Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Richaun Holmes

Richaun Holmes ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 458 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 3.934 điểm, 437 kiến tạo và 2.429 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1146 về điểm số và 1563 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Richaun Holmes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Richaun Holmes về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Richaun Holmes
    TênRichaun Holmes
    Ngày sinh15 tháng 10, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)458 trận (hạng 1215 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.934 điểm (hạng 1146)
    3 điểm (3P)49 cú ném (hạng 1229)
    Kiến tạo (AST)437 lần (hạng 1563)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.429 lần (hạng 794)
    Rebound tấn công (ORB)792 (hạng 553)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.637 (hạng 698)
    Chặn bóng (BLK)426 lần (hạng 340)
    Cướp bóng (STL)234 lần (hạng 1176)
    Mất bóng (TOV)385 lần (hạng 1200)
    Lỗi cá nhân (PF)1.153 lần (hạng 1043)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)60.3% (hạng 93)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)74.5% (hạng 1962)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)27.4% (hạng 1765)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)19.3 phút (hạng 1578)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)40
    Điểm (PTS)199
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)25
    Rebound (TRB)182
    Rebound tấn công (ORB)71
    Rebound phòng ngự (DRB)111
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)11
    Mất bóng (TOV)24
    Lỗi cá nhân (PF)74
    Triple-double0
    FG%55.8%
    FT%72.3%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)555 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 869 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2017 – 27 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 101 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 504
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 96
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2017 – 42
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 66%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 79.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 62.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 1.782 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Richaun Holmes đã ra sân tổng cộng 3 trận tại Playoffs.

    Kiến tạo (AST)1
    Rebound (TRB)1
    Rebound phòng ngự (DRB)1
    Lỗi cá nhân (PF)3
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)11 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Richaun Holmes

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2016
    51
    702
    287
    114
    0.514
    222
    8
    0.182
    44
    106
    0.596
    178
    0.532
    51
    0.689
    74
    135
    62
    73
    33
    19
    40
    0
    1
    32
    92
    2017
    57
    1193
    559
    230
    0.558
    412
    27
    0.351
    77
    203
    0.606
    335
    0.591
    72
    0.699
    103
    311
    94
    217
    58
    42
    55
    0
    17
    55
    136
    2018
    48
    746
    311
    135
    0.56
    241
    4
    0.129
    31
    131
    0.624
    210
    0.568
    37
    0.661
    56
    211
    57
    154
    61
    20
    29
    0
    2
    25
    97
    2019
    70
    1184
    572
    222
    0.608
    365
    0
    0
    0
    222
    0.608
    365
    0.608
    128
    0.731
    175
    331
    115
    216
    60
    42
    79
    0
    4
    52
    194
    2020
    44
    1242
    539
    223
    0.648
    344
    0
    0
    0
    223
    0.648
    344
    0.648
    93
    0.788
    118
    358
    127
    231
    42
    41
    56
    0
    38
    52
    169
    2021
    61
    1782
    869
    366
    0.637
    575
    2
    0.182
    11
    364
    0.645
    564
    0.638
    135
    0.794
    170
    504
    144
    360
    101
    39
    96
    0
    61
    75
    213
    2022
    45
    1074
    468
    198
    0.66
    300
    2
    0.4
    5
    196
    0.664
    295
    0.663
    70
    0.778
    90
    317
    93
    224
    48
    17
    41
    0
    37
    56
    128
    2023
    42
    348
    130
    55
    0.618
    89
    5
    0.625
    8
    50
    0.617
    81
    0.646
    15
    0.789
    19
    80
    29
    51
    9
    3
    11
    0
    1
    14
    50
    2024
    40
    555
    199
    82
    0.558
    147
    1
    0.333
    3
    81
    0.563
    144
    0.561
    34
    0.723
    47
    182
    71
    111
    25
    11
    19
    0
    10
    24
    74