Rick Barry ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 794 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 18.395 điểm, 4.017 kiến tạo và 5.168 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 74 về điểm số và 122 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Rick Barry |
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1944 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1966 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 794 trận (hạng 444 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 18.395 điểm (hạng 74) |
3 điểm (3P) | 73 cú ném (hạng 1099) |
Kiến tạo (AST) | 4.017 lần (hạng 122) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.168 lần (hạng 266) |
Rebound tấn công (ORB) | 510 (hạng 846) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.366 (hạng 430) |
Chặn bóng (BLK) | 269 lần (hạng 578) |
Cướp bóng (STL) | 1.104 lần (hạng 133) |
Mất bóng (TOV) | 574 lần (hạng 919) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.264 lần (hạng 293) |
Triple-double | 6 lần (hạng 92) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.9% (hạng 1660) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 90% (hạng 177) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33% (hạng 1165) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 36.3 phút (hạng 37) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 866 |
3 điểm (3P) | 73 |
Kiến tạo (AST) | 268 |
Rebound (TRB) | 236 |
Rebound tấn công (ORB) | 53 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 183 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 80 |
Mất bóng (TOV) | 152 |
Lỗi cá nhân (PF) | 182 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.2% |
FT% | 93.5% |
3P% | 33% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.816 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1967 – 2.775 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 73 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1979 – 502 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1966 – 850
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1977 – 58
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 228
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1973 – 3
- Mùa có FG% cao nhất: 1975 – 46.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1979 – 94.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 33%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1975 – 3.235 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Rick Barry đã ra sân tổng cộng 74 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.833 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 340 |
Rebound (TRB) | 418 |
Rebound tấn công (ORB) | 69 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 182 |
Chặn bóng (BLK) | 39 |
Cướp bóng (STL) | 106 |
Mất bóng (TOV) | 12 |
Lỗi cá nhân (PF) | 232 |
FG% | 42.6% |
FT% | 87.5% |
3P% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.723 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rick Barry
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | 80 | 2990 | 2059 | 745 | 0.439 | 1698 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 569 | 0.862 | 660 | 850 | 0 | 0 | 173 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 297 |
1967 | 78 | 3175 | 2775 | 1011 | 0.451 | 2240 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 753 | 0.884 | 852 | 714 | 0 | 0 | 282 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 258 |
1973 | 82 | 3075 | 1832 | 737 | 0.452 | 1630 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 358 | 0.902 | 397 | 728 | 0 | 0 | 399 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 245 |
1974 | 80 | 2918 | 2009 | 796 | 0.456 | 1746 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 417 | 0.899 | 464 | 540 | 103 | 437 | 484 | 169 | 40 | 0 | 0 | 0 | 265 |
1975 | 80 | 3235 | 2450 | 1028 | 0.464 | 2217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 394 | 0.904 | 436 | 456 | 92 | 364 | 492 | 228 | 33 | 1 | 0 | 0 | 225 |
1976 | 81 | 3122 | 1701 | 707 | 0.435 | 1624 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 287 | 0.923 | 311 | 496 | 74 | 422 | 496 | 202 | 27 | 1 | 0 | 0 | 215 |
1977 | 79 | 2904 | 1723 | 682 | 0.44 | 1551 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 359 | 0.916 | 392 | 422 | 73 | 349 | 475 | 172 | 58 | 1 | 0 | 0 | 194 |
1978 | 82 | 3024 | 1898 | 760 | 0.451 | 1686 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 378 | 0.924 | 409 | 449 | 75 | 374 | 446 | 158 | 45 | 0 | 82 | 224 | 188 |
1979 | 80 | 2566 | 1082 | 461 | 0.461 | 1000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 160 | 0.947 | 169 | 277 | 40 | 237 | 502 | 95 | 38 | 0 | 0 | 198 | 195 |
1980 | 72 | 1816 | 866 | 325 | 0.422 | 771 | 73 | 0.33 | 221 | 252 | 0.458 | 550 | 0.469 | 143 | 0.935 | 153 | 236 | 53 | 183 | 268 | 80 | 28 | 0 | 0 | 152 | 182 |