Thurl Bailey ra mắt NBA vào năm 1983, đã thi đấu tổng cộng 928 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 11.834 điểm, 1.298 kiến tạo và 4.718 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 294 về điểm số và 743 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Thurl Bailey |
Ngày sinh | 7 tháng 4, 1961 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1983 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 928 trận (hạng 226 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.834 điểm (hạng 294) |
3 điểm (3P) | 4 cú ném (hạng 2082) |
Kiến tạo (AST) | 1.298 lần (hạng 743) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.718 lần (hạng 309) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.304 (hạng 282) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.414 (hạng 231) |
Chặn bóng (BLK) | 1.086 lần (hạng 90) |
Cướp bóng (STL) | 435 lần (hạng 737) |
Mất bóng (TOV) | 1.444 lần (hạng 312) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.843 lần (hạng 511) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.3% (hạng 1046) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.2% (hạng 774) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 11.4% (hạng 2550) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.8 phút (hạng 662) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)
Số trận (G) | 43 |
Điểm (PTS) | 181 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 26 |
Rebound (TRB) | 94 |
Rebound tấn công (ORB) | 36 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 58 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 27 |
Lỗi cá nhân (PF) | 78 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.6% |
FT% | 73.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 543 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1988 – 1.604 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1989 – 2 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 158 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1988 – 531
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1988 – 125
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1991 – 53
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1984 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 51.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 1985 – 84.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1985 – 100%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 2.804 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Thurl Bailey đã ra sân tổng cộng 69 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 929 |
Kiến tạo (AST) | 98 |
Rebound (TRB) | 382 |
Rebound tấn công (ORB) | 116 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 266 |
Chặn bóng (BLK) | 82 |
Cướp bóng (STL) | 30 |
Mất bóng (TOV) | 109 |
Lỗi cá nhân (PF) | 196 |
FG% | 44.9% |
FT% | 83.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.117 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Thurl Bailey
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | 81 | 2009 | 692 | 302 | 0.512 | 590 | 0 | 0 | 0 | 302 | 0.512 | 590 | 0.512 | 88 | 0.752 | 117 | 464 | 115 | 349 | 129 | 38 | 122 | 0 | 54 | 105 | 193 |
1985 | 80 | 2481 | 1212 | 507 | 0.49 | 1034 | 1 | 1 | 1 | 506 | 0.49 | 1033 | 0.491 | 197 | 0.842 | 234 | 525 | 153 | 372 | 138 | 51 | 105 | 0 | 68 | 152 | 215 |
1986 | 82 | 2358 | 1196 | 483 | 0.448 | 1077 | 0 | 0 | 7 | 483 | 0.451 | 1070 | 0.448 | 230 | 0.83 | 277 | 493 | 148 | 345 | 153 | 42 | 114 | 0 | 13 | 144 | 160 |
1987 | 81 | 2155 | 1116 | 463 | 0.447 | 1036 | 0 | 0 | 2 | 463 | 0.448 | 1034 | 0.447 | 190 | 0.805 | 236 | 432 | 145 | 287 | 102 | 38 | 88 | 0 | 2 | 123 | 150 |
1988 | 82 | 2804 | 1604 | 633 | 0.492 | 1286 | 1 | 0.333 | 3 | 632 | 0.493 | 1283 | 0.493 | 337 | 0.826 | 408 | 531 | 134 | 397 | 158 | 49 | 125 | 0 | 10 | 190 | 186 |
1989 | 82 | 2777 | 1595 | 615 | 0.483 | 1272 | 2 | 0.4 | 5 | 613 | 0.484 | 1267 | 0.484 | 363 | 0.825 | 440 | 447 | 115 | 332 | 138 | 48 | 91 | 0 | 3 | 208 | 185 |
1990 | 82 | 2583 | 1162 | 470 | 0.481 | 977 | 0 | 0 | 8 | 470 | 0.485 | 969 | 0.481 | 222 | 0.779 | 285 | 410 | 116 | 294 | 137 | 32 | 100 | 0 | 33 | 139 | 175 |
1991 | 82 | 2486 | 1017 | 399 | 0.458 | 872 | 0 | 0 | 3 | 399 | 0.459 | 869 | 0.458 | 219 | 0.808 | 271 | 407 | 101 | 306 | 124 | 53 | 91 | 0 | 22 | 130 | 160 |
1992 | 84 | 2104 | 951 | 368 | 0.44 | 836 | 0 | 0 | 2 | 368 | 0.441 | 834 | 0.44 | 215 | 0.796 | 270 | 485 | 122 | 363 | 78 | 35 | 117 | 0 | 18 | 108 | 160 |
1993 | 70 | 1276 | 525 | 203 | 0.455 | 446 | 0 | 0 | 0 | 203 | 0.455 | 446 | 0.455 | 119 | 0.838 | 142 | 215 | 53 | 162 | 61 | 20 | 47 | 0 | 3 | 60 | 88 |
1994 | 79 | 1297 | 583 | 232 | 0.51 | 455 | 0 | 0 | 2 | 232 | 0.512 | 453 | 0.51 | 119 | 0.799 | 149 | 215 | 66 | 149 | 54 | 20 | 58 | 0 | 3 | 58 | 93 |
1999 | 43 | 543 | 181 | 78 | 0.446 | 175 | 0 | 0 | 2 | 78 | 0.451 | 173 | 0.446 | 25 | 0.735 | 34 | 94 | 36 | 58 | 26 | 9 | 28 | 0 | 0 | 27 | 78 |