 565 | 3 | 0.167 | 18 | 270 | 0.494 | 547 | 0.486 | 114 | 0.87 | 131 | 96 | 37 | 59 | 206 | 56 | 0 | 0 | 16 | 98 | 139 |