Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Rui Hachimura

Rui Hachimura ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 278 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 3.543 điểm, 356 kiến tạo và 1.343 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1227 về điểm số và 1714 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Rui Hachimura

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Rui Hachimura về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rui Hachimura
    TênRui Hachimura
    Ngày sinh8 tháng 2, 1998
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    Vị tríPower Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng104kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2019

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)278 trận (hạng 1725 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.543 điểm (hạng 1227)
    3 điểm (3P)274 cú ném (hạng 619)
    Kiến tạo (AST)356 lần (hạng 1714)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.343 lần (hạng 1334)
    Rebound tấn công (ORB)263 (hạng 1325)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.080 (hạng 1037)
    Chặn bóng (BLK)75 lần (hạng 1401)
    Cướp bóng (STL)164 lần (hạng 1416)
    Mất bóng (TOV)253 lần (hạng 1454)
    Lỗi cá nhân (PF)451 lần (hạng 1885)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.3% (hạng 719)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.3% (hạng 1604)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.1% (hạng 462)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.9 phút (hạng 652)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)923
    3 điểm (3P)98
    Kiến tạo (AST)81
    Rebound (TRB)294
    Rebound tấn công (ORB)58
    Rebound phòng ngự (DRB)236
    Chặn bóng (BLK)25
    Cướp bóng (STL)41
    Mất bóng (TOV)46
    Lỗi cá nhân (PF)101
    Triple-double0
    FG%53.7%
    FT%73.9%
    3P%42.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.826 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 923 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 98 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2020 – 87 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 312
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 26
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 44
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 53.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 82.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 44.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.826 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Rui Hachimura đã ra sân tổng cộng 10 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)113
    3 điểm (3P)14
    Kiến tạo (AST)9
    Rebound (TRB)55
    Rebound tấn công (ORB)11
    Rebound phòng ngự (DRB)44
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)2
    Mất bóng (TOV)7
    Lỗi cá nhân (PF)26
    FG%51.8%
    FT%55%
    3P%48.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)325 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rui Hachimura

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2020
    48
    1444
    649
    254
    0.466
    545
    25
    0.287
    87
    229
    0.5
    458
    0.489
    116
    0.829
    140
    294
    78
    216
    87
    37
    8
    0
    48
    53
    105
    2021
    57
    1797
    789
    310
    0.478
    648
    45
    0.328
    137
    265
    0.519
    511
    0.513
    124
    0.77
    161
    312
    49
    263
    82
    44
    7
    0
    57
    68
    120
    2022
    42
    943
    475
    187
    0.491
    381
    55
    0.447
    123
    132
    0.512
    258
    0.563
    46
    0.697
    66
    160
    25
    135
    48
    23
    9
    0
    13
    33
    53
    2023
    63
    1466
    707
    284
    0.486
    584
    51
    0.319
    160
    233
    0.55
    424
    0.53
    88
    0.739
    119
    283
    53
    230
    58
    19
    26
    0
    9
    53
    72
    2024
    68
    1826
    923
    363
    0.537
    676
    98
    0.422
    232
    265
    0.597
    444
    0.609
    99
    0.739
    134
    294
    58
    236
    81
    41
    25
    0
    39
    46
    101