Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Rudy Gobert

Rudy Gobert ra mắt NBA vào năm 2013, đã thi đấu tổng cộng 757 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 9.592 điểm, 996 kiến tạo và 8.915 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 430 về điểm số và 927 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Rudy Gobert

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Rudy Gobert về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rudy Gobert
    TênRudy Gobert
    Ngày sinh26 tháng 6, 1992
    Quốc tịch
    Pháp
    Vị tríCenter
    Chiều cao216cm
    Cân nặng117kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2013

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)757 trận (hạng 517 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)9.592 điểm (hạng 430)
    Kiến tạo (AST)996 lần (hạng 927)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.915 lần (hạng 58)
    Rebound tấn công (ORB)2.539 (hạng 49)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.376 (hạng 42)
    Chặn bóng (BLK)1.614 lần (hạng 33)
    Cướp bóng (STL)520 lần (hạng 598)
    Mất bóng (TOV)1.248 lần (hạng 399)
    Lỗi cá nhân (PF)2.027 lần (hạng 411)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)65.5% (hạng 60)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)63.9% (hạng 3474)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.4 phút (hạng 346)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)76
    Điểm (PTS)1.061
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)102
    Rebound (TRB)982
    Rebound tấn công (ORB)285
    Rebound phòng ngự (DRB)697
    Chặn bóng (BLK)162
    Cướp bóng (STL)52
    Mất bóng (TOV)118
    Lỗi cá nhân (PF)238
    Triple-double0
    FG%66.1%
    FT%63.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.593 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.284 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2014 – 0 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 161 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 1.041
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2017 – 214
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 66
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2014 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 71.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 69%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2015 – 0%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.744 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Rudy Gobert đã ra sân tổng cộng 69 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)913
    Kiến tạo (AST)83
    Rebound (TRB)760
    Rebound tấn công (ORB)234
    Rebound phòng ngự (DRB)526
    Chặn bóng (BLK)109
    Cướp bóng (STL)49
    Mất bóng (TOV)104
    Lỗi cá nhân (PF)250
    FG%65%
    FT%62%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.313 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rudy Gobert

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2014
    45
    434
    104
    36
    0.486
    74
    0
    0
    0
    36
    0.486
    74
    0.486
    32
    0.492
    65
    155
    51
    104
    7
    8
    41
    0
    0
    32
    57
    2015
    82
    2158
    686
    258
    0.604
    427
    0
    0
    2
    258
    0.607
    425
    0.604
    170
    0.623
    273
    775
    265
    510
    109
    64
    189
    0
    37
    111
    175
    2016
    61
    1932
    557
    198
    0.559
    354
    0
    0
    0
    198
    0.559
    354
    0.559
    161
    0.569
    283
    668
    208
    460
    91
    45
    135
    0
    60
    114
    163
    2017
    81
    2744
    1137
    413
    0.661
    625
    0
    0
    1
    413
    0.662
    624
    0.661
    311
    0.653
    476
    1035
    314
    721
    97
    49
    214
    0
    81
    147
    246
    2018
    56
    1816
    756
    276
    0.622
    444
    0
    0
    0
    276
    0.622
    444
    0.622
    204
    0.682
    299
    601
    165
    436
    80
    44
    129
    0
    56
    107
    153
    2019
    81
    2577
    1284
    476
    0.669
    712
    0
    0
    0
    476
    0.669
    712
    0.669
    332
    0.636
    522
    1041
    309
    732
    161
    66
    187
    0
    80
    130
    231
    2020
    68
    2333
    1026
    386
    0.693
    557
    0
    0
    0
    386
    0.693
    557
    0.693
    254
    0.63
    403
    916
    230
    686
    101
    51
    135
    0
    68
    130
    215
    2021
    71
    2187
    1015
    391
    0.675
    579
    0
    0
    4
    391
    0.68
    575
    0.675
    233
    0.623
    374
    960
    240
    720
    89
    40
    190
    0
    71
    118
    163
    2022
    66
    2120
    1027
    362
    0.713
    508
    0
    0
    4
    362
    0.718
    504
    0.713
    303
    0.69
    439
    968
    241
    727
    72
    45
    137
    0
    66
    119
    176
    2023
    70
    2148
    939
    360
    0.659
    546
    0
    0
    3
    360
    0.663
    543
    0.659
    219
    0.644
    340
    814
    231
    583
    87
    56
    95
    0
    70
    122
    210
    2024
    76
    2593
    1061
    406
    0.661
    614
    0
    0
    3
    406
    0.664
    611
    0.661
    249
    0.638
    390
    982
    285
    697
    102
    52
    162
    0
    76
    118
    238