Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Robert Parish

Robert Parish ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 1.611 trận trong 21 mùa giải. Anh ghi được 23.334 điểm, 2.180 kiến tạo và 14.715 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 32 về điểm số và 404 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Robert Parish

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Robert Parish về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Robert Parish
    TênRobert Parish
    Ngày sinh30 tháng 8, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao216cm
    Cân nặng104kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.611 trận (hạng 1 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)23.334 điểm (hạng 32)
    Kiến tạo (AST)2.180 lần (hạng 404)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)14.715 lần (hạng 8)
    Rebound tấn công (ORB)4.598 (hạng 2)
    Rebound phòng ngự (DRB)10.117 (hạng 5)
    Chặn bóng (BLK)2.361 lần (hạng 10)
    Cướp bóng (STL)1.219 lần (hạng 92)
    Mất bóng (TOV)3.183 lần (hạng 24)
    Lỗi cá nhân (PF)4.443 lần (hạng 3)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)53.7% (hạng 270)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72.1% (hạng 2335)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.4 phút (hạng 500)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1997)

    Số trận (G)43
    Điểm (PTS)161
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)22
    Rebound (TRB)89
    Rebound tấn công (ORB)42
    Rebound phòng ngự (DRB)47
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)6
    Mất bóng (TOV)28
    Lỗi cá nhân (PF)40
    Triple-double0
    FG%49%
    FT%67.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)406 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 1.590 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 0 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1989 – 175 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 996
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 217
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 100
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1979 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 59.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1992 – 77.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 0%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1987 – 2.995 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Robert Parish đã ra sân tổng cộng 184 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.820
    Kiến tạo (AST)234
    Rebound (TRB)1.765
    Rebound tấn công (ORB)571
    Rebound phòng ngự (DRB)1.194
    Chặn bóng (BLK)309
    Cướp bóng (STL)145
    Mất bóng (TOV)365
    Lỗi cá nhân (PF)617
    FG%50.6%
    FT%72.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)6.177 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Robert Parish

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1977
    77
    1384
    697
    288
    0.503
    573
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    121
    0.708
    171
    543
    201
    342
    74
    55
    94
    0
    0
    0
    224
    1978
    82
    1969
    1025
    430
    0.472
    911
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    165
    0.625
    264
    680
    211
    469
    95
    79
    123
    0
    0
    201
    291
    1979
    76
    2411
    1304
    554
    0.499
    1110
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    196
    0.698
    281
    916
    265
    651
    115
    100
    217
    1
    0
    233
    303
    1980
    72
    2119
    1223
    510
    0.507
    1006
    0
    0
    1
    510
    0.507
    1005
    0.507
    203
    0.715
    284
    783
    247
    536
    122
    58
    115
    0
    0
    225
    248
    1981
    82
    2298
    1552
    635
    0.545
    1166
    0
    0
    1
    635
    0.545
    1165
    0.545
    282
    0.71
    397
    777
    245
    532
    144
    81
    214
    0
    82
    191
    310
    1982
    80
    2534
    1590
    669
    0.542
    1235
    0
    0
    0
    669
    0.542
    1235
    0.542
    252
    0.71
    355
    866
    288
    578
    140
    68
    192
    0
    78
    221
    267
    1983
    78
    2459
    1509
    619
    0.55
    1125
    0
    0
    1
    619
    0.551
    1124
    0.55
    271
    0.698
    388
    827
    260
    567
    141
    79
    148
    0
    76
    185
    222
    1984
    80
    2867
    1520
    623
    0.546
    1140
    0
    0
    0
    623
    0.546
    1140
    0.546
    274
    0.745
    368
    857
    243
    614
    139
    55
    116
    0
    79
    184
    266
    1985
    79
    2850
    1394
    551
    0.542
    1016
    0
    0
    0
    551
    0.542
    1016
    0.542
    292
    0.743
    393
    840
    263
    577
    125
    56
    101
    0
    78
    186
    223
    1986
    81
    2567
    1305
    530
    0.549
    966
    0
    0
    0
    530
    0.549
    966
    0.549
    245
    0.731
    335
    770
    246
    524
    145
    65
    116
    0
    80
    187
    215
    1987
    80
    2995
    1403
    588
    0.556
    1057
    0
    0
    1
    588
    0.557
    1056
    0.556
    227
    0.735
    309
    851
    254
    597
    173
    64
    144
    1
    80
    191
    266
    1988
    74
    2312
    1061
    442
    0.589
    750
    0
    0
    1
    442
    0.59
    749
    0.589
    177
    0.734
    241
    628
    173
    455
    115
    55
    84
    0
    73
    154
    198
    1989
    80
    2840
    1486
    596
    0.57
    1045
    0
    0
    0
    596
    0.57
    1045
    0.57
    294
    0.719
    409
    996
    342
    654
    175
    79
    116
    0
    80
    200
    209
    1990
    79
    2396
    1243
    505
    0.58
    871
    0
    0
    0
    505
    0.58
    871
    0.58
    233
    0.747
    312
    796
    259
    537
    103
    38
    69
    0
    78
    169
    189
    1991
    81
    2441
    1207
    485
    0.598
    811
    0
    0
    1
    485
    0.599
    810
    0.598
    237
    0.767
    309
    856
    271
    585
    66
    66
    103
    0
    81
    153
    197
    1992
    79
    2285
    1115
    468
    0.535
    874
    0
    0
    0
    468
    0.535
    874
    0.535
    179
    0.772
    232
    705
    219
    486
    70
    68
    97
    0
    79
    131
    172
    1993
    79
    2146
    994
    416
    0.535
    777
    0
    0
    0
    416
    0.535
    777
    0.535
    162
    0.689
    235
    740
    246
    494
    61
    57
    107
    0
    79
    120
    201
    1994
    74
    1987
    866
    356
    0.491
    725
    0
    0
    0
    356
    0.491
    725
    0.491
    154
    0.74
    208
    542
    141
    401
    82
    42
    96
    0
    74
    108
    190
    1995
    81
    1352
    389
    159
    0.427
    372
    0
    0
    0
    159
    0.427
    372
    0.427
    71
    0.703
    101
    350
    93
    257
    44
    27
    36
    0
    4
    66
    132
    1996
    74
    1086
    290
    120
    0.498
    241
    0
    0
    0
    120
    0.498
    241
    0.498
    50
    0.704
    71
    303
    89
    214
    29
    21
    54
    0
    34
    50
    80