Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Stephen Curry

Stephen Curry ra mắt NBA vào năm 2009, đã thi đấu tổng cộng 956 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 23.668 điểm, 6.119 kiến tạo và 4.509 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 30 về điểm số và 39 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Stephen Curry

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Stephen Curry về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Stephen Curry
    TênStephen Curry
    Ngày sinh14 tháng 3, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2009

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)956 trận (hạng 201 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)23.668 điểm (hạng 30)
    3 điểm (3P)3.747 cú ném (hạng 1)
    Kiến tạo (AST)6.119 lần (hạng 39)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.509 lần (hạng 332)
    Rebound tấn công (ORB)629 (hạng 688)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.880 (hạng 175)
    Chặn bóng (BLK)235 lần (hạng 655)
    Cướp bóng (STL)1.473 lần (hạng 54)
    Mất bóng (TOV)2.987 lần (hạng 30)
    Lỗi cá nhân (PF)2.215 lần (hạng 310)
    Triple-double10 lần (hạng 59)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.3% (hạng 1046)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)91% (hạng 159)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)42.6% (hạng 122)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.2 phút (hạng 104)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)74
    Điểm (PTS)1.956
    3 điểm (3P)357
    Kiến tạo (AST)379
    Rebound (TRB)330
    Rebound tấn công (ORB)37
    Rebound phòng ngự (DRB)293
    Chặn bóng (BLK)28
    Cướp bóng (STL)54
    Mất bóng (TOV)210
    Lỗi cá nhân (PF)117
    Triple-double0
    FG%45%
    FT%92.3%
    3P%40.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.421 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2016 – 2.375 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2016 – 402 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2014 – 666 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2016 – 430
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 28
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2016 – 169
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2014 – 4
    • Mùa có FG% cao nhất: 2016 – 50.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2012 – 45.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2013 – 2.983 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Stephen Curry đã ra sân tổng cộng 147 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.966
    3 điểm (3P)618
    Kiến tạo (AST)912
    Rebound (TRB)786
    Rebound tấn công (ORB)111
    Rebound phòng ngự (DRB)675
    Chặn bóng (BLK)44
    Cướp bóng (STL)223
    Mất bóng (TOV)489
    Lỗi cá nhân (PF)375
    FG%45.3%
    FT%88.9%
    3P%39.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.492 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Stephen Curry

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2010
    80
    2896
    1399
    528
    0.462
    1143
    166
    0.437
    380
    362
    0.474
    763
    0.535
    177
    0.885
    200
    356
    48
    308
    472
    152
    19
    1
    77
    243
    252
    2011
    74
    2489
    1373
    505
    0.48
    1053
    151
    0.442
    342
    354
    0.498
    711
    0.551
    212
    0.934
    227
    286
    52
    234
    432
    109
    20
    0
    74
    226
    233
    2012
    26
    732
    383
    145
    0.49
    296
    55
    0.455
    121
    90
    0.514
    175
    0.583
    38
    0.809
    47
    88
    15
    73
    138
    39
    8
    0
    23
    65
    62
    2013
    78
    2983
    1786
    626
    0.451
    1388
    272
    0.453
    600
    354
    0.449
    788
    0.549
    262
    0.9
    291
    314
    59
    255
    539
    126
    12
    0
    78
    240
    198
    2014
    78
    2846
    1873
    652
    0.471
    1383
    261
    0.424
    615
    391
    0.509
    768
    0.566
    308
    0.885
    348
    334
    46
    288
    666
    128
    14
    4
    78
    294
    194
    2015
    80
    2613
    1900
    653
    0.487
    1341
    286
    0.443
    646
    367
    0.528
    695
    0.594
    308
    0.914
    337
    341
    56
    285
    619
    163
    16
    0
    80
    249
    158
    2016
    79
    2700
    2375
    805
    0.504
    1598
    402
    0.454
    886
    403
    0.566
    712
    0.63
    363
    0.908
    400
    430
    68
    362
    527
    169
    15
    2
    79
    262
    161
    2017
    79
    2638
    1999
    675
    0.468
    1443
    324
    0.411
    789
    351
    0.537
    654
    0.58
    325
    0.898
    362
    353
    61
    292
    524
    142
    17
    0
    79
    239
    183
    2018
    51
    1631
    1346
    428
    0.495
    864
    212
    0.423
    501
    216
    0.595
    363
    0.618
    278
    0.921
    302
    261
    36
    225
    310
    80
    8
    0
    51
    153
    114
    2019
    69
    2331
    1881
    632
    0.472
    1340
    354
    0.437
    810
    278
    0.525
    530
    0.604
    263
    0.916
    287
    369
    45
    324
    361
    92
    25
    0
    69
    192
    166
    2020
    5
    139
    104
    33
    0.402
    82
    12
    0.245
    49
    21
    0.636
    33
    0.476
    26
    1
    26
    26
    4
    22
    33
    5
    2
    0
    5
    16
    11
    2021
    63
    2152
    2015
    658
    0.482
    1365
    337
    0.421
    801
    321
    0.569
    564
    0.605
    362
    0.916
    395
    345
    29
    316
    363
    77
    8
    0
    63
    213
    119
    2022
    64
    2211
    1630
    535
    0.437
    1224
    285
    0.38
    750
    250
    0.527
    474
    0.554
    275
    0.923
    298
    335
    34
    301
    404
    85
    23
    2
    64
    206
    130
    2023
    56
    1941
    1648
    559
    0.493
    1133
    273
    0.427
    639
    286
    0.579
    494
    0.614
    257
    0.915
    281
    341
    39
    302
    352
    52
    20
    1
    56
    179
    117
    2024
    74
    2421
    1956
    650
    0.45
    1445
    357
    0.408
    876
    293
    0.515
    569
    0.573
    299
    0.923
    324
    330
    37
    293
    379
    54
    28
    0
    74
    210
    117