Royce O'Neale ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 525 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 3.564 điểm, 1.273 kiến tạo và 2.524 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1222 về điểm số và 755 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Royce O'Neale |
Ngày sinh | 5 tháng 6, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 103kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 525 trận (hạng 1034 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.564 điểm (hạng 1222) |
3 điểm (3P) | 747 cú ném (hạng 256) |
Kiến tạo (AST) | 1.273 lần (hạng 755) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.524 lần (hạng 765) |
Rebound tấn công (ORB) | 341 (hạng 1150) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.183 (hạng 488) |
Chặn bóng (BLK) | 229 lần (hạng 676) |
Cướp bóng (STL) | 416 lần (hạng 770) |
Mất bóng (TOV) | 535 lần (hạng 976) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.257 lần (hạng 945) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.6% (hạng 2349) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77.3% (hạng 1416) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.1% (hạng 332) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.4 phút (hạng 694) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 608 |
3 điểm (3P) | 156 |
Kiến tạo (AST) | 219 |
Rebound (TRB) | 377 |
Rebound tấn công (ORB) | 60 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 317 |
Chặn bóng (BLK) | 44 |
Cướp bóng (STL) | 59 |
Mất bóng (TOV) | 73 |
Lỗi cá nhân (PF) | 174 |
Triple-double | 0 |
FG% | 39.7% |
FT% | 68.6% |
3P% | 37% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.954 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 671 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 163 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 283 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 485
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 49
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 86
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 47.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 84.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 38.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.409 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Royce O'Neale đã ra sân tổng cộng 44 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 351 |
3 điểm (3P) | 67 |
Kiến tạo (AST) | 88 |
Rebound (TRB) | 230 |
Rebound tấn công (ORB) | 34 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 196 |
Chặn bóng (BLK) | 13 |
Cướp bóng (STL) | 41 |
Mất bóng (TOV) | 54 |
Lỗi cá nhân (PF) | 138 |
FG% | 44.7% |
FT% | 71.1% |
3P% | 37.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.355 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Royce O'Neale
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 69 | 1150 | 343 | 120 | 0.423 | 284 | 42 | 0.356 | 118 | 78 | 0.47 | 166 | 0.496 | 61 | 0.803 | 76 | 236 | 25 | 211 | 95 | 36 | 16 | 0 | 4 | 55 | 105 |
2019 | 82 | 1671 | 426 | 163 | 0.475 | 343 | 68 | 0.386 | 176 | 95 | 0.569 | 167 | 0.574 | 32 | 0.762 | 42 | 285 | 22 | 263 | 124 | 54 | 24 | 0 | 16 | 70 | 172 |
2020 | 71 | 2049 | 450 | 158 | 0.433 | 365 | 92 | 0.377 | 244 | 66 | 0.545 | 121 | 0.559 | 42 | 0.764 | 55 | 389 | 27 | 362 | 180 | 59 | 32 | 0 | 62 | 61 | 202 |
2021 | 71 | 2241 | 496 | 175 | 0.444 | 394 | 107 | 0.385 | 278 | 68 | 0.586 | 116 | 0.58 | 39 | 0.848 | 46 | 485 | 88 | 397 | 181 | 57 | 32 | 0 | 71 | 83 | 182 |
2022 | 77 | 2406 | 570 | 203 | 0.457 | 444 | 119 | 0.389 | 306 | 84 | 0.609 | 138 | 0.591 | 45 | 0.804 | 56 | 368 | 64 | 304 | 191 | 86 | 32 | 0 | 77 | 79 | 183 |
2023 | 76 | 2409 | 671 | 229 | 0.386 | 593 | 163 | 0.389 | 419 | 66 | 0.379 | 174 | 0.524 | 50 | 0.725 | 69 | 384 | 55 | 329 | 283 | 65 | 49 | 1 | 53 | 114 | 239 |
2024 | 79 | 1954 | 608 | 214 | 0.397 | 539 | 156 | 0.37 | 422 | 58 | 0.496 | 117 | 0.542 | 24 | 0.686 | 35 | 377 | 60 | 317 | 219 | 59 | 44 | 0 | 14 | 73 | 174 |