Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Russell Westbrook

Russell Westbrook ra mắt NBA vào năm 2008, đã thi đấu tổng cộng 1.162 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 25.211 điểm, 9.468 kiến tạo và 8.307 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 24 về điểm số và 9 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Russell Westbrook

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Russell Westbrook về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Russell Westbrook
    TênRussell Westbrook
    Ngày sinh12 tháng 11, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng91kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2008

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.162 trận (hạng 59 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)25.211 điểm (hạng 24)
    3 điểm (3P)1.273 cú ném (hạng 77)
    Kiến tạo (AST)9.468 lần (hạng 9)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.307 lần (hạng 69)
    Rebound tấn công (ORB)1.872 (hạng 128)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.435 (hạng 40)
    Chặn bóng (BLK)369 lần (hạng 395)
    Cướp bóng (STL)1.849 lần (hạng 19)
    Mất bóng (TOV)4.587 lần (hạng 2)
    Lỗi cá nhân (PF)2.969 lần (hạng 81)
    Triple-double199 lần (hạng 1)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.8% (hạng 1992)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.6% (hạng 1370)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)30.4% (hạng 1485)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.6 phút (hạng 134)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)754
    3 điểm (3P)42
    Kiến tạo (AST)306
    Rebound (TRB)343
    Rebound tấn công (ORB)93
    Rebound phòng ngự (DRB)250
    Chặn bóng (BLK)23
    Cướp bóng (STL)74
    Mất bóng (TOV)144
    Lỗi cá nhân (PF)121
    Triple-double1
    FG%45.4%
    FT%68.8%
    3P%27.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.529 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 2.558 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2017 – 200 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2017 – 840 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2017 – 864
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2010 – 34
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2016 – 163
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 42
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 47.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2017 – 84.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 34.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.914 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Russell Westbrook đã ra sân tổng cộng 117 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.765
    3 điểm (3P)157
    Kiến tạo (AST)884
    Rebound (TRB)819
    Rebound tấn công (ORB)213
    Rebound phòng ngự (DRB)606
    Chặn bóng (BLK)34
    Cướp bóng (STL)205
    Mất bóng (TOV)451
    Lỗi cá nhân (PF)335
    FG%40.5%
    FT%82.4%
    3P%29.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.282 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Russell Westbrook

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2009
    82
    2668
    1256
    436
    0.398
    1095
    35
    0.271
    129
    401
    0.415
    966
    0.414
    349
    0.815
    428
    399
    178
    221
    435
    110
    16
    1
    65
    274
    191
    2010
    82
    2813
    1322
    485
    0.418
    1160
    23
    0.221
    104
    462
    0.438
    1056
    0.428
    329
    0.78
    422
    401
    143
    258
    652
    108
    34
    1
    82
    268
    204
    2011
    82
    2847
    1793
    614
    0.442
    1390
    34
    0.33
    103
    580
    0.451
    1287
    0.454
    531
    0.842
    631
    379
    121
    258
    670
    155
    30
    3
    82
    316
    207
    2012
    66
    2331
    1558
    578
    0.457
    1266
    62
    0.316
    196
    516
    0.482
    1070
    0.481
    340
    0.823
    413
    301
    96
    205
    362
    112
    21
    0
    66
    239
    147
    2013
    82
    2861
    1903
    673
    0.438
    1535
    97
    0.323
    300
    576
    0.466
    1235
    0.47
    460
    0.8
    575
    428
    111
    317
    607
    145
    24
    1
    82
    273
    189
    2014
    46
    1412
    1002
    346
    0.437
    791
    68
    0.318
    214
    278
    0.482
    577
    0.48
    242
    0.826
    293
    263
    55
    208
    319
    88
    7
    2
    46
    177
    104
    2015
    67
    2302
    1886
    627
    0.426
    1471
    86
    0.299
    288
    541
    0.457
    1183
    0.455
    546
    0.835
    654
    488
    124
    364
    574
    140
    14
    11
    67
    293
    184
    2016
    80
    2750
    1878
    656
    0.454
    1444
    101
    0.296
    341
    555
    0.503
    1103
    0.489
    465
    0.812
    573
    626
    145
    481
    834
    163
    20
    18
    80
    342
    200
    2017
    81
    2802
    2558
    824
    0.425
    1941
    200
    0.343
    583
    624
    0.459
    1358
    0.476
    710
    0.845
    840
    864
    137
    727
    840
    132
    31
    42
    81
    438
    190
    2018
    80
    2914
    2028
    757
    0.449
    1687
    97
    0.298
    326
    660
    0.485
    1361
    0.477
    417
    0.737
    566
    804
    152
    652
    820
    147
    20
    25
    80
    381
    200
    2019
    73
    2630
    1675
    630
    0.428
    1473
    119
    0.29
    411
    511
    0.481
    1062
    0.468
    296
    0.656
    451
    807
    109
    698
    784
    142
    33
    34
    73
    325
    245
    2020
    57
    2049
    1553
    604
    0.472
    1281
    55
    0.258
    213
    549
    0.514
    1068
    0.493
    290
    0.763
    380
    451
    100
    351
    401
    93
    20
    8
    57
    255
    200
    2021
    65
    2369
    1445
    544
    0.439
    1238
    86
    0.315
    273
    458
    0.475
    965
    0.474
    271
    0.656
    413
    750
    109
    641
    763
    89
    23
    38
    65
    312
    190
    2022
    78
    2678
    1441
    548
    0.444
    1233
    79
    0.298
    265
    469
    0.485
    968
    0.476
    266
    0.667
    399
    580
    110
    470
    550
    75
    20
    10
    78
    295
    235
    2023
    73
    2126
    1159
    432
    0.436
    991
    89
    0.311
    286
    343
    0.487
    705
    0.481
    206
    0.656
    314
    423
    89
    334
    551
    76
    33
    4
    24
    255
    162
    2024
    68
    1529
    754
    301
    0.454
    663
    42
    0.273
    154
    259
    0.509
    509
    0.486
    110
    0.688
    160
    343
    93
    250
    306
    74
    23
    1
    11
    144
    121