Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Sidney Wicks

Sidney Wicks ra mắt NBA vào năm 1971, đã thi đấu tổng cộng 760 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 12.803 điểm, 2.437 kiến tạo và 6.620 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 235 về điểm số và 345 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Sidney Wicks

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Sidney Wicks về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sidney Wicks
    TênSidney Wicks
    Ngày sinh19 tháng 9, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1971

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)760 trận (hạng 513 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.803 điểm (hạng 235)
    Kiến tạo (AST)2.437 lần (hạng 345)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.620 lần (hạng 144)
    Rebound tấn công (ORB)1.539 (hạng 205)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.268 (hạng 247)
    Chặn bóng (BLK)431 lần (hạng 331)
    Cướp bóng (STL)592 lần (hạng 491)
    Mất bóng (TOV)667 lần (hạng 812)
    Lỗi cá nhân (PF)2.524 lần (hạng 197)
    Triple-double7 lần (hạng 78)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.9% (hạng 1387)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)68.5% (hạng 2907)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.9 phút (hạng 119)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1981)

    Số trận (G)49
    Điểm (PTS)326
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)111
    Rebound (TRB)223
    Rebound tấn công (ORB)79
    Rebound phòng ngự (DRB)144
    Chặn bóng (BLK)40
    Cướp bóng (STL)40
    Mất bóng (TOV)94
    Lỗi cá nhân (PF)168
    Triple-double0
    FG%43.7%
    FT%50.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.083 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 2.009 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 0 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1973 – 440 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1972 – 943
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 80
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 108
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1973 – 4
    • Mùa có FG% cao nhất: 1975 – 49.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 76.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 0%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1972 – 3.245 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Sidney Wicks đã ra sân tổng cộng 9 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)118
    Kiến tạo (AST)16
    Rebound (TRB)83
    Rebound tấn công (ORB)26
    Rebound phòng ngự (DRB)57
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)13
    Lỗi cá nhân (PF)37
    FG%51.9%
    FT%72.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)261 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Sidney Wicks

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1972
    82
    3245
    2009
    784
    0.427
    1837
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    441
    0.71
    621
    943
    0
    0
    350
    0
    0
    0
    0
    0
    186
    1973
    80
    3152
    1906
    761
    0.452
    1684
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    384
    0.723
    531
    870
    0
    0
    440
    0
    0
    4
    0
    0
    253
    1974
    75
    2853
    1684
    685
    0.459
    1492
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    314
    0.762
    412
    684
    196
    488
    326
    90
    63
    2
    0
    0
    214
    1975
    82
    3162
    1778
    692
    0.497
    1391
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    394
    0.706
    558
    877
    231
    646
    287
    108
    80
    0
    0
    0
    289
    1976
    79
    3044
    1505
    580
    0.483
    1201
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    345
    0.674
    512
    712
    245
    467
    244
    77
    53
    1
    0
    0
    250
    1977
    82
    2642
    1238
    464
    0.458
    1012
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    310
    0.668
    464
    824
    268
    556
    169
    64
    61
    0
    0
    0
    331
    1978
    81
    2413
    1083
    433
    0.467
    927
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    217
    0.66
    329
    673
    223
    450
    171
    67
    46
    0
    0
    226
    318
    1979
    79
    2022
    771
    312
    0.462
    676
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    147
    0.65
    226
    405
    159
    246
    126
    70
    36
    0
    0
    180
    274
    1980
    71
    2146
    503
    210
    0.423
    496
    0
    0
    1
    210
    0.424
    495
    0.423
    83
    0.546
    152
    409
    138
    271
    213
    76
    52
    0
    0
    167
    241
    1981
    49
    1083
    326
    125
    0.437
    286
    0
    0
    1
    125
    0.439
    285
    0.437
    76
    0.507
    150
    223
    79
    144
    111
    40
    40
    0
    0
    94
    168