Scoot Henderson ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 62 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 868 điểm, 336 kiến tạo và 194 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2260 về điểm số và 1762 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Scoot Henderson |
Ngày sinh | 3 tháng 2, 2004 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 92kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 62 trận (hạng 3103 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 868 điểm (hạng 2260) |
3 điểm (3P) | 87 cú ném (hạng 1036) |
Kiến tạo (AST) | 336 lần (hạng 1762) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 194 lần (hạng 2627) |
Rebound tấn công (ORB) | 53 (hạng 2295) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 141 (hạng 2243) |
Chặn bóng (BLK) | 13 lần (hạng 2363) |
Cướp bóng (STL) | 48 lần (hạng 2160) |
Mất bóng (TOV) | 212 lần (hạng 1583) |
Lỗi cá nhân (PF) | 195 lần (hạng 2505) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 38.5% (hạng 3367) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.9% (hạng 695) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.5% (hạng 1235) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.5 phút (hạng 492) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 62 |
Điểm (PTS) | 868 |
3 điểm (3P) | 87 |
Kiến tạo (AST) | 336 |
Rebound (TRB) | 194 |
Rebound tấn công (ORB) | 53 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 141 |
Chặn bóng (BLK) | 13 |
Cướp bóng (STL) | 48 |
Mất bóng (TOV) | 212 |
Lỗi cá nhân (PF) | 195 |
Triple-double | 0 |
FG% | 38.5% |
FT% | 81.9% |
3P% | 32.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.765 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 868 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 87 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 336 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 194
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 13
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 48
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 38.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 81.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 32.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.765 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Scoot Henderson chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Scoot Henderson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 62 | 1765 | 868 | 307 | 0.385 | 797 | 87 | 0.325 | 268 | 220 | 0.416 | 529 | 0.44 | 167 | 0.819 | 204 | 194 | 53 | 141 | 336 | 48 | 13 | 0 | 32 | 212 | 195 |