Rolando Blackman ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 980 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.623 điểm, 2.981 kiến tạo và 3.278 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 90 về điểm số và 238 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Rolando Blackman |
Ngày sinh | 26 tháng 2, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1981 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 980 trận (hạng 171 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.623 điểm (hạng 90) |
3 điểm (3P) | 229 cú ném (hạng 686) |
Kiến tạo (AST) | 2.981 lần (hạng 238) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.278 lần (hạng 548) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.047 (hạng 392) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.231 (hạng 471) |
Chặn bóng (BLK) | 274 lần (hạng 563) |
Cướp bóng (STL) | 715 lần (hạng 372) |
Mất bóng (TOV) | 1.829 lần (hạng 161) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.634 lần (hạng 640) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.3% (hạng 719) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84% (hạng 472) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.3% (hạng 913) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.7 phút (hạng 174) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1994)
Số trận (G) | 55 |
Điểm (PTS) | 400 |
3 điểm (3P) | 30 |
Kiến tạo (AST) | 76 |
Rebound (TRB) | 93 |
Rebound tấn công (ORB) | 23 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 70 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 25 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 100 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.6% |
FT% | 90.6% |
3P% | 35.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 969 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1984 – 1.815 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1992 – 65 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 301 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1984 – 373
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1984 – 37
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1986 – 79
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 54.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1994 – 90.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1993 – 42.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1984 – 3.025 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Rolando Blackman đã ra sân tổng cộng 69 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.110 |
3 điểm (3P) | 9 |
Kiến tạo (AST) | 217 |
Rebound (TRB) | 200 |
Rebound tấn công (ORB) | 78 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 122 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 42 |
Mất bóng (TOV) | 126 |
Lỗi cá nhân (PF) | 119 |
FG% | 48.4% |
FT% | 86.9% |
3P% | 29% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.137 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rolando Blackman
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | 82 | 1979 | 1091 | 439 | 0.513 | 855 | 1 | 0.25 | 4 | 438 | 0.515 | 851 | 0.514 | 212 | 0.768 | 276 | 254 | 97 | 157 | 105 | 46 | 30 | 0 | 16 | 113 | 122 |
1983 | 75 | 2349 | 1326 | 513 | 0.492 | 1042 | 3 | 0.2 | 15 | 510 | 0.497 | 1027 | 0.494 | 297 | 0.78 | 381 | 293 | 108 | 185 | 185 | 37 | 29 | 0 | 62 | 118 | 116 |
1984 | 81 | 3025 | 1815 | 721 | 0.546 | 1320 | 1 | 0.091 | 11 | 720 | 0.55 | 1309 | 0.547 | 372 | 0.812 | 458 | 373 | 124 | 249 | 288 | 56 | 37 | 0 | 81 | 169 | 127 |
1985 | 81 | 2834 | 1598 | 625 | 0.508 | 1230 | 6 | 0.3 | 20 | 619 | 0.512 | 1210 | 0.511 | 342 | 0.828 | 413 | 300 | 107 | 193 | 289 | 61 | 16 | 0 | 80 | 162 | 96 |
1986 | 82 | 2787 | 1762 | 677 | 0.514 | 1318 | 4 | 0.138 | 29 | 673 | 0.522 | 1289 | 0.515 | 404 | 0.836 | 483 | 291 | 88 | 203 | 271 | 79 | 25 | 0 | 81 | 189 | 138 |
1987 | 80 | 2758 | 1676 | 626 | 0.495 | 1264 | 5 | 0.333 | 15 | 621 | 0.497 | 1249 | 0.497 | 419 | 0.884 | 474 | 278 | 96 | 182 | 266 | 64 | 21 | 0 | 80 | 174 | 142 |
1988 | 71 | 2580 | 1325 | 497 | 0.473 | 1050 | 0 | 0 | 5 | 497 | 0.476 | 1045 | 0.473 | 331 | 0.873 | 379 | 246 | 82 | 164 | 262 | 64 | 18 | 0 | 69 | 144 | 112 |
1989 | 78 | 2946 | 1534 | 594 | 0.476 | 1249 | 30 | 0.353 | 85 | 564 | 0.485 | 1164 | 0.488 | 316 | 0.854 | 370 | 273 | 70 | 203 | 288 | 65 | 20 | 0 | 78 | 165 | 137 |
1990 | 80 | 2934 | 1552 | 626 | 0.498 | 1256 | 13 | 0.302 | 43 | 613 | 0.505 | 1213 | 0.504 | 287 | 0.844 | 340 | 280 | 88 | 192 | 289 | 77 | 21 | 0 | 80 | 174 | 128 |
1991 | 80 | 2965 | 1590 | 634 | 0.482 | 1316 | 40 | 0.351 | 114 | 594 | 0.494 | 1202 | 0.497 | 282 | 0.865 | 326 | 256 | 63 | 193 | 301 | 69 | 19 | 0 | 80 | 159 | 153 |
1992 | 75 | 2527 | 1374 | 535 | 0.461 | 1161 | 65 | 0.385 | 169 | 470 | 0.474 | 992 | 0.489 | 239 | 0.898 | 266 | 239 | 78 | 161 | 204 | 50 | 22 | 0 | 74 | 153 | 134 |
1993 | 60 | 1434 | 580 | 239 | 0.443 | 539 | 31 | 0.425 | 73 | 208 | 0.446 | 466 | 0.472 | 71 | 0.789 | 90 | 102 | 23 | 79 | 157 | 22 | 10 | 0 | 33 | 65 | 129 |
1994 | 55 | 969 | 400 | 161 | 0.436 | 369 | 30 | 0.357 | 84 | 131 | 0.46 | 285 | 0.477 | 48 | 0.906 | 53 | 93 | 23 | 70 | 76 | 25 | 6 | 0 | 1 | 44 | 100 |