Robert Williams III ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 215 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 1.575 điểm, 304 kiến tạo và 1.485 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1852 về điểm số và 1837 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Robert Williams III |
Ngày sinh | 17 tháng 10, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 108kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 215 trận (hạng 1975 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.575 điểm (hạng 1852) |
Kiến tạo (AST) | 304 lần (hạng 1837) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.485 lần (hạng 1246) |
Rebound tấn công (ORB) | 553 (hạng 780) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 932 (hạng 1153) |
Chặn bóng (BLK) | 355 lần (hạng 420) |
Cướp bóng (STL) | 159 lần (hạng 1435) |
Mất bóng (TOV) | 187 lần (hạng 1656) |
Lỗi cá nhân (PF) | 414 lần (hạng 1946) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 72.9% (hạng 24) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 66% (hạng 3268) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.5 phút (hạng 1382) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 6 |
Điểm (PTS) | 41 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 5 |
Rebound (TRB) | 38 |
Rebound tấn công (ORB) | 11 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 27 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Mất bóng (TOV) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 17 |
Triple-double | 0 |
FG% | 65.4% |
FT% | 77.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 119 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 607 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 0 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 121 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 588
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 134
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 56
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 74.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 77.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 0%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.804 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Robert Williams III đã ra sân tổng cộng 56 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 355 |
Kiến tạo (AST) | 48 |
Rebound (TRB) | 297 |
Rebound tấn công (ORB) | 110 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 187 |
Chặn bóng (BLK) | 78 |
Cướp bóng (STL) | 25 |
Mất bóng (TOV) | 34 |
Lỗi cá nhân (PF) | 104 |
FG% | 72.9% |
FT% | 74.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.019 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Robert Williams III
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 32 | 283 | 81 | 36 | 0.706 | 51 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0.706 | 51 | 0.706 | 9 | 0.6 | 15 | 81 | 27 | 54 | 7 | 9 | 40 | 0 | 2 | 10 | 36 |
2020 | 29 | 388 | 150 | 64 | 0.727 | 88 | 0 | 0 | 0 | 64 | 0.727 | 88 | 0.727 | 22 | 0.647 | 34 | 128 | 40 | 88 | 27 | 22 | 35 | 0 | 1 | 21 | 51 |
2021 | 52 | 985 | 417 | 186 | 0.721 | 258 | 0 | 0 | 2 | 186 | 0.727 | 256 | 0.721 | 45 | 0.616 | 73 | 358 | 133 | 225 | 94 | 43 | 91 | 0 | 13 | 52 | 105 |
2022 | 61 | 1804 | 607 | 271 | 0.736 | 368 | 0 | 0 | 1 | 271 | 0.738 | 367 | 0.736 | 65 | 0.722 | 90 | 588 | 238 | 350 | 121 | 56 | 134 | 1 | 61 | 63 | 137 |
2023 | 35 | 824 | 279 | 127 | 0.747 | 170 | 0 | 0 | 1 | 127 | 0.751 | 169 | 0.747 | 25 | 0.61 | 41 | 292 | 104 | 188 | 50 | 22 | 48 | 0 | 20 | 34 | 68 |
2024 | 6 | 119 | 41 | 17 | 0.654 | 26 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.654 | 26 | 0.654 | 7 | 0.778 | 9 | 38 | 11 | 27 | 5 | 7 | 7 | 0 | 0 | 7 | 17 |