Sam Hauser ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 185 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 1.289 điểm, 163 kiến tạo và 509 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1999 về điểm số và 2303 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Sam Hauser |
Ngày sinh | 8 tháng 12, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 185 trận (hạng 2117 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.289 điểm (hạng 1999) |
3 điểm (3P) | 356 cú ném (hạng 539) |
Kiến tạo (AST) | 163 lần (hạng 2303) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 509 lần (hạng 2051) |
Rebound tấn công (ORB) | 85 (hạng 2022) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 424 (hạng 1670) |
Chặn bóng (BLK) | 48 lần (hạng 1661) |
Cướp bóng (STL) | 70 lần (hạng 1954) |
Mất bóng (TOV) | 64 lần (hạng 2218) |
Lỗi cá nhân (PF) | 205 lần (hạng 2451) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45% (hạng 1634) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.6% (hạng 868) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 42.2% (hạng 125) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 17.2 phút (hạng 1906) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 712 |
3 điểm (3P) | 197 |
Kiến tạo (AST) | 82 |
Rebound (TRB) | 276 |
Rebound tấn công (ORB) | 45 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 231 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 40 |
Mất bóng (TOV) | 32 |
Lỗi cá nhân (PF) | 99 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.6% |
FT% | 89.5% |
3P% | 42.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.741 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 712 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 197 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 82 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 276
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 25
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 40
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 46%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 89.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 43.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.741 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Sam Hauser đã ra sân tổng cộng 41 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 138 |
3 điểm (3P) | 36 |
Kiến tạo (AST) | 17 |
Rebound (TRB) | 59 |
Rebound tấn công (ORB) | 13 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 46 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 6 |
Mất bóng (TOV) | 3 |
Lỗi cá nhân (PF) | 28 |
FG% | 40.2% |
FT% | 100% |
3P% | 36.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 402 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Sam Hauser
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 26 | 158 | 65 | 23 | 0.46 | 50 | 19 | 0.432 | 44 | 4 | 0.667 | 6 | 0.65 | 0 | 0 | 0 | 29 | 5 | 24 | 10 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 |
2023 | 80 | 1290 | 512 | 180 | 0.455 | 396 | 140 | 0.418 | 335 | 40 | 0.656 | 61 | 0.631 | 12 | 0.706 | 17 | 204 | 35 | 169 | 71 | 29 | 21 | 0 | 8 | 30 | 99 |
2024 | 79 | 1741 | 712 | 249 | 0.446 | 558 | 197 | 0.424 | 465 | 52 | 0.559 | 93 | 0.623 | 17 | 0.895 | 19 | 276 | 45 | 231 | 82 | 40 | 25 | 0 | 13 | 32 | 99 |