Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Shaquille O'Neal

Shaquille O'Neal ra mắt NBA vào năm 1992, đã thi đấu tổng cộng 1.207 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 28.596 điểm, 3.026 kiến tạo và 13.099 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 9 về điểm số và 228 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Shaquille O'Neal

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Shaquille O'Neal về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Shaquille O'Neal
    TênShaquille O'Neal
    Ngày sinh6 tháng 3, 1972
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao216cm
    Cân nặng147kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1992

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.207 trận (hạng 45 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)28.596 điểm (hạng 9)
    3 điểm (3P)1 cú ném (hạng 2422)
    Kiến tạo (AST)3.026 lần (hạng 228)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)13.099 lần (hạng 15)
    Rebound tấn công (ORB)4.209 (hạng 6)
    Rebound phòng ngự (DRB)8.890 (hạng 11)
    Chặn bóng (BLK)2.732 lần (hạng 8)
    Cướp bóng (STL)739 lần (hạng 349)
    Mất bóng (TOV)3.310 lần (hạng 20)
    Lỗi cá nhân (PF)4.146 lần (hạng 10)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)58.2% (hạng 131)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)52.7% (hạng 4194)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)4.5% (hạng 2672)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.7 phút (hạng 76)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2011)

    Số trận (G)37
    Điểm (PTS)341
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)26
    Rebound (TRB)178
    Rebound tấn công (ORB)48
    Rebound phòng ngự (DRB)130
    Chặn bóng (BLK)42
    Cướp bóng (STL)16
    Mất bóng (TOV)56
    Lỗi cá nhân (PF)120
    Triple-double0
    FG%66.7%
    FT%55.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)752 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1994 – 2.377 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2000 – 299 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1993 – 1.122
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1993 – 286
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 76
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2011 – 66.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 62.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1996 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1994 – 3.224 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Shaquille O'Neal đã ra sân tổng cộng 211 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)5.174
    Kiến tạo (AST)577
    Rebound (TRB)2.462
    Rebound tấn công (ORB)853
    Rebound phòng ngự (DRB)1.609
    Chặn bóng (BLK)446
    Cướp bóng (STL)112
    Mất bóng (TOV)640
    Lỗi cá nhân (PF)748
    FG%56.4%
    FT%50.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)7.948 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Shaquille O'Neal

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1993
    81
    3071
    1893
    733
    0.562
    1304
    0
    0
    2
    733
    0.563
    1302
    0.562
    427
    0.592
    721
    1122
    342
    780
    152
    60
    286
    0
    81
    307
    321
    1994
    81
    3224
    2377
    953
    0.599
    1591
    0
    0
    2
    953
    0.6
    1589
    0.599
    471
    0.554
    850
    1072
    384
    688
    195
    76
    231
    1
    81
    222
    281
    1995
    79
    2923
    2315
    930
    0.583
    1594
    0
    0
    5
    930
    0.585
    1589
    0.583
    455
    0.533
    854
    901
    328
    573
    214
    73
    192
    0
    79
    204
    258
    1996
    54
    1946
    1434
    592
    0.573
    1033
    1
    0.5
    2
    591
    0.573
    1031
    0.574
    249
    0.487
    511
    596
    182
    414
    155
    34
    115
    0
    52
    155
    193
    1997
    51
    1941
    1336
    552
    0.557
    991
    0
    0
    4
    552
    0.559
    987
    0.557
    232
    0.484
    479
    640
    195
    445
    159
    46
    147
    0
    51
    146
    180
    1998
    60
    2175
    1699
    670
    0.584
    1147
    0
    0
    0
    670
    0.584
    1147
    0.584
    359
    0.527
    681
    681
    208
    473
    142
    39
    144
    0
    57
    175
    193
    1999
    49
    1705
    1289
    510
    0.576
    885
    0
    0
    1
    510
    0.577
    884
    0.576
    269
    0.54
    498
    525
    187
    338
    114
    36
    82
    0
    49
    122
    155
    2000
    79
    3163
    2344
    956
    0.574
    1665
    0
    0
    1
    956
    0.575
    1664
    0.574
    432
    0.524
    824
    1078
    336
    742
    299
    36
    239
    0
    79
    223
    255
    2001
    74
    2924
    2125
    813
    0.572
    1422
    0
    0
    2
    813
    0.573
    1420
    0.572
    499
    0.513
    972
    940
    291
    649
    277
    47
    204
    0
    74
    218
    256
    2002
    67
    2422
    1822
    712
    0.579
    1229
    0
    0
    1
    712
    0.58
    1228
    0.579
    398
    0.555
    717
    715
    235
    480
    200
    41
    137
    0
    66
    171
    199
    2003
    67
    2535
    1841
    695
    0.574
    1211
    0
    0
    0
    695
    0.574
    1211
    0.574
    451
    0.622
    725
    742
    259
    483
    206
    38
    159
    0
    66
    196
    229
    2004
    67
    2464
    1439
    554
    0.584
    948
    0
    0
    0
    554
    0.584
    948
    0.584
    331
    0.49
    676
    769
    246
    523
    196
    34
    166
    0
    67
    195
    225
    2005
    73
    2492
    1669
    658
    0.601
    1095
    0
    0
    0
    658
    0.601
    1095
    0.601
    353
    0.461
    765
    760
    253
    507
    200
    36
    171
    0
    73
    203
    262
    2006
    59
    1806
    1181
    480
    0.6
    800
    0
    0
    0
    480
    0.6
    800
    0.6
    221
    0.469
    471
    541
    172
    369
    113
    23
    104
    1
    58
    168
    230
    2007
    40
    1135
    690
    283
    0.591
    479
    0
    0
    0
    283
    0.591
    479
    0.591
    124
    0.422
    294
    297
    97
    200
    79
    8
    55
    0
    39
    95
    139
    2008
    61
    1748
    832
    331
    0.593
    558
    0
    0
    0
    331
    0.593
    558
    0.593
    170
    0.503
    338
    554
    166
    388
    93
    32
    88
    0
    61
    181
    228
    2009
    75
    2252
    1333
    512
    0.609
    841
    0
    0
    1
    512
    0.61
    840
    0.609
    309
    0.595
    519
    633
    187
    446
    126
    49
    108
    0
    75
    168
    253
    2010
    53
    1240
    636
    262
    0.566
    463
    0
    0
    1
    262
    0.567
    462
    0.566
    112
    0.496
    226
    355
    93
    262
    80
    15
    62
    0
    53
    105
    169
    2011
    37
    752
    341
    134
    0.667
    201
    0
    0
    0
    134
    0.667
    201
    0.667
    73
    0.557
    131
    178
    48
    130
    26
    16
    42
    0
    36
    56
    120