Simone Fontecchio ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 118 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 1.020 điểm, 143 kiến tạo và 332 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2152 về điểm số và 2374 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Simone Fontecchio |
Ngày sinh | 9 tháng 12, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 118 trận (hạng 2540 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.020 điểm (hạng 2152) |
3 điểm (3P) | 197 cú ném (hạng 743) |
Kiến tạo (AST) | 143 lần (hạng 2374) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 332 lần (hạng 2312) |
Rebound tấn công (ORB) | 95 (hạng 1966) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 237 (hạng 1975) |
Chặn bóng (BLK) | 31 lần (hạng 1917) |
Cướp bóng (STL) | 59 lần (hạng 2035) |
Mất bóng (TOV) | 107 lần (hạng 1950) |
Lỗi cá nhân (PF) | 172 lần (hạng 2603) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.7% (hạng 2331) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.9% (hạng 831) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.5% (hạng 392) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.4 phút (hạng 1395) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 66 |
Điểm (PTS) | 692 |
3 điểm (3P) | 134 |
Kiến tạo (AST) | 101 |
Rebound (TRB) | 246 |
Rebound tấn công (ORB) | 64 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 182 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 44 |
Mất bóng (TOV) | 68 |
Lỗi cá nhân (PF) | 110 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46% |
FT% | 81.8% |
3P% | 40.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.644 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 692 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 134 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 101 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 246
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 23
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 44
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 46%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 81.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 40.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.644 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Simone Fontecchio chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Simone Fontecchio
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 52 | 766 | 328 | 115 | 0.369 | 312 | 63 | 0.33 | 191 | 52 | 0.43 | 121 | 0.47 | 35 | 0.795 | 44 | 86 | 31 | 55 | 42 | 15 | 8 | 0 | 6 | 39 | 62 |
2024 | 66 | 1644 | 692 | 252 | 0.46 | 548 | 134 | 0.401 | 334 | 118 | 0.551 | 214 | 0.582 | 54 | 0.818 | 66 | 246 | 64 | 182 | 101 | 44 | 23 | 0 | 43 | 68 | 110 |