Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Terry Cummings

Terry Cummings ra mắt NBA vào năm 1982, đã thi đấu tổng cộng 1.183 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 19.460 điểm, 2.190 kiến tạo và 8.630 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 58 về điểm số và 397 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Terry Cummings

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Terry Cummings về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Terry Cummings
    TênTerry Cummings
    Ngày sinh15 tháng 3, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.183 trận (hạng 51 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)19.460 điểm (hạng 58)
    3 điểm (3P)44 cú ném (hạng 1268)
    Kiến tạo (AST)2.190 lần (hạng 397)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.630 lần (hạng 64)
    Rebound tấn công (ORB)3.183 (hạng 26)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.447 (hạng 63)
    Chặn bóng (BLK)650 lần (hạng 204)
    Cướp bóng (STL)1.255 lần (hạng 84)
    Mất bóng (TOV)2.200 lần (hạng 100)
    Lỗi cá nhân (PF)3.836 lần (hạng 19)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.4% (hạng 853)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)70.6% (hạng 2571)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)29.5% (hạng 1583)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.7 phút (hạng 479)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Số trận (G)22
    Điểm (PTS)184
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)21
    Rebound (TRB)107
    Rebound tấn công (ORB)45
    Rebound phòng ngự (DRB)62
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)27
    Lỗi cá nhân (PF)74
    Triple-double0
    FG%42.9%
    FT%82.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)398 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 1.861 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 19 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 229 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1984 – 777
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 81
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 129
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1987 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 52.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2000 – 82.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1999 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1984 – 2.907 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Terry Cummings đã ra sân tổng cộng 102 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.632
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)168
    Rebound (TRB)707
    Rebound tấn công (ORB)241
    Rebound phòng ngự (DRB)466
    Chặn bóng (BLK)60
    Cướp bóng (STL)94
    Mất bóng (TOV)164
    Lỗi cá nhân (PF)330
    FG%50.3%
    FT%71.4%
    3P%9.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.839 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Terry Cummings

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1983
    70
    2531
    1660
    684
    0.523
    1309
    0
    0
    1
    684
    0.523
    1308
    0.523
    292
    0.709
    412
    744
    303
    441
    177
    129
    62
    0
    69
    204
    294
    1984
    81
    2907
    1854
    737
    0.494
    1491
    0
    0
    3
    737
    0.495
    1488
    0.494
    380
    0.72
    528
    777
    323
    454
    139
    92
    57
    0
    80
    218
    298
    1985
    79
    2722
    1861
    759
    0.495
    1532
    0
    0
    1
    759
    0.496
    1531
    0.495
    343
    0.741
    463
    716
    244
    472
    228
    117
    67
    0
    78
    190
    264
    1986
    82
    2669
    1627
    681
    0.474
    1438
    0
    0
    2
    681
    0.474
    1436
    0.474
    265
    0.656
    404
    694
    222
    472
    193
    121
    51
    0
    82
    191
    283
    1987
    82
    2770
    1707
    729
    0.511
    1426
    0
    0
    3
    729
    0.512
    1423
    0.511
    249
    0.662
    376
    700
    214
    486
    229
    129
    81
    1
    77
    172
    296
    1988
    76
    2629
    1621
    675
    0.485
    1392
    1
    0.333
    3
    674
    0.485
    1389
    0.485
    270
    0.665
    406
    553
    184
    369
    181
    78
    46
    0
    76
    170
    274
    1989
    80
    2824
    1829
    730
    0.467
    1563
    7
    0.467
    15
    723
    0.467
    1548
    0.469
    362
    0.787
    460
    650
    281
    369
    198
    106
    72
    0
    78
    201
    265
    1990
    81
    2821
    1818
    728
    0.475
    1532
    19
    0.322
    59
    709
    0.481
    1473
    0.481
    343
    0.78
    440
    677
    226
    451
    219
    110
    52
    0
    78
    202
    286
    1991
    67
    2195
    1177
    503
    0.484
    1039
    7
    0.212
    33
    496
    0.493
    1006
    0.487
    164
    0.683
    240
    521
    194
    327
    157
    61
    30
    0
    62
    131
    225
    1992
    70
    2149
    1210
    514
    0.488
    1053
    5
    0.385
    13
    509
    0.489
    1040
    0.491
    177
    0.711
    249
    631
    247
    384
    102
    58
    34
    0
    67
    115
    210
    1993
    8
    76
    27
    11
    0.379
    29
    0
    0
    0
    11
    0.379
    29
    0.379
    5
    0.5
    10
    19
    6
    13
    4
    1
    1
    0
    0
    2
    17
    1994
    59
    1133
    429
    183
    0.428
    428
    0
    0
    2
    183
    0.43
    426
    0.428
    63
    0.589
    107
    297
    132
    165
    50
    31
    13
    0
    29
    59
    137
    1995
    76
    1273
    520
    224
    0.483
    464
    0
    0
    0
    224
    0.483
    464
    0.483
    72
    0.585
    123
    378
    138
    240
    59
    36
    19
    0
    20
    95
    188
    1996
    81
    1777
    645
    270
    0.462
    584
    1
    0.143
    7
    269
    0.466
    577
    0.463
    104
    0.65
    160
    445
    162
    283
    89
    56
    30
    0
    13
    69
    263
    1997
    45
    828
    370
    155
    0.486
    319
    3
    0.6
    5
    152
    0.484
    314
    0.491
    57
    0.695
    82
    183
    70
    113
    39
    33
    7
    0
    3
    45
    113
    1998
    74
    1185
    467
    200
    0.467
    428
    0
    0
    1
    200
    0.468
    427
    0.467
    67
    0.684
    98
    283
    97
    186
    47
    38
    10
    0
    3
    51
    181
    1999
    50
    1011
    454
    186
    0.439
    424
    1
    1
    1
    185
    0.437
    423
    0.44
    81
    0.711
    114
    255
    95
    160
    58
    46
    10
    0
    0
    58
    168
    2000
    22
    398
    184
    76
    0.429
    177
    0
    0
    0
    76
    0.429
    177
    0.429
    32
    0.821
    39
    107
    45
    62
    21
    13
    8
    0
    0
    27
    74