Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Johnny Kerr

Johnny Kerr ra mắt NBA vào năm 1954, đã thi đấu tổng cộng 905 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.480 điểm, 2.004 kiến tạo và 10.092 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 255 về điểm số và 459 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Johnny Kerr

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Johnny Kerr về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Johnny Kerr
    TênJohnny Kerr
    Ngày sinh17 tháng 7, 1932
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao206cm
    Cân nặng104kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1954

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)905 trận (hạng 256 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.480 điểm (hạng 255)
    Kiến tạo (AST)2.004 lần (hạng 459)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)10.092 lần (hạng 43)
    Lỗi cá nhân (PF)2.287 lần (hạng 284)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)41.8% (hạng 2576)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72.3% (hạng 2310)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.7 phút (hạng 318)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1966)

    Số trận (G)71
    Điểm (PTS)781
    Kiến tạo (AST)225
    Rebound (TRB)586
    Lỗi cá nhân (PF)148
    Triple-double0
    FG%41.3%
    FT%76.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.770 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1964 – 1.340 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1964 – 275 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1962 – 1.176
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1957 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1963 – 47.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1966 – 76.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1964 – 2.938 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Johnny Kerr đã ra sân tổng cộng 76 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)933
    Kiến tạo (AST)152
    Rebound (TRB)827
    Lỗi cá nhân (PF)173
    FG%38.6%
    FT%68.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.275 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Johnny Kerr

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1955
    72
    1529
    754
    301
    0.419
    718
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    152
    0.682
    223
    474
    0
    0
    80
    0
    0
    0
    0
    0
    165
    1956
    72
    2114
    961
    377
    0.403
    935
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    207
    0.655
    316
    607
    0
    0
    84
    0
    0
    0
    0
    0
    168
    1957
    72
    2191
    891
    333
    0.403
    827
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    225
    0.719
    313
    807
    0
    0
    90
    0
    0
    1
    0
    0
    190
    1958
    72
    2384
    1094
    407
    0.399
    1020
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    280
    0.664
    422
    963
    0
    0
    88
    0
    0
    0
    0
    0
    197
    1959
    72
    2671
    1285
    502
    0.441
    1139
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    281
    0.766
    367
    1008
    0
    0
    142
    0
    0
    0
    0
    0
    183
    1960
    75
    2372
    1105
    436
    0.392
    1111
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    233
    0.752
    310
    913
    0
    0
    167
    0
    0
    0
    0
    0
    207
    1961
    79
    2676
    1056
    419
    0.397
    1056
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    218
    0.729
    299
    951
    0
    0
    199
    0
    0
    0
    0
    0
    230
    1962
    80
    2768
    1304
    541
    0.443
    1220
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    222
    0.735
    302
    1176
    0
    0
    243
    0
    0
    0
    0
    0
    272
    1963
    80
    2561
    1255
    507
    0.474
    1069
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    241
    0.753
    320
    1039
    0
    0
    214
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    1964
    80
    2938
    1340
    536
    0.429
    1250
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    268
    0.751
    357
    1017
    0
    0
    275
    0
    0
    1
    0
    0
    187
    1965
    80
    1810
    654
    264
    0.37
    714
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    126
    0.696
    181
    551
    0
    0
    197
    0
    0
    0
    0
    0
    132
    1966
    71
    1770
    781
    286
    0.413
    692
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    209
    0.768
    272
    586
    0
    0
    225
    0
    0
    0
    0
    0
    148