RJ Barrett ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 329 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 6.070 điểm, 962 kiến tạo và 1.784 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 763 về điểm số và 957 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | RJ Barrett |
Ngày sinh | 14 tháng 6, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 97kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 329 trận (hạng 1545 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 6.070 điểm (hạng 763) |
3 điểm (3P) | 536 cú ném (hạng 395) |
Kiến tạo (AST) | 962 lần (hạng 957) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.784 lần (hạng 1079) |
Rebound tấn công (ORB) | 297 (hạng 1241) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.487 (hạng 776) |
Chặn bóng (BLK) | 90 lần (hạng 1286) |
Cướp bóng (STL) | 213 lần (hạng 1253) |
Mất bóng (TOV) | 704 lần (hạng 774) |
Lỗi cá nhân (PF) | 760 lần (hạng 1454) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.5% (hạng 2077) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 71% (hạng 2519) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.6% (hạng 860) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.3 phút (hạng 150) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 58 |
Điểm (PTS) | 1.170 |
3 điểm (3P) | 90 |
Kiến tạo (AST) | 193 |
Rebound (TRB) | 315 |
Rebound tấn công (ORB) | 53 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 262 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 31 |
Mất bóng (TOV) | 126 |
Lỗi cá nhân (PF) | 129 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.5% |
FT% | 71.5% |
3P% | 36% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.838 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.431 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 138 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 217 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 414
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 22
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2020 – 55
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 49.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 74.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 40.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 2.511 phút
🏆 Thành tích Playoffs
RJ Barrett đã ra sân tổng cộng 16 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 284 |
3 điểm (3P) | 28 |
Kiến tạo (AST) | 46 |
Rebound (TRB) | 85 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 76 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 27 |
Lỗi cá nhân (PF) | 36 |
FG% | 42% |
FT% | 77.5% |
3P% | 31.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 539 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của RJ Barrett
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 56 | 1704 | 803 | 292 | 0.402 | 727 | 63 | 0.32 | 197 | 229 | 0.432 | 530 | 0.445 | 156 | 0.614 | 254 | 279 | 50 | 229 | 143 | 55 | 17 | 0 | 55 | 124 | 122 |
2021 | 72 | 2511 | 1264 | 467 | 0.441 | 1060 | 124 | 0.401 | 309 | 343 | 0.457 | 751 | 0.499 | 206 | 0.746 | 276 | 414 | 68 | 346 | 217 | 53 | 20 | 0 | 72 | 139 | 188 |
2022 | 70 | 2417 | 1402 | 487 | 0.408 | 1194 | 138 | 0.342 | 404 | 349 | 0.442 | 790 | 0.466 | 290 | 0.714 | 406 | 408 | 66 | 342 | 208 | 43 | 16 | 0 | 70 | 151 | 142 |
2023 | 73 | 2475 | 1431 | 510 | 0.434 | 1176 | 121 | 0.31 | 390 | 389 | 0.495 | 786 | 0.485 | 290 | 0.74 | 392 | 368 | 60 | 308 | 201 | 31 | 15 | 0 | 73 | 164 | 179 |
2024 | 58 | 1838 | 1170 | 436 | 0.495 | 880 | 90 | 0.36 | 250 | 346 | 0.549 | 630 | 0.547 | 208 | 0.715 | 291 | 315 | 53 | 262 | 193 | 31 | 22 | 0 | 58 | 126 | 129 |